Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSM Targoviste (Nữ) vs Agronomia Bucuresti (Nữ) 02/04/2023

1
2
3
4
T
CSM Targoviste (Nữ)
20
17
33
16
86
Agronomia Bucuresti (Nữ)
18
18
5
10
51

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSM Targoviste (Nữ)
CSM Targoviste (Nữ)
Agronomia Bucuresti (Nữ)
Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 131
  • GP
  • 131
  • 74
  • SP
  • 56
TTG 25/09/24 22:30
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 6
  • 8
  • 12
  • 12
38
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 22
  • 20
  • 27
  • 14
83
TTG 18/09/24 23:00
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 15
  • 28
  • 16
  • 21
80
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 12
  • 6
  • 14
  • 8
40
TTG 09/04/23 20:00
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 15
  • 22
  • 21
  • 27
85
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 18
  • 8
  • 20
  • 15
61
TTG 02/04/23 20:00
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 20
  • 17
  • 33
  • 16
86
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 18
  • 18
  • 5
  • 10
51
TTG 01/02/23 23:00
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 17
  • 16
  • 21
  • 16
70
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 19
  • 11
  • 17
  • 16
63
CSM Targoviste (Nữ) TAR

Bảng xếp hạng

Agronomia Bucuresti (Nữ) AGR
# Hình thức Liga Nationala, Women TCDC T Đ TD K
1 20 20 0 1986:1054 40
2 20 16 4 1549:1202 36
3 20 16 4 1563:1281 36
4 20 12 8 1383:1453 32
5 20 12 8 1415:1330 32
6 20 9 11 1126:1376 29
7 20 9 11 1356:1385 29
8 20 5 15 1206:1449 25
9 20 5 15 1130:1428 25
10 20 4 16 1154:1433 24
11 20 2 18 1096:1573 22
# Hình thức NiU TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 295:219 7
2 4 3 1 302:234 7
3 4 2 2 223:289 6
4 2 2 0 191:104 4
5 3 1 2 150:189 4
6 3 0 3 128:233 3
7 2 0 2 98:119 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Tư 2023, 20:00