Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Keilor Thunder (Nữ) vs Dandenong Rangers (Women) 29/06/2024

1
2
3
4
T
Keilor Thunder (Nữ)
14
17
14
11
56
Dandenong Rangers (Women)
29
11
23
20
83
Keilor Thunder (Nữ) KEI

Chi tiết trận đấu

Dandenong Rangers (Women) DAN
Quý 1
14 : 29
3
3 - 0
Keilor Thunder (Nữ)
1:20
2
3 - 2
Dandenong Rangers (Women)
1:34
2
5 - 2
Keilor Thunder (Nữ)
1:41
1
5 - 3
Dandenong Rangers (Women)
2:16
1
5 - 4
Dandenong Rangers (Women)
2:16
1
5 - 5
Dandenong Rangers (Women)
3:01
1
5 - 6
Dandenong Rangers (Women)
3:01
2
5 - 8
Dandenong Rangers (Women)
3:28
2
7 - 8
Keilor Thunder (Nữ)
3:39
3
7 - 11
Dandenong Rangers (Women)
3:59
1
8 - 11
Keilor Thunder (Nữ)
4:15
2
8 - 13
Dandenong Rangers (Women)
4:31
1
8 - 14
Dandenong Rangers (Women)
4:59
1
9 - 14
Keilor Thunder (Nữ)
5:15
2
9 - 16
Dandenong Rangers (Women)
5:24
1
9 - 17
Dandenong Rangers (Women)
5:24
1
10 - 17
Keilor Thunder (Nữ)
5:42
2
10 - 19
Dandenong Rangers (Women)
6:19
2
12 - 19
Keilor Thunder (Nữ)
6:35
1
12 - 20
Dandenong Rangers (Women)
6:48
1
12 - 21
Dandenong Rangers (Women)
6:48
1
13 - 21
Keilor Thunder (Nữ)
6:56
1
14 - 21
Keilor Thunder (Nữ)
6:56
2
14 - 23
Dandenong Rangers (Women)
7:11
2
14 - 25
Dandenong Rangers (Women)
7:56
2
14 - 27
Dandenong Rangers (Women)
8:23
1
14 - 28
Dandenong Rangers (Women)
9:10
1
14 - 29
Dandenong Rangers (Women)
9:10
Quý 2
17 : 11
1
15 - 29
Keilor Thunder (Nữ)
11:01
1
16 - 29
Keilor Thunder (Nữ)
11:01
2
16 - 31
Dandenong Rangers (Women)
11:18
3
19 - 31
Keilor Thunder (Nữ)
11:38
2
21 - 31
Keilor Thunder (Nữ)
11:55
2
21 - 33
Dandenong Rangers (Women)
12:16
2
23 - 33
Keilor Thunder (Nữ)
12:30
2
23 - 35
Dandenong Rangers (Women)
12:43
2
23 - 37
Dandenong Rangers (Women)
13:13
2
25 - 37
Keilor Thunder (Nữ)
14:26
2
27 - 37
Keilor Thunder (Nữ)
15:22
3
30 - 37
Keilor Thunder (Nữ)
16:06
1
30 - 38
Dandenong Rangers (Women)
16:24
1
30 - 39
Dandenong Rangers (Women)
17:59
1
30 - 40
Dandenong Rangers (Women)
19:30
1
31 - 40
Keilor Thunder (Nữ)
19:44
Quý 3
14 : 23
2
31 - 42
Dandenong Rangers (Women)
20:45
2
31 - 44
Dandenong Rangers (Women)
21:23
3
31 - 47
Dandenong Rangers (Women)
21:53
2
31 - 49
Dandenong Rangers (Women)
22:05
2
31 - 51
Dandenong Rangers (Women)
22:50
3
31 - 54
Dandenong Rangers (Women)
23:21
3
34 - 54
Keilor Thunder (Nữ)
23:44
2
34 - 56
Dandenong Rangers (Women)
24:07
2
34 - 58
Dandenong Rangers (Women)
24:31
2
36 - 58
Keilor Thunder (Nữ)
24:57
3
36 - 61
Dandenong Rangers (Women)
25:12
2
36 - 63
Dandenong Rangers (Women)
26:55
3
39 - 63
Keilor Thunder (Nữ)
27:32
2
41 - 63
Keilor Thunder (Nữ)
27:56
2
43 - 63
Keilor Thunder (Nữ)
29:25
2
45 - 63
Keilor Thunder (Nữ)
29:56
Quý 4
11 : 20
2
45 - 65
Dandenong Rangers (Women)
32:02
2
47 - 65
Keilor Thunder (Nữ)
32:25
2
49 - 65
Keilor Thunder (Nữ)
32:51
2
49 - 67
Dandenong Rangers (Women)
33:14
2
49 - 69
Dandenong Rangers (Women)
34:37
2
49 - 71
Dandenong Rangers (Women)
35:57
2
49 - 73
Dandenong Rangers (Women)
36:17
2
51 - 73
Keilor Thunder (Nữ)
36:37
3
51 - 76
Dandenong Rangers (Women)
36:55
3
51 - 79
Dandenong Rangers (Women)
37:30
Tải thêm

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Keilor Thunder (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 3 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch Úc. NBL1.Nữ. Nam

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Dandenong Rangers (Women) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

1.71

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Keilor Thunder (Nữ)
Keilor Thunder (Nữ)
Dandenong Rangers (Women)
Dandenong Rangers (Women)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 143
  • GP
  • 143
  • 72
  • SP
  • 71
TTG 20/07/24 17:30
Keilor Thunder (Nữ) Keilor Thunder (Nữ)
  • 20
  • 17
  • 14
  • 17
68
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 15
  • 21
  • 18
  • 5
59
TTG 29/06/24 16:00
Keilor Thunder (Nữ) Keilor Thunder (Nữ)
  • 14
  • 17
  • 14
  • 11
56
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 29
  • 11
  • 23
  • 20
83
TTG 11/05/24 16:00
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 22
  • 18
  • 15
  • 9
64
Keilor Thunder (Nữ) Keilor Thunder (Nữ)
  • 13
  • 10
  • 24
  • 22
69
TTG 03/06/23 16:00
Keilor Thunder (Nữ) Keilor Thunder (Nữ)
  • 22
  • 21
  • 22
  • 18
83
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 16
  • 17
  • 21
  • 18
72
TTG 21/05/22 16:00
Keilor Thunder (Nữ) Keilor Thunder (Nữ)
  • 30
  • 13
  • 23
  • 19
85
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 20
  • 20
  • 15
  • 22
77
Keilor Thunder (Nữ) KEI

Bảng xếp hạng

Dandenong Rangers (Women) DAN

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Sáu 2024, 16:00