Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSM Targoviste (Nữ) vs CS Rapid București (Nữ) 18/12/2022

1
2
3
4
T
CSM Targoviste (Nữ)
10
15
21
13
59
CS Rapid București (Nữ)
29
11
13
16
69

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSM Targoviste (Nữ)
CSM Targoviste (Nữ)
CS Rapid București (Nữ)
CS Rapid București (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 127
  • GP
  • 127
  • 67
  • SP
  • 60
TTG 16/11/24 18:00
CS Rapid București (Nữ) CS Rapid București (Nữ)
  • 14
  • 16
  • 16
  • 13
59
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 22
  • 27
  • 22
  • 15
86
TTG 03/03/24 00:00
CS Rapid București (Nữ) CS Rapid București (Nữ)
  • 16
  • 11
  • 15
  • 7
49
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 17
  • 20
  • 15
  • 19
71
TTG 22/12/23 23:00
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 27
  • 15
  • 8
  • 15
65
CS Rapid București (Nữ) CS Rapid București (Nữ)
  • 8
  • 12
  • 12
  • 14
46
TTG 09/03/23 00:00
CS Rapid București (Nữ) CS Rapid București (Nữ)
  • 24
  • 12
  • 21
  • 21
78
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 12
  • 8
56
TTG 18/12/22 00:00
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 10
  • 15
  • 21
  • 13
59
CS Rapid București (Nữ) CS Rapid București (Nữ)
  • 29
  • 11
  • 13
  • 16
69
CSM Targoviste (Nữ) TAR

Bảng xếp hạng

CS Rapid București (Nữ) RAP
# Hình thức Liga Nationala, Women TCDC T Đ TD K
1 20 20 0 1986:1054 40
2 20 16 4 1549:1202 36
3 20 16 4 1563:1281 36
4 20 12 8 1383:1453 32
5 20 12 8 1415:1330 32
6 20 9 11 1126:1376 29
7 20 9 11 1356:1385 29
8 20 5 15 1206:1449 25
9 20 5 15 1130:1428 25
10 20 4 16 1154:1433 24
11 20 2 18 1096:1573 22
# Hình thức NiU TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 295:219 7
2 4 3 1 302:234 7
3 4 2 2 223:289 6
4 2 2 0 191:104 4
5 3 1 2 150:189 4
6 3 0 3 128:233 3
7 2 0 2 98:119 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Mười Hai 2022, 00:00