Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Waverley Falcons (Phụ nữ) vs Dandenong Rangers (Women) 30/04/2024

1
2
3
4
T
Waverley Falcons (Phụ nữ)
27
21
13
11
72
Dandenong Rangers (Women)
23
17
19
21
80
Waverley Falcons (Phụ nữ) WAV

Chi tiết trận đấu

Dandenong Rangers (Women) DAN
Quý 1
27 : 23
1
1 - 0
Waverley Falcons (Phụ nữ)
0:12
1
2 - 0
Waverley Falcons (Phụ nữ)
0:12
1
3 - 0
Waverley Falcons (Phụ nữ)
0:12
2
3 - 2
Dandenong Rangers (Women)
0:23
2
5 - 2
Waverley Falcons (Phụ nữ)
0:49
2
7 - 2
Waverley Falcons (Phụ nữ)
1:15
2
7 - 4
Dandenong Rangers (Women)
2:01
2
9 - 4
Waverley Falcons (Phụ nữ)
2:46
2
9 - 6
Dandenong Rangers (Women)
2:57
2
11 - 6
Waverley Falcons (Phụ nữ)
3:10
2
13 - 6
Waverley Falcons (Phụ nữ)
3:39
2
13 - 8
Dandenong Rangers (Women)
4:02
2
15 - 8
Waverley Falcons (Phụ nữ)
4:25
2
15 - 10
Dandenong Rangers (Women)
4:46
3
18 - 10
Waverley Falcons (Phụ nữ)
5:00
2
18 - 12
Dandenong Rangers (Women)
5:44
2
18 - 14
Dandenong Rangers (Women)
6:08
2
20 - 14
Waverley Falcons (Phụ nữ)
6:22
3
20 - 17
Dandenong Rangers (Women)
6:36
1
20 - 18
Dandenong Rangers (Women)
7:01
1
20 - 19
Dandenong Rangers (Women)
7:01
2
20 - 21
Dandenong Rangers (Women)
7:29
2
22 - 21
Waverley Falcons (Phụ nữ)
8:11
2
24 - 21
Waverley Falcons (Phụ nữ)
8:33
1
24 - 22
Dandenong Rangers (Women)
8:50
1
24 - 23
Dandenong Rangers (Women)
8:50
3
27 - 23
Waverley Falcons (Phụ nữ)
9:51
Quý 2
21 : 17
2
27 - 25
Dandenong Rangers (Women)
10:32
1
27 - 26
Dandenong Rangers (Women)
10:32
1
28 - 26
Waverley Falcons (Phụ nữ)
10:52
2
30 - 26
Waverley Falcons (Phụ nữ)
12:00
2
30 - 28
Dandenong Rangers (Women)
12:16
2
32 - 28
Waverley Falcons (Phụ nữ)
12:31
2
32 - 30
Dandenong Rangers (Women)
13:21
2
34 - 30
Waverley Falcons (Phụ nữ)
14:41
2
34 - 32
Dandenong Rangers (Women)
15:05
2
36 - 32
Waverley Falcons (Phụ nữ)
15:22
2
36 - 34
Dandenong Rangers (Women)
16:07
3
39 - 34
Waverley Falcons (Phụ nữ)
16:22
2
41 - 34
Waverley Falcons (Phụ nữ)
16:46
2
43 - 34
Waverley Falcons (Phụ nữ)
17:05
3
46 - 34
Waverley Falcons (Phụ nữ)
17:42
3
46 - 37
Dandenong Rangers (Women)
18:01
3
46 - 40
Dandenong Rangers (Women)
18:32
1
47 - 40
Waverley Falcons (Phụ nữ)
19:55
1
48 - 40
Waverley Falcons (Phụ nữ)
19:55
Quý 3
13 : 19
2
48 - 42
Dandenong Rangers (Women)
20:39
3
48 - 45
Dandenong Rangers (Women)
21:10
2
50 - 45
Waverley Falcons (Phụ nữ)
21:40
2
50 - 47
Dandenong Rangers (Women)
21:56
2
52 - 47
Waverley Falcons (Phụ nữ)
22:11
2
52 - 49
Dandenong Rangers (Women)
23:13
3
52 - 52
Dandenong Rangers (Women)
23:26
1
52 - 53
Dandenong Rangers (Women)
24:08
1
52 - 54
Dandenong Rangers (Women)
24:08
2
54 - 54
Waverley Falcons (Phụ nữ)
25:28
2
56 - 54
Waverley Falcons (Phụ nữ)
26:56
2
56 - 56
Dandenong Rangers (Women)
28:09
2
58 - 56
Waverley Falcons (Phụ nữ)
28:31
3
61 - 56
Waverley Falcons (Phụ nữ)
28:59
3
61 - 59
Dandenong Rangers (Women)
29:23
Quý 4
11 : 21
3
61 - 62
Dandenong Rangers (Women)
31:17
2
63 - 62
Waverley Falcons (Phụ nữ)
32:34
2
63 - 64
Dandenong Rangers (Women)
32:57
1
63 - 65
Dandenong Rangers (Women)
33:16
1
63 - 66
Dandenong Rangers (Women)
33:16
1
63 - 67
Dandenong Rangers (Women)
33:52
1
63 - 68
Dandenong Rangers (Women)
33:52
2
63 - 70
Dandenong Rangers (Women)
34:15
2
65 - 70
Waverley Falcons (Phụ nữ)
34:59
1
65 - 71
Dandenong Rangers (Women)
35:11
1
65 - 72
Dandenong Rangers (Women)
35:11
1
66 - 72
Waverley Falcons (Phụ nữ)
35:17
1
66 - 73
Dandenong Rangers (Women)
35:44
3
66 - 76
Dandenong Rangers (Women)
36:13
1
66 - 77
Dandenong Rangers (Women)
36:42
1
66 - 78
Dandenong Rangers (Women)
36:42
3
69 - 78
Waverley Falcons (Phụ nữ)
37:00
1
69 - 79
Dandenong Rangers (Women)
38:14
2
71 - 79
Waverley Falcons (Phụ nữ)
38:34
1
71 - 80
Dandenong Rangers (Women)
39:28
1
72 - 80
Waverley Falcons (Phụ nữ)
39:44
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Dandenong Rangers (Women) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

