Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) vs Agronomia Bucuresti (Nữ) 15/02/2023

1
2
3
4
T
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
21
20
17
16
74
Agronomia Bucuresti (Nữ)
11
16
12
11
50

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
Agronomia Bucuresti (Nữ)
Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 113
  • GP
  • 113
  • 60
  • SP
  • 53
TTG 08/11/24 19:00
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 11
  • 12
  • 11
  • 22
56
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
  • 21
  • 10
  • 17
  • 22
70
TTG 25/02/23 17:00
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 14
  • 16
  • 14
  • 16
60
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
  • 26
  • 12
  • 11
  • 10
59
TTG 15/02/23 19:00
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
  • 21
  • 20
  • 17
  • 16
74
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 11
  • 16
  • 12
  • 11
50
TTG 12/11/22 19:00
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 6
  • 14
  • 14
  • 11
45
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
  • 14
  • 12
  • 7
  • 14
47
TTG 14/02/22 22:00
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 21
  • 10
  • 7
  • 17
55
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
  • 10
  • 14
  • 18
  • 10
52
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CSU

Bảng xếp hạng

Agronomia Bucuresti (Nữ) AGR
# Hình thức Liga Nationala, Women TCDC T Đ TD K
1 20 20 0 1986:1054 40
2 20 16 4 1549:1202 36
3 20 16 4 1563:1281 36
4 20 12 8 1383:1453 32
5 20 12 8 1415:1330 32
6 20 9 11 1126:1376 29
7 20 9 11 1356:1385 29
8 20 5 15 1206:1449 25
9 20 5 15 1130:1428 25
10 20 4 16 1154:1433 24
11 20 2 18 1096:1573 22
# Hình thức NiU TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 295:219 7
2 4 3 1 302:234 7
3 4 2 2 223:289 6
4 2 2 0 191:104 4
5 3 1 2 150:189 4
6 3 0 3 128:233 3
7 2 0 2 98:119 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Hai 2023, 19:00