Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Universitar Brasov (Women) vs Agronomia Bucuresti (Nữ) 29/12/2022

1
2
3
4
T
CS Universitar Brasov (Women)
22
18
18
19
77
Agronomia Bucuresti (Nữ)
11
9
25
17
62
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 108
  • GP
  • 108
  • 55
  • SP
  • 52
TTG 19/03/23 00:30
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 14
  • 16
  • 14
  • 14
58
CS Universitar Brasov (Women) CS Universitar Brasov (Women)
  • 21
  • 13
  • 14
  • 23
71
TTG 29/12/22 02:00
CS Universitar Brasov (Women) CS Universitar Brasov (Women)
  • 22
  • 18
  • 18
  • 19
77
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 11
  • 9
  • 25
  • 17
62
TTG 02/04/22 05:00
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ) 0 CS Universitar Brasov (Women) CS Universitar Brasov (Women) 0
TTG 31/03/22 22:30
CS Universitar Brasov (Women) CS Universitar Brasov (Women) 70 Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ) 75
TTG 28/03/22 23:20
Agronomia Bucuresti (Nữ) Agronomia Bucuresti (Nữ)
  • 15
  • 17
  • 20
  • 16
68
CS Universitar Brasov (Women) CS Universitar Brasov (Women)
  • 8
  • 13
  • 13
  • 26
60
CS Universitar Brasov (Women) UNI

Bảng xếp hạng

Agronomia Bucuresti (Nữ) AGR
# Hình thức Liga Nationala, Women TCDC T Đ TD K
1 20 20 0 1986:1054 40
2 20 16 4 1549:1202 36
3 20 16 4 1563:1281 36
4 20 12 8 1383:1453 32
5 20 12 8 1415:1330 32
6 20 9 11 1126:1376 29
7 20 9 11 1356:1385 29
8 20 5 15 1206:1449 25
9 20 5 15 1130:1428 25
10 20 4 16 1154:1433 24
11 20 2 18 1096:1573 22
# Hình thức NiU TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 295:219 7
2 4 3 1 302:234 7
3 4 2 2 223:289 6
4 2 2 0 191:104 4
5 3 1 2 150:189 4
6 3 0 3 128:233 3
7 2 0 2 98:119 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười Hai 2022, 02:00