Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) vs CS Rapid București (Nữ) 11/03/2023

1
2
3
4
T
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
12
21
20
13
66
CS Rapid București (Nữ)
19
10
16
16
61

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
CS Rapid București (Nữ)
CS Rapid București (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 147
  • GP
  • 147
  • 82
  • SP
  • 64
TTG 18/04/24 17:00
CS Rapid București (Nữ) CS Rapid București (Nữ)
  • 18
  • 14
  • 15
  • 9
56
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
  • 15
  • 19
  • 24
  • 13
71
TTG 14/04/24 18:00
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
  • 23
  • 22
  • 29
  • 25
99
CS Rapid București (Nữ) CS Rapid București (Nữ)
  • 24
  • 20
  • 20
  • 17
81
TTG 07/02/24 18:30
CS Rapid București (Nữ) CS Rapid București (Nữ)
  • 16
  • 16
  • 15
  • 14
61
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
  • 22
  • 20
  • 30
  • 15
87
TTG 18/11/23 20:00
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
  • 15
  • 24
  • 30
  • 21
90
CS Rapid București (Nữ) CS Rapid București (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 21
  • 9
63
TTG 11/03/23 20:30
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ)
  • 12
  • 21
  • 20
  • 13
66
CS Rapid București (Nữ) CS Rapid București (Nữ)
  • 19
  • 10
  • 16
  • 16
61
CS Universitatea Cluj-Napoca (Nữ) CSU

Bảng xếp hạng

CS Rapid București (Nữ) RAP
# Hình thức Liga Nationala, Women TCDC T Đ TD K
1 20 20 0 1986:1054 40
2 20 16 4 1549:1202 36
3 20 16 4 1563:1281 36
4 20 12 8 1383:1453 32
5 20 12 8 1415:1330 32
6 20 9 11 1126:1376 29
7 20 9 11 1356:1385 29
8 20 5 15 1206:1449 25
9 20 5 15 1130:1428 25
10 20 4 16 1154:1433 24
11 20 2 18 1096:1573 22
# Hình thức NiU TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 295:219 7
2 4 3 1 302:234 7
3 4 2 2 223:289 6
4 2 2 0 191:104 4
5 3 1 2 150:189 4
6 3 0 3 128:233 3
7 2 0 2 98:119 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Ba 2023, 20:30