Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Rapid București (Nữ) vs CSM Constanta (Nữ) 19/03/2023

1
2
3
4
T
CS Rapid București (Nữ)
15
22
13
19
69
CSM Constanta (Nữ)
16
28
26
25
95

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Rapid București (Nữ)
CS Rapid București (Nữ)
CSM Constanta (Nữ)
CSM Constanta (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 147
  • GP
  • 147
  • 63
  • SP
  • 84
TTG 25/10/24 21:00
CS Rapid București (Nữ) CS Rapid București (Nữ)
  • 22
  • 13
  • 17
  • 13
65
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 26
  • 15
  • 22
  • 22
85
TTG 25/02/24 00:00
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 32
  • 16
  • 22
  • 18
88
CS Rapid București (Nữ) CS Rapid București (Nữ)
  • 10
  • 15
  • 13
  • 14
52
TTG 09/12/23 21:00
CS Rapid București (Nữ) CS Rapid București (Nữ)
  • 11
  • 22
  • 13
  • 21
67
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 26
  • 22
  • 17
  • 16
81
TTG 19/03/23 00:30
CS Rapid București (Nữ) CS Rapid București (Nữ)
  • 15
  • 22
  • 13
  • 19
69
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 16
  • 28
  • 26
  • 25
95
TTG 30/12/22 01:30
CSM Constanta (Nữ) CSM Constanta (Nữ)
  • 17
  • 17
  • 12
  • 25
71
CS Rapid București (Nữ) CS Rapid București (Nữ)
  • 18
  • 17
  • 20
  • 11
66
CS Rapid București (Nữ) RAP

Bảng xếp hạng

CSM Constanta (Nữ) PHO
# Hình thức Liga Nationala, Women TCDC T Đ TD K
1 20 20 0 1986:1054 40
2 20 16 4 1549:1202 36
3 20 16 4 1563:1281 36
4 20 12 8 1383:1453 32
5 20 12 8 1415:1330 32
6 20 9 11 1126:1376 29
7 20 9 11 1356:1385 29
8 20 5 15 1206:1449 25
9 20 5 15 1130:1428 25
10 20 4 16 1154:1433 24
11 20 2 18 1096:1573 22
# Hình thức NiU TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 295:219 7
2 4 3 1 302:234 7
3 4 2 2 223:289 6
4 2 2 0 191:104 4
5 3 1 2 150:189 4
6 3 0 3 128:233 3
7 2 0 2 98:119 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Ba 2023, 00:30