Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Keilor Thunder (Nữ) vs Dandenong Rangers (Women) 20/07/2024

1
2
3
4
T
Keilor Thunder (Nữ)
20
17
14
17
68
Dandenong Rangers (Women)
15
21
18
5
59
Keilor Thunder (Nữ) KEI

Chi tiết trận đấu

Dandenong Rangers (Women) DAN
Quý 1
20 : 15
2
0 - 2
Dandenong Rangers (Women)
0:29
2
2 - 2
Keilor Thunder (Nữ)
2:10
3
5 - 2
Keilor Thunder (Nữ)
2:51
3
8 - 2
Keilor Thunder (Nữ)
3:45
2
8 - 4
Dandenong Rangers (Women)
3:59
3
8 - 7
Dandenong Rangers (Women)
4:18
3
11 - 7
Keilor Thunder (Nữ)
4:33
2
11 - 9
Dandenong Rangers (Women)
4:56
2
13 - 9
Keilor Thunder (Nữ)
6:42
2
15 - 9
Keilor Thunder (Nữ)
7:04
3
15 - 12
Dandenong Rangers (Women)
7:26
2
17 - 12
Keilor Thunder (Nữ)
8:07
3
17 - 15
Dandenong Rangers (Women)
8:33
3
20 - 15
Keilor Thunder (Nữ)
9:21
Quý 2
17 : 21
2
20 - 17
Dandenong Rangers (Women)
10:51
1
21 - 17
Keilor Thunder (Nữ)
11:04
1
22 - 17
Keilor Thunder (Nữ)
11:04
2
24 - 17
Keilor Thunder (Nữ)
11:40
3
24 - 20
Dandenong Rangers (Women)
12:35
3
27 - 20
Keilor Thunder (Nữ)
12:54
2
27 - 22
Dandenong Rangers (Women)
13:50
1
28 - 22
Keilor Thunder (Nữ)
14:29
2
28 - 24
Dandenong Rangers (Women)
14:49
1
29 - 24
Keilor Thunder (Nữ)
14:59
2
29 - 26
Dandenong Rangers (Women)
15:15
3
32 - 26
Keilor Thunder (Nữ)
15:40
3
35 - 26
Keilor Thunder (Nữ)
16:01
1
36 - 26
Keilor Thunder (Nữ)
16:33
2
36 - 28
Dandenong Rangers (Women)
16:58
1
37 - 28
Keilor Thunder (Nữ)
17:08
2
37 - 30
Dandenong Rangers (Women)
17:40
1
37 - 31
Dandenong Rangers (Women)
18:22
1
37 - 32
Dandenong Rangers (Women)
18:22
1
37 - 33
Dandenong Rangers (Women)
19:17
1
37 - 34
Dandenong Rangers (Women)
19:17
2
37 - 36
Dandenong Rangers (Women)
19:59
Quý 3
14 : 18
2
39 - 36
Keilor Thunder (Nữ)
20:24
2
39 - 38
Dandenong Rangers (Women)
20:35
2
41 - 38
Keilor Thunder (Nữ)
20:43
2
43 - 38
Keilor Thunder (Nữ)
21:49
1
44 - 38
Keilor Thunder (Nữ)
22:21
1
44 - 39
Dandenong Rangers (Women)
22:21
1
44 - 40
Dandenong Rangers (Women)
22:21
1
44 - 41
Dandenong Rangers (Women)
22:21
1
44 - 42
Dandenong Rangers (Women)
22:21
3
44 - 45
Dandenong Rangers (Women)
22:21
2
44 - 47
Dandenong Rangers (Women)
22:21
3
44 - 50
Dandenong Rangers (Women)
22:21
1
45 - 50
Keilor Thunder (Nữ)
25:55
1
46 - 50
Keilor Thunder (Nữ)
25:55
2
46 - 52
Dandenong Rangers (Women)
26:32
2
48 - 52
Keilor Thunder (Nữ)
27:04
2
50 - 52
Keilor Thunder (Nữ)
27:26
1
51 - 52
Keilor Thunder (Nữ)
28:01
1
51 - 53
Dandenong Rangers (Women)
28:20
1
51 - 54
Dandenong Rangers (Women)
28:20
Quý 4
17 : 5
1
51 - 55
Dandenong Rangers (Women)
30:36
1
51 - 56
Dandenong Rangers (Women)
30:36
2
53 - 56
Keilor Thunder (Nữ)
30:46
3
53 - 59
Dandenong Rangers (Women)
31:01
3
56 - 59
Keilor Thunder (Nữ)
31:26
2
58 - 59
Keilor Thunder (Nữ)
33:17
2
60 - 59
Keilor Thunder (Nữ)
33:44
2
62 - 59
Keilor Thunder (Nữ)
37:49
2
64 - 59
Keilor Thunder (Nữ)
38:39
1
65 - 59
Keilor Thunder (Nữ)
39:31
1
66 - 59
Keilor Thunder (Nữ)
39:31
1
67 - 59
Keilor Thunder (Nữ)
39:42
1
68 - 59
Keilor Thunder (Nữ)
39:42
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Dandenong Rangers (Women) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.26

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Keilor Thunder (Nữ)
Keilor Thunder (Nữ)
Dandenong Rangers (Women)
Dandenong Rangers (Women)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 143
  • GP
  • 143
  • 72
  • SP
  • 71
TTG 20/07/24 17:30
Keilor Thunder (Nữ) Keilor Thunder (Nữ)
  • 20
  • 17
  • 14
  • 17
68
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 15
  • 21
  • 18
  • 5
59
TTG 29/06/24 16:00
Keilor Thunder (Nữ) Keilor Thunder (Nữ)
  • 14
  • 17
  • 14
  • 11
56
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 29
  • 11
  • 23
  • 20
83
TTG 11/05/24 16:00
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 22
  • 18
  • 15
  • 9
64
Keilor Thunder (Nữ) Keilor Thunder (Nữ)
  • 13
  • 10
  • 24
  • 22
69
TTG 03/06/23 16:00
Keilor Thunder (Nữ) Keilor Thunder (Nữ)
  • 22
  • 21
  • 22
  • 18
83
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 16
  • 17
  • 21
  • 18
72
TTG 21/05/22 16:00
Keilor Thunder (Nữ) Keilor Thunder (Nữ)
  • 30
  • 13
  • 23
  • 19
85
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 20
  • 20
  • 15
  • 22
77
Keilor Thunder (Nữ) KEI

Bảng xếp hạng

Dandenong Rangers (Women) DAN

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Bảy 2024, 17:30