Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Rapid Bucuresti vs Timisoara 05/10/2024

1
2
3
4
T
CS Rapid Bucuresti
22
20
17
19
78
Timisoara
10
25
22
19
76
CS Rapid Bucuresti RAP

Chi tiết trận đấu

Timisoara TIM
Quý 1
22 : 10
2
2 - 0
CS Rapid Bucuresti
0:27
2
4 - 0
CS Rapid Bucuresti
1:10
1
5 - 0
CS Rapid Bucuresti
1:10
2
5 - 2
Timisoara
1:22
1
5 - 3
Timisoara
1:22
1
6 - 3
CS Rapid Bucuresti
1:34
2
6 - 5
Timisoara
1:54
2
8 - 5
CS Rapid Bucuresti
3:20
2
10 - 5
CS Rapid Bucuresti
3:49
2
12 - 5
CS Rapid Bucuresti
4:24
2
14 - 5
CS Rapid Bucuresti
5:10
2
14 - 7
Timisoara
6:18
2
16 - 7
CS Rapid Bucuresti
6:42
1
17 - 7
CS Rapid Bucuresti
6:54
1
18 - 7
CS Rapid Bucuresti
6:54
2
20 - 7
CS Rapid Bucuresti
8:06
1
20 - 8
Timisoara
8:52
2
22 - 8
CS Rapid Bucuresti
9:13
2
22 - 10
Timisoara
9:29
Quý 2
20 : 25
3
25 - 10
CS Rapid Bucuresti
10:17
2
25 - 12
Timisoara
10:37
2
27 - 12
CS Rapid Bucuresti
10:52
2
27 - 14
Timisoara
11:14
3
27 - 17
Timisoara
12:06
2
29 - 17
CS Rapid Bucuresti
12:32
3
29 - 20
Timisoara
12:52
2
29 - 22
Timisoara
13:31
2
29 - 24
Timisoara
13:52
2
31 - 24
CS Rapid Bucuresti
14:03
2
33 - 24
CS Rapid Bucuresti
14:16
2
35 - 24
CS Rapid Bucuresti
14:49
2
35 - 26
Timisoara
15:45
1
35 - 27
Timisoara
15:45
2
35 - 29
Timisoara
16:33
1
36 - 29
CS Rapid Bucuresti
17:05
3
39 - 29
CS Rapid Bucuresti
17:13
2
39 - 31
Timisoara
17:33
1
40 - 31
CS Rapid Bucuresti
18:27
1
41 - 31
CS Rapid Bucuresti
18:53
1
42 - 31
CS Rapid Bucuresti
18:53
1
42 - 32
Timisoara
19:04
1
42 - 33
Timisoara
19:04
1
42 - 34
Timisoara
19:30
1
42 - 35
Timisoara
19:30
Quý 3
17 : 22
2
42 - 37
Timisoara
20:56
3
45 - 37
CS Rapid Bucuresti
22:27
3
48 - 37
CS Rapid Bucuresti
22:53
3
48 - 40
Timisoara
23:14
1
48 - 41
Timisoara
23:54
1
48 - 42
Timisoara
23:54
3
48 - 45
Timisoara
24:18
3
51 - 45
CS Rapid Bucuresti
24:46
2
53 - 45
CS Rapid Bucuresti
25:18
2
55 - 45
CS Rapid Bucuresti
25:51
2
55 - 47
Timisoara
26:07
2
57 - 47
CS Rapid Bucuresti
26:41
2
59 - 47
CS Rapid Bucuresti
27:07
3
59 - 50
Timisoara
27:24
2
59 - 52
Timisoara
28:31
3
59 - 55
Timisoara
28:59
2
59 - 57
Timisoara
29:57
Quý 4
19 : 19
2
59 - 59
Timisoara
30:32
2
61 - 59
CS Rapid Bucuresti
30:55
2
61 - 61
Timisoara
31:09
2
61 - 63
Timisoara
32:12
2
61 - 65
Timisoara
32:37
1
61 - 66
Timisoara
33:16
3
64 - 66
CS Rapid Bucuresti
33:37
3
64 - 69
Timisoara
33:58
2
66 - 69
CS Rapid Bucuresti
34:12
2
66 - 71
Timisoara
34:50
1
67 - 71
CS Rapid Bucuresti
35:12
2
67 - 73
Timisoara
36:11
1
68 - 73
CS Rapid Bucuresti
36:24
1
69 - 73
CS Rapid Bucuresti
36:24
2
69 - 75
Timisoara
37:07
3
72 - 75
CS Rapid Bucuresti
37:49
2
74 - 75
CS Rapid Bucuresti
38:52
1
74 - 76
Timisoara
39:12
3
77 - 76
CS Rapid Bucuresti
39:34
1
78 - 76
CS Rapid Bucuresti
39:52
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng CS Rapid Bucuresti trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

3 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

5 / 10 trận đấu cuối cùng Timisoara trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

6.50

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Rapid Bucuresti
CS Rapid Bucuresti
Timisoara
Timisoara
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 85
  • SP
  • 78
TTG 05/10/24 23:00
CS Rapid Bucuresti CS Rapid Bucuresti
  • 22
  • 20
  • 17
  • 19
78
Timisoara Timisoara
  • 10
  • 25
  • 22
  • 19
76
TTG 24/12/23 02:00
CS Rapid Bucuresti CS Rapid Bucuresti
  • 23
  • 15
  • 18
  • 16
72
Timisoara Timisoara
  • 21
  • 11
  • 13
  • 17
62
TC 22/10/23 00:00
Timisoara Timisoara
  • 21
  • 23
  • 20
  • 29
97
CS Rapid Bucuresti CS Rapid Bucuresti
  • 15
  • 23
  • 32
  • 23
100
TTG 01/04/23 23:30
Timisoara Timisoara
  • 9
  • 26
  • 16
  • 30
81
CS Rapid Bucuresti CS Rapid Bucuresti
  • 25
  • 24
  • 27
  • 15
91
TTG 14/03/23 00:00
CS Rapid Bucuresti CS Rapid Bucuresti
  • 15
  • 25
  • 24
  • 24
88
Timisoara Timisoara
  • 12
  • 17
  • 17
  • 32
78
CS Rapid Bucuresti RAP

Bảng xếp hạng

Timisoara TIM
# Đội TCDC T Đ TD K
1 9 9 0 780:606 18
2 9 7 2 765:721 16
3 9 6 3 711:709 15
4 9 6 3 801:747 15
5 9 6 3 729:688 15
6 8 6 2 744:606 14
7 9 5 4 736:690 14
8 9 4 5 672:740 13
9 9 4 5 677:705 13
10 9 4 5 702:670 13
11 9 4 5 708:743 13
12 9 3 6 659:656 12
13 9 3 6 688:743 12
14 9 2 7 733:832 11
15 9 1 8 749:838 10
16 8 1 7 538:698 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười 2024, 23:00