Venezuela (Nữ) vs Colombia (Nữ) 03/09/2024
- 03/09/24 03:00
-
- 48 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Venezuela (Nữ)
7
11
13
17
48
Colombia (Nữ)
19
9
15
20
63
Quý 1
7
:
19
2
0 - 2
Colombia (Nữ)
0:43
2
0 - 4
Colombia (Nữ)
0:49
2
2 - 4
Venezuela (Nữ)
1:22
2
2 - 6
Colombia (Nữ)
1:55
1
2 - 7
Colombia (Nữ)
1:55
1
3 - 7
Venezuela (Nữ)
3:22
2
3 - 9
Colombia (Nữ)
4:59
2
5 - 9
Venezuela (Nữ)
5:46
2
5 - 11
Colombia (Nữ)
7:00
1
5 - 12
Colombia (Nữ)
7:00
1
5 - 13
Colombia (Nữ)
7:59
1
5 - 14
Colombia (Nữ)
7:59
2
5 - 16
Colombia (Nữ)
8:43
1
5 - 17
Colombia (Nữ)
8:43
2
7 - 17
Venezuela (Nữ)
8:46
2
7 - 19
Colombia (Nữ)
9:54
Quý 2
11
:
9
2
9 - 19
Venezuela (Nữ)
10:39
2
11 - 19
Venezuela (Nữ)
13:14
1
11 - 20
Colombia (Nữ)
13:40
1
11 - 21
Colombia (Nữ)
13:40
2
11 - 23
Colombia (Nữ)
14:37
1
11 - 24
Colombia (Nữ)
15:22
1
11 - 25
Colombia (Nữ)
15:22
1
12 - 25
Venezuela (Nữ)
15:30
2
14 - 25
Venezuela (Nữ)
16:47
1
15 - 25
Venezuela (Nữ)
18:22
1
16 - 25
Venezuela (Nữ)
18:22
3
16 - 28
Colombia (Nữ)
18:31
2
18 - 28
Venezuela (Nữ)
18:56
Quý 3
13
:
15
3
18 - 31
Colombia (Nữ)
21:10
3
18 - 34
Colombia (Nữ)
22:08
1
19 - 34
Venezuela (Nữ)
22:32
1
20 - 34
Venezuela (Nữ)
22:32
2
20 - 36
Colombia (Nữ)
22:53
2
20 - 38
Colombia (Nữ)
23:27
1
20 - 39
Colombia (Nữ)
23:49
2
20 - 41
Colombia (Nữ)
24:25
3
23 - 41
Venezuela (Nữ)
24:42
2
25 - 41
Venezuela (Nữ)
25:21
2
27 - 41
Venezuela (Nữ)
25:46
2
27 - 43
Colombia (Nữ)
25:53
2
29 - 43
Venezuela (Nữ)
28:43
2
31 - 43
Venezuela (Nữ)
29:31
Quý 4
17
:
20
2
33 - 43
Venezuela (Nữ)
30:26
1
34 - 43
Venezuela (Nữ)
31:06
2
36 - 43
Venezuela (Nữ)
32:34
2
36 - 45
Colombia (Nữ)
33:48
2
38 - 45
Venezuela (Nữ)
34:18
1
39 - 45
Venezuela (Nữ)
34:18
3
39 - 48
Colombia (Nữ)
35:21
2
41 - 48
Venezuela (Nữ)
35:55
3
41 - 51
Colombia (Nữ)
36:28
2
43 - 51
Venezuela (Nữ)
37:28
2
43 - 53
Colombia (Nữ)
38:43
2
45 - 53
Venezuela (Nữ)
38:57
3
45 - 56
Colombia (Nữ)
39:22
3
48 - 56
Venezuela (Nữ)
39:38
1
48 - 57
Colombia (Nữ)
39:42
1
48 - 58
Colombia (Nữ)
39:42
3
48 - 61
Colombia (Nữ)
39:48
2
48 - 63
Colombia (Nữ)
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Venezuela (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
3 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 130
- GP
- 130
- 60
- SP
- 69
Đối đầu
TTG
08/09/24
05:30
Venezuela (Nữ)
- 21
- 10
- 11
- 20
- 25
- 21
- 9
- 13
TTG
03/09/24
03:00
Venezuela (Nữ)
- 7
- 11
- 13
- 17
- 19
- 9
- 15
- 20
TTG
13/11/23
07:30
Colombia (Nữ)
- 22
- 22
- 22
- 11
- 15
- 9
- 23
- 25
TTG
26/10/23
00:00
Colombia (Nữ)
- 23
- 12
- 12
- 26
- 15
- 17
- 6
- 19
TC
07/08/22
05:30
Colombia (Nữ)
- 21
- 15
- 10
- 10
- 12
- 12
- 17
- 6
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 333:193 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 304:217 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 246:281 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 222:298 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 215:331 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 204:156 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 187:167 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 176:194 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 158:208 | 3 |