2 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.32

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Waverley Falcons (Phụ nữ)
Waverley Falcons (Phụ nữ)
Dandenong Rangers (Women)
Dandenong Rangers (Women)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 88
  • SP
  • 72
TTG 27/07/24 16:00
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 19
  • 26
  • 20
  • 21
86
Waverley Falcons (Phụ nữ) Waverley Falcons (Phụ nữ)
  • 18
  • 31
  • 27
  • 20
96
TTG 30/04/24 16:00
Waverley Falcons (Phụ nữ) Waverley Falcons (Phụ nữ)
  • 27
  • 21
  • 13
  • 11
72
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 23
  • 17
  • 19
  • 21
80
TTG 08/07/23 16:00
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 15
  • 16
  • 15
  • 17
63
Waverley Falcons (Phụ nữ) Waverley Falcons (Phụ nữ)
  • 26
  • 22
  • 29
  • 20
97
TTG 14/05/23 10:30
Waverley Falcons (Phụ nữ) Waverley Falcons (Phụ nữ)
  • 25
  • 22
  • 34
  • 13
94
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 26
  • 16
  • 19
  • 21
82
TTG 13/08/22 16:00
Dandenong Rangers (Women) Dandenong Rangers (Women)
  • 12
  • 17
  • 13
  • 11
53
Waverley Falcons (Phụ nữ) Waverley Falcons (Phụ nữ)
  • 39
  • 22
  • 22
  • 2
85
Waverley Falcons (Phụ nữ) WAV

Bảng xếp hạng

Dandenong Rangers (Women) DAN

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Tư 2024, 16:00