Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cockburn Cougars (Phụ nữ) vs Rockingham Flames (Phụ nữ) 29/06/2024

1
2
3
4
T
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
10
28
28
22
88
Rockingham Flames (Phụ nữ)
25
27
16
21
89
Cockburn Cougars (Phụ nữ) COC

Chi tiết trận đấu

Rockingham Flames (Phụ nữ) ROC
Quý 1
10 : 25
2
0 - 2
Rockingham Flames (Phụ nữ)
0:17
2
0 - 4
Rockingham Flames (Phụ nữ)
0:40
1
0 - 5
Rockingham Flames (Phụ nữ)
1:59
1
0 - 6
Rockingham Flames (Phụ nữ)
1:59
2
0 - 8
Rockingham Flames (Phụ nữ)
2:29
3
0 - 11
Rockingham Flames (Phụ nữ)
3:38
2
2 - 11
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
4:09
1
2 - 12
Rockingham Flames (Phụ nữ)
4:42
1
2 - 13
Rockingham Flames (Phụ nữ)
4:42
2
2 - 15
Rockingham Flames (Phụ nữ)
4:44
2
2 - 17
Rockingham Flames (Phụ nữ)
4:56
2
4 - 17
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
6:25
2
4 - 19
Rockingham Flames (Phụ nữ)
7:08
2
6 - 19
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
8:25
2
6 - 21
Rockingham Flames (Phụ nữ)
8:38
2
6 - 23
Rockingham Flames (Phụ nữ)
9:12
2
8 - 23
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
9:29
2
8 - 25
Rockingham Flames (Phụ nữ)
9:48
2
10 - 25
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
9:57
Quý 2
28 : 27
2
12 - 25
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
10:41
3
12 - 28
Rockingham Flames (Phụ nữ)
10:51
2
14 - 28
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
11:03
2
14 - 30
Rockingham Flames (Phụ nữ)
11:22
2
14 - 32
Rockingham Flames (Phụ nữ)
11:55
2
16 - 32
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
12:05
2
18 - 32
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
12:40
2
20 - 32
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
12:58
2
22 - 32
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
13:22
2
22 - 34
Rockingham Flames (Phụ nữ)
13:38
2
22 - 36
Rockingham Flames (Phụ nữ)
14:40
2
24 - 36
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
15:43
3
24 - 39
Rockingham Flames (Phụ nữ)
15:58
3
27 - 39
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
16:16
2
29 - 39
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
16:56
2
29 - 41
Rockingham Flames (Phụ nữ)
17:21
3
29 - 44
Rockingham Flames (Phụ nữ)
17:50
3
32 - 44
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
18:16
3
32 - 47
Rockingham Flames (Phụ nữ)
18:32
3
35 - 47
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
18:46
3
35 - 50
Rockingham Flames (Phụ nữ)
18:57
3
38 - 50
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
19:51
2
38 - 52
Rockingham Flames (Phụ nữ)
19:59
Quý 3
28 : 16
1
38 - 53
Rockingham Flames (Phụ nữ)
20:04
2
40 - 53
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
20:25
2
42 - 53
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
20:40
2
42 - 55
Rockingham Flames (Phụ nữ)
21:11
3
45 - 55
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
21:23
2
45 - 57
Rockingham Flames (Phụ nữ)
21:38
3
48 - 57
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
21:50
1
48 - 58
Rockingham Flames (Phụ nữ)
23:29
1
48 - 59
Rockingham Flames (Phụ nữ)
23:29
2
48 - 61
Rockingham Flames (Phụ nữ)
23:41
3
51 - 61
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
23:55
2
51 - 63
Rockingham Flames (Phụ nữ)
24:30
2
53 - 63
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
24:52
2
55 - 63
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
25:56
2
55 - 65
Rockingham Flames (Phụ nữ)
26:06
3
58 - 65
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
26:35
2
60 - 65
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
27:08
1
61 - 65
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
28:01
1
62 - 65
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
28:01
2
64 - 65
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
28:25
2
64 - 67
Rockingham Flames (Phụ nữ)
28:40
2
66 - 67
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
29:03
1
66 - 68
Rockingham Flames (Phụ nữ)
29:47
Quý 4
22 : 21
2
66 - 70
Rockingham Flames (Phụ nữ)
30:47
2
68 - 70
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
31:08
1
69 - 70
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
32:12
1
70 - 70
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
32:12
3
70 - 73
Rockingham Flames (Phụ nữ)
32:28
2
72 - 73
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
32:42
2
74 - 73
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
32:53
1
74 - 74
Rockingham Flames (Phụ nữ)
33:12
1
74 - 75
Rockingham Flames (Phụ nữ)
33:12
2
76 - 75
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
33:22
2
78 - 75
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
33:52
2
78 - 77
Rockingham Flames (Phụ nữ)
34:12
2
78 - 79
Rockingham Flames (Phụ nữ)
34:27
3
81 - 79
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
34:51
2
81 - 81
Rockingham Flames (Phụ nữ)
35:13
2
83 - 81
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
35:25
2
83 - 83
Rockingham Flames (Phụ nữ)
35:45
1
84 - 83
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
35:57
2
84 - 85
Rockingham Flames (Phụ nữ)
37:10
2
84 - 87
Rockingham Flames (Phụ nữ)
38:15
1
84 - 88
Rockingham Flames (Phụ nữ)
39:21
1
84 - 89
Rockingham Flames (Phụ nữ)
39:21
1
85 - 89
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
39:30
1
86 - 89
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
39:30
2
88 - 89
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
39:47
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Cockburn Cougars (Phụ nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng Rockingham Flames (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.40

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
Rockingham Flames (Phụ nữ)
Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 82
  • SP
  • 79
TTG 10/08/24 16:30
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 19
  • 23
  • 22
  • 33
97
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 29
  • 14
  • 19
  • 19
81
TTG 29/06/24 17:30
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 10
  • 28
  • 28
  • 22
88
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 25
  • 27
  • 16
  • 21
89
TTG 27/04/24 18:00
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 20
  • 27
  • 19
  • 13
79
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 15
  • 17
  • 22
  • 21
75
TTG 29/07/23 18:30
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 26
  • 12
  • 13
  • 29
80
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 15
  • 18
  • 9
  • 24
66
TTG 06/04/23 18:30
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 17
  • 26
  • 18
  • 27
88
Rockingham Flames (Phụ nữ) Rockingham Flames (Phụ nữ)
  • 20
  • 14
  • 14
  • 20
68
Cockburn Cougars (Phụ nữ) COC

Bảng xếp hạng

Rockingham Flames (Phụ nữ) ROC

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Sáu 2024, 17:30