Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dandenong Rangers (Women) vs Keilor Thunder (Nữ) 11/05/2024

1
2
3
4
T
Dandenong Rangers (Women)
22
18
15
9
64
Keilor Thunder (Nữ)
13
10
24
22
69
Dandenong Rangers (Women) DAN

Chi tiết trận đấu

Keilor Thunder (Nữ) KEI
Quý 1
22 : 13
2
0 - 2
Keilor Thunder (Nữ)
0:33
3
3 - 2
Dandenong Rangers (Women)
0:52
2
3 - 4
Keilor Thunder (Nữ)
1:30
2
5 - 4
Dandenong Rangers (Women)
3:07
2
7 - 4
Dandenong Rangers (Women)
4:06
1
7 - 5
Keilor Thunder (Nữ)
4:30
2
7 - 7
Keilor Thunder (Nữ)
4:45
1
8 - 7
Dandenong Rangers (Women)
5:00
1
9 - 7
Dandenong Rangers (Women)
5:00
2
11 - 7
Dandenong Rangers (Women)
5:59
2
11 - 9
Keilor Thunder (Nữ)
6:15
2
13 - 9
Dandenong Rangers (Women)
6:51
1
13 - 10
Keilor Thunder (Nữ)
7:08
3
16 - 10
Dandenong Rangers (Women)
7:30
2
18 - 10
Dandenong Rangers (Women)
8:05
1
19 - 10
Dandenong Rangers (Women)
8:39
1
20 - 10
Dandenong Rangers (Women)
8:39
2
22 - 10
Dandenong Rangers (Women)
9:05
3
22 - 13
Keilor Thunder (Nữ)
9:30
Quý 2
18 : 10
2
24 - 13
Dandenong Rangers (Women)
10:35
2
24 - 15
Keilor Thunder (Nữ)
11:57
2
26 - 15
Dandenong Rangers (Women)
12:11
2
26 - 17
Keilor Thunder (Nữ)
12:28
2
28 - 17
Dandenong Rangers (Women)
12:47
2
30 - 17
Dandenong Rangers (Women)
13:25
2
32 - 17
Dandenong Rangers (Women)
13:54
1
33 - 17
Dandenong Rangers (Women)
15:04
2
33 - 19
Keilor Thunder (Nữ)
15:29
1
34 - 19
Dandenong Rangers (Women)
15:48
1
35 - 19
Dandenong Rangers (Women)
15:48
2
35 - 21
Keilor Thunder (Nữ)
16:38
2
37 - 21
Dandenong Rangers (Women)
16:54
2
37 - 23
Keilor Thunder (Nữ)
18:26
1
38 - 23
Dandenong Rangers (Women)
18:39
2
40 - 23
Dandenong Rangers (Women)
18:54
Quý 3
15 : 24
2
42 - 23
Dandenong Rangers (Women)
20:09
2
42 - 25
Keilor Thunder (Nữ)
20:43
3
45 - 25
Dandenong Rangers (Women)
21:04
1
46 - 25
Dandenong Rangers (Women)
21:35
1
47 - 25
Dandenong Rangers (Women)
21:35
2
49 - 25
Dandenong Rangers (Women)
22:07
2
49 - 27
Keilor Thunder (Nữ)
22:17
1
49 - 28
Keilor Thunder (Nữ)
23:01
2
51 - 28
Dandenong Rangers (Women)
23:20
2
51 - 30
Keilor Thunder (Nữ)
23:33
2
53 - 30
Dandenong Rangers (Women)
24:21
2
53 - 32
Keilor Thunder (Nữ)
24:48
1
53 - 33
Keilor Thunder (Nữ)
24:48
2
53 - 35
Keilor Thunder (Nữ)
25:47
2
55 - 35
Dandenong Rangers (Women)
26:20
2
55 - 37
Keilor Thunder (Nữ)
26:31
3
55 - 40
Keilor Thunder (Nữ)
27:29
1
55 - 41
Keilor Thunder (Nữ)
27:34
1
55 - 42
Keilor Thunder (Nữ)
27:34
2
55 - 44
Keilor Thunder (Nữ)
28:07
3
55 - 47
Keilor Thunder (Nữ)
28:48
Quý 4
9 : 22
1
56 - 47
Dandenong Rangers (Women)
30:18
1
57 - 47
Dandenong Rangers (Women)
30:18
2
57 - 49
Keilor Thunder (Nữ)
31:12
1
57 - 50
Keilor Thunder (Nữ)
31:12
2
57 - 52
Keilor Thunder (Nữ)
31:37
3
57 - 55
Keilor Thunder (Nữ)
33:25
1
58 - 55
Dandenong Rangers (Women)
33:50
2
58 - 57
Keilor Thunder (Nữ)
34:21
2
58 - 59
Keilor Thunder (Nữ)
35:40
2
60 - 59
Dandenong Rangers (Women)
36:46
1
60 - 60
Keilor Thunder (Nữ)
36:58
1
60 - 61
Keilor Thunder (Nữ)
36:58
2
60 - 63
Keilor Thunder (Nữ)
37:41
2
62 - 63
Dandenong Rangers (Women)
38:02
3
62 - 66
Keilor Thunder (Nữ)
38:23
1
62 - 67
Keilor Thunder (Nữ)
39:30
1
62 - 68
Keilor Thunder (Nữ)
39:30
2
64 - 68
Dandenong Rangers (Women)
39:37
1
64 - 69
Keilor Thunder (Nữ)
39:38
Tải thêm

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Dandenong Rangers (Women) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Keilor Thunder (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

1.82

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dandenong Rangers (Women)
Dandenong Rangers (Women)
Keilor Thunder (Nữ)
Keilor Thunder (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 143
  • GP
  • 143
  • 71
  • SP
  • 72
TTG 20/07/24 17:30
Keilor Thunder (Nữ) Keilor Thunder (Nữ)
  • 20
  • 17
  • 14
  • 17
68
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 15
  • 21
  • 18
  • 5
59
TTG 29/06/24 16:00
Keilor Thunder (Nữ) Keilor Thunder (Nữ)
  • 14
  • 17
  • 14
  • 11
56
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 29
  • 11
  • 23
  • 20
83
TTG 11/05/24 16:00
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 22
  • 18
  • 15
  • 9
64
Keilor Thunder (Nữ) Keilor Thunder (Nữ)
  • 13
  • 10
  • 24
  • 22
69
TTG 03/06/23 16:00
Keilor Thunder (Nữ) Keilor Thunder (Nữ)
  • 22
  • 21
  • 22
  • 18
83
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 16
  • 17
  • 21
  • 18
72
TTG 21/05/22 16:00
Keilor Thunder (Nữ) Keilor Thunder (Nữ)
  • 30
  • 13
  • 23
  • 19
85
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 20
  • 20
  • 15
  • 22
77
Dandenong Rangers (Women) DAN

Bảng xếp hạng

Keilor Thunder (Nữ) KEI

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2024, 16:00