Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UVG ICIM Arad (Nữ) vs CSM Targoviste (Nữ) 11/01/2023

1
2
3
4
T
UVG ICIM Arad (Nữ)
22
22
31
19
94
CSM Targoviste (Nữ)
16
21
12
11
60

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UVG ICIM Arad (Nữ)
UVG ICIM Arad (Nữ)
CSM Targoviste (Nữ)
CSM Targoviste (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 135
  • GP
  • 135
  • 77
  • SP
  • 58
TTG 28/01/24 01:00
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 14
  • 9
  • 25
  • 11
59
UVG ICIM Arad (Nữ) UVG ICIM Arad (Nữ)
  • 19
  • 16
  • 8
  • 19
62
TTG 18/11/23 23:30
UVG ICIM Arad (Nữ) UVG ICIM Arad (Nữ)
  • 25
  • 16
  • 16
  • 11
68
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 22
  • 11
  • 9
  • 22
64
TTG 11/01/23 23:00
UVG ICIM Arad (Nữ) UVG ICIM Arad (Nữ)
  • 22
  • 22
  • 31
  • 19
94
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 16
  • 21
  • 12
  • 11
60
TTG 18/11/22 18:00
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 9
  • 19
  • 15
  • 17
60
UVG ICIM Arad (Nữ) UVG ICIM Arad (Nữ)
  • 27
  • 14
  • 26
  • 11
78
TTG 18/03/22 22:00
UVG ICIM Arad (Nữ) UVG ICIM Arad (Nữ)
  • 25
  • 16
  • 21
  • 21
83
CSM Targoviste (Nữ) CSM Targoviste (Nữ)
  • 17
  • 15
  • 16
  • 2
50
UVG ICIM Arad (Nữ) BUA

Bảng xếp hạng

CSM Targoviste (Nữ) TAR
# Hình thức Liga Nationala, Women TCDC T Đ TD K
1 20 20 0 1986:1054 40
2 20 16 4 1549:1202 36
3 20 16 4 1563:1281 36
4 20 12 8 1383:1453 32
5 20 12 8 1415:1330 32
6 20 9 11 1126:1376 29
7 20 9 11 1356:1385 29
8 20 5 15 1206:1449 25
9 20 5 15 1130:1428 25
10 20 4 16 1154:1433 24
11 20 2 18 1096:1573 22
# Hình thức NiU TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 295:219 7
2 4 3 1 302:234 7
3 4 2 2 223:289 6
4 2 2 0 191:104 4
5 3 1 2 150:189 4
6 3 0 3 128:233 3
7 2 0 2 98:119 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Một 2023, 23:00