Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cockburn Cougars (Phụ nữ) vs Rockingham Flames (Phụ nữ) 06/04/2023

1
2
3
4
T
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
17
26
18
27
88
Rockingham Flames (Phụ nữ)
20
14
14
20
68

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
Rockingham Flames (Phụ nữ)
Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 82
  • SP
  • 79
TTG 10/08/24 16:30
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 19
  • 23
  • 22
  • 33
97
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 29
  • 14
  • 19
  • 19
81
TTG 29/06/24 17:30
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 10
  • 28
  • 28
  • 22
88
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 25
  • 27
  • 16
  • 21
89
TTG 27/04/24 18:00
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 20
  • 27
  • 19
  • 13
79
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 15
  • 17
  • 22
  • 21
75
TTG 29/07/23 18:30
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 26
  • 12
  • 13
  • 29
80
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 15
  • 18
  • 9
  • 24
66
TTG 06/04/23 18:30
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 17
  • 26
  • 18
  • 27
88
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 20
  • 14
  • 14
  • 20
68
Cockburn Cougars (Phụ nữ) COC

Bảng xếp hạng

Rockingham Flames (Phụ nữ) ROC

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Tư 2023, 18:30