Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rockingham Flames (Phụ nữ) vs Cockburn Cougars (Phụ nữ) 27/04/2024

1
2
3
4
T
Rockingham Flames (Phụ nữ)
20
27
19
13
79
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
15
17
22
21
75
Rockingham Flames (Phụ nữ) ROC

Chi tiết trận đấu

Cockburn Cougars (Phụ nữ) COC
Quý 1
20 : 15
1
1 - 0
Rockingham Flames (Phụ nữ)
0:20
2
1 - 2
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
0:33
2
1 - 4
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
1:08
2
3 - 4
Rockingham Flames (Phụ nữ)
1:40
2
3 - 6
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
2:30
3
6 - 6
Rockingham Flames (Phụ nữ)
3:10
3
6 - 9
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
3:38
2
6 - 11
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
4:32
2
8 - 11
Rockingham Flames (Phụ nữ)
5:25
2
8 - 13
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
5:36
2
10 - 13
Rockingham Flames (Phụ nữ)
6:06
2
10 - 15
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
6:53
2
12 - 15
Rockingham Flames (Phụ nữ)
7:09
2
14 - 15
Rockingham Flames (Phụ nữ)
7:33
2
16 - 15
Rockingham Flames (Phụ nữ)
8:25
2
18 - 15
Rockingham Flames (Phụ nữ)
8:57
2
20 - 15
Rockingham Flames (Phụ nữ)
9:59
Quý 2
27 : 17
2
22 - 15
Rockingham Flames (Phụ nữ)
10:31
3
22 - 18
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
11:25
2
24 - 18
Rockingham Flames (Phụ nữ)
11:42
2
26 - 18
Rockingham Flames (Phụ nữ)
12:12
1
26 - 19
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
12:23
2
28 - 19
Rockingham Flames (Phụ nữ)
12:35
2
28 - 21
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
13:02
2
30 - 21
Rockingham Flames (Phụ nữ)
13:20
2
30 - 23
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
13:57
2
32 - 23
Rockingham Flames (Phụ nữ)
14:19
2
32 - 25
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
14:33
1
33 - 25
Rockingham Flames (Phụ nữ)
15:14
2
35 - 25
Rockingham Flames (Phụ nữ)
15:56
2
37 - 25
Rockingham Flames (Phụ nữ)
16:40
3
37 - 28
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
17:02
2
39 - 28
Rockingham Flames (Phụ nữ)
17:27
3
39 - 31
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
17:47
1
40 - 31
Rockingham Flames (Phụ nữ)
17:58
3
43 - 31
Rockingham Flames (Phụ nữ)
18:31
1
43 - 32
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
18:45
2
45 - 32
Rockingham Flames (Phụ nữ)
19:23
2
47 - 32
Rockingham Flames (Phụ nữ)
19:49
Quý 3
19 : 22
3
50 - 32
Rockingham Flames (Phụ nữ)
21:00
1
50 - 33
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
22:12
1
50 - 34
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
22:12
2
52 - 34
Rockingham Flames (Phụ nữ)
23:05
2
52 - 36
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
23:21
2
54 - 36
Rockingham Flames (Phụ nữ)
23:43
2
54 - 38
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
24:22
2
54 - 40
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
25:25
2
56 - 40
Rockingham Flames (Phụ nữ)
25:36
2
56 - 42
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
25:49
2
58 - 42
Rockingham Flames (Phụ nữ)
26:05
2
58 - 44
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
26:22
1
59 - 44
Rockingham Flames (Phụ nữ)
27:17
1
60 - 44
Rockingham Flames (Phụ nữ)
27:17
1
61 - 44
Rockingham Flames (Phụ nữ)
27:42
2
61 - 46
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
28:13
3
61 - 49
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
28:48
1
62 - 49
Rockingham Flames (Phụ nữ)
29:07
1
63 - 49
Rockingham Flames (Phụ nữ)
29:07
2
63 - 51
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
29:12
3
63 - 54
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
29:50
3
66 - 54
Rockingham Flames (Phụ nữ)
29:59
Quý 4
13 : 21
3
66 - 57
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
30:10
2
66 - 59
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
30:30
2
68 - 59
Rockingham Flames (Phụ nữ)
31:23
2
68 - 61
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
31:41
2
68 - 63
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
32:06
2
70 - 63
Rockingham Flames (Phụ nữ)
33:20
3
70 - 66
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
34:18
2
72 - 66
Rockingham Flames (Phụ nữ)
34:41
2
74 - 66
Rockingham Flames (Phụ nữ)
35:33
1
74 - 67
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
36:30
2
74 - 69
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
38:09
2
76 - 69
Rockingham Flames (Phụ nữ)
38:30
3
76 - 72
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
38:48
2
78 - 72
Rockingham Flames (Phụ nữ)
39:44
1
79 - 72
Rockingham Flames (Phụ nữ)
39:56
3
79 - 75
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
39:58
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Rockingham Flames (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

9 / 10 của trận đấu cuối cùng Cockburn Cougars (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch Úc. NBL1.Nữ. Tây

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.99

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rockingham Flames (Phụ nữ)
Rockingham Flames (Phụ nữ)
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 79
  • SP
  • 82
TTG 10/08/24 16:30
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 19
  • 23
  • 22
  • 33
97
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 29
  • 14
  • 19
  • 19
81
TTG 29/06/24 17:30
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 10
  • 28
  • 28
  • 22
88
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 25
  • 27
  • 16
  • 21
89
TTG 27/04/24 18:00
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 20
  • 27
  • 19
  • 13
79
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 15
  • 17
  • 22
  • 21
75
TTG 29/07/23 18:30
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 26
  • 12
  • 13
  • 29
80
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 15
  • 18
  • 9
  • 24
66
TTG 06/04/23 18:30
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 17
  • 26
  • 18
  • 27
88
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 20
  • 14
  • 14
  • 20
68
Rockingham Flames (Phụ nữ) ROC

Bảng xếp hạng

Cockburn Cougars (Phụ nữ) COC

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Tư 2024, 18:00