Cộng hòa Séc (Nữ) vs Republic of Korea 21/08/2024
- 21/08/24 07:30
-
- 76 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Cộng hòa Séc (Nữ)
24
14
22
16
76
Republic of Korea
17
14
18
14
63
Quý 1
24
:
17
2
2 - 0
Cộng hòa Séc (Nữ)
1:27
1
2 - 1
Republic of Korea
1:48
1
2 - 2
Republic of Korea
1:48
1
2 - 3
Republic of Korea
2:58
1
2 - 4
Republic of Korea
2:58
2
2 - 6
Republic of Korea
3:27
2
2 - 8
Republic of Korea
4:11
2
4 - 8
Cộng hòa Séc (Nữ)
4:44
2
4 - 10
Republic of Korea
5:08
1
5 - 10
Cộng hòa Séc (Nữ)
5:18
1
6 - 10
Cộng hòa Séc (Nữ)
5:18
3
9 - 10
Cộng hòa Séc (Nữ)
5:37
1
9 - 11
Republic of Korea
5:51
1
9 - 12
Republic of Korea
5:51
3
12 - 12
Cộng hòa Séc (Nữ)
6:12
2
12 - 14
Republic of Korea
6:30
2
14 - 14
Cộng hòa Séc (Nữ)
6:44
1
14 - 15
Republic of Korea
7:34
1
14 - 16
Republic of Korea
7:34
3
17 - 16
Cộng hòa Séc (Nữ)
8:01
1
17 - 17
Republic of Korea
8:16
2
19 - 17
Cộng hòa Séc (Nữ)
8:29
2
21 - 17
Cộng hòa Séc (Nữ)
9:11
3
24 - 17
Cộng hòa Séc (Nữ)
9:49
Quý 2
14
:
14
1
25 - 17
Cộng hòa Séc (Nữ)
10:21
1
26 - 17
Cộng hòa Séc (Nữ)
10:21
2
26 - 19
Republic of Korea
11:04
2
28 - 19
Cộng hòa Séc (Nữ)
13:17
2
28 - 21
Republic of Korea
14:56
2
28 - 23
Republic of Korea
16:06
3
31 - 23
Cộng hòa Séc (Nữ)
16:32
2
31 - 25
Republic of Korea
16:51
1
32 - 25
Cộng hòa Séc (Nữ)
17:11
1
33 - 25
Cộng hòa Séc (Nữ)
17:11
2
35 - 25
Cộng hòa Séc (Nữ)
17:45
1
35 - 26
Republic of Korea
18:04
1
35 - 27
Republic of Korea
18:04
3
35 - 30
Republic of Korea
18:28
1
36 - 30
Cộng hòa Séc (Nữ)
18:47
1
37 - 30
Cộng hòa Séc (Nữ)
19:02
1
38 - 30
Cộng hòa Séc (Nữ)
19:02
1
38 - 31
Republic of Korea
19:17
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 8 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Cộng hòa Séc (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Republic of Korea trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 139
- GP
- 139
- 74
- SP
- 65
Đối đầu
TTG
26/08/24
07:00
Cộng hòa Séc (Nữ)
- 10
- 21
- 16
- 26
- 7
- 19
- 25
- 16
TTG
21/08/24
07:30
Cộng hòa Séc (Nữ)
- 24
- 14
- 22
- 16
- 17
- 14
- 18
- 14
# | Hình thức Pre-Qualifiers, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 246:175 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 228:223 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 214:237 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 2 | 199:252 | 4 |
# | Hình thức Pre-Qualifiers, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 236:187 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 213:203 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 207:222 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 180:224 | 3 |