Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Warwick Senators (Women) vs Cockburn Cougars (Phụ nữ) 11/05/2024

1
2
3
4
T
Warwick Senators (Women)
21
12
17
20
70
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
27
20
21
19
87
Warwick Senators (Women) WAR

Chi tiết trận đấu

Cockburn Cougars (Phụ nữ) COC
Quý 1
21 : 27
2
2 - 0
Warwick Senators (Women)
0:15
1
2 - 1
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
0:42
1
2 - 2
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
0:42
3
2 - 5
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
1:15
1
3 - 5
Warwick Senators (Women)
1:25
1
4 - 5
Warwick Senators (Women)
1:25
2
4 - 7
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
1:41
2
6 - 7
Warwick Senators (Women)
2:54
2
6 - 9
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
3:15
2
6 - 11
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
4:12
2
6 - 13
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
4:29
2
8 - 13
Warwick Senators (Women)
4:54
2
8 - 15
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
5:08
1
9 - 15
Warwick Senators (Women)
5:17
1
10 - 15
Warwick Senators (Women)
5:17
2
12 - 15
Warwick Senators (Women)
5:53
2
12 - 17
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
6:09
2
14 - 17
Warwick Senators (Women)
6:24
2
14 - 19
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
6:37
2
14 - 21
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
6:57
1
14 - 22
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
7:26
1
14 - 23
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
7:26
2
16 - 23
Warwick Senators (Women)
7:39
3
16 - 26
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
8:16
3
19 - 26
Warwick Senators (Women)
9:10
2
21 - 26
Warwick Senators (Women)
9:40
1
21 - 27
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
9:59
Quý 2
12 : 20
2
21 - 29
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
11:09
2
21 - 31
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
12:11
2
21 - 33
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
13:15
2
23 - 33
Warwick Senators (Women)
14:02
2
23 - 35
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
14:45
1
24 - 35
Warwick Senators (Women)
14:57
2
24 - 37
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
15:21
2
26 - 37
Warwick Senators (Women)
15:36
2
26 - 39
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
16:44
2
28 - 39
Warwick Senators (Women)
16:58
2
28 - 41
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
17:18
3
31 - 41
Warwick Senators (Women)
17:39
2
31 - 43
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
18:05
2
33 - 43
Warwick Senators (Women)
18:35
1
33 - 44
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
18:48
1
33 - 45
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
18:48
2
33 - 47
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
19:25
Quý 3
17 : 21
2
33 - 49
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
20:32
1
34 - 49
Warwick Senators (Women)
20:48
2
36 - 49
Warwick Senators (Women)
21:21
2
38 - 49
Warwick Senators (Women)
22:17
3
41 - 49
Warwick Senators (Women)
23:00
2
41 - 51
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
23:18
3
44 - 51
Warwick Senators (Women)
23:43
2
44 - 53
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
24:04
2
44 - 55
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
24:43
2
46 - 55
Warwick Senators (Women)
25:02
2
46 - 57
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
25:21
3
46 - 60
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
26:05
2
46 - 62
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
26:39
1
47 - 62
Warwick Senators (Women)
27:41
2
47 - 64
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
28:32
1
48 - 64
Warwick Senators (Women)
28:51
1
49 - 64
Warwick Senators (Women)
28:51
2
49 - 66
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
29:25
1
50 - 66
Warwick Senators (Women)
29:37
2
50 - 68
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
29:48
Quý 4
20 : 19
2
52 - 68
Warwick Senators (Women)
30:36
2
52 - 70
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
30:59
2
54 - 70
Warwick Senators (Women)
31:25
3
54 - 73
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
31:48
2
56 - 73
Warwick Senators (Women)
32:09
2
58 - 73
Warwick Senators (Women)
32:58
2
60 - 73
Warwick Senators (Women)
33:34
1
60 - 74
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
33:42
1
60 - 75
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
33:42
2
62 - 75
Warwick Senators (Women)
33:57
2
64 - 75
Warwick Senators (Women)
34:16
1
64 - 76
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
34:34
2
64 - 78
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
35:17
1
64 - 79
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
36:23
1
64 - 80
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
36:23
2
66 - 80
Warwick Senators (Women)
36:36
3
66 - 83
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
37:25
2
66 - 85
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
37:57
1
66 - 86
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
37:57
1
66 - 87
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
38:24
2
68 - 87
Warwick Senators (Women)
39:24
2
70 - 87
Warwick Senators (Women)
39:51
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Warwick Senators (Women) trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng Cockburn Cougars (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

3 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

1.91

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Warwick Senators (Women)
Warwick Senators (Women)
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 75
  • SP
  • 81
TTG 26/07/24 19:00
Warwick Senators (Women) Warwick Senators (Women)
  • 22
  • 18
  • 17
  • 15
72
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 19
  • 15
  • 21
  • 33
88
TTG 18/05/24 17:30
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 31
  • 22
  • 21
  • 19
93
Warwick Senators (Women) Warwick Senators (Women)
  • 22
  • 28
  • 23
  • 28
101
TTG 11/05/24 17:00
Warwick Senators (Women) Warwick Senators (Women)
  • 21
  • 12
  • 17
  • 20
70
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 27
  • 20
  • 21
  • 19
87
TTG 19/08/23 14:30
Warwick Senators (Women) Warwick Senators (Women)
  • 12
  • 18
  • 15
  • 14
59
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 11
  • 16
  • 21
  • 14
62
TTG 10/06/23 17:00
Warwick Senators (Women) Warwick Senators (Women)
  • 25
  • 10
  • 14
  • 24
73
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 18
  • 15
  • 16
  • 26
75
Warwick Senators (Women) WAR

Bảng xếp hạng

Cockburn Cougars (Phụ nữ) COC

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2024, 17:00