Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UBSC-DBBC Graz (Nữ) vs DBB Wels (Women) 04/02/2023

1
2
3
4
T
UBSC-DBBC Graz (Nữ)
24
22
21
22
89
DBB Wels (Women)
20
15
13
19
67

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UBSC-DBBC Graz (Nữ)
UBSC-DBBC Graz (Nữ)
DBB Wels (Women)
DBB Wels (Women)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 107
  • GP
  • 107
  • 58
  • SP
  • 48
TTG 03/03/24 21:30
UBSC-DBBC Graz (Nữ) UBSC-DBBC Graz (Nữ)
  • 22
  • 14
  • 19
  • 15
70
DBB Wels (Women) DBB Wels (Women)
  • 15
  • 14
  • 12
  • 16
57
TTG 16/12/23 21:45
DBB Wels (Women) DBB Wels (Women)
  • 12
  • 17
  • 2
  • 14
45
UBSC-DBBC Graz (Nữ) UBSC-DBBC Graz (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 14
  • 10
57
TTG 04/02/23 19:45
UBSC-DBBC Graz (Nữ) UBSC-DBBC Graz (Nữ)
  • 24
  • 22
  • 21
  • 22
89
DBB Wels (Women) DBB Wels (Women)
  • 20
  • 15
  • 13
  • 19
67
TTG 05/12/22 00:30
DBB Wels (Women) DBB Wels (Women)
  • 11
  • 20
  • 23
  • 20
74
UBSC-DBBC Graz (Nữ) UBSC-DBBC Graz (Nữ)
  • 23
  • 12
  • 19
  • 22
76
TTG 02/10/22 21:00
DBB Wels (Women) DBB Wels (Women) 0 UBSC-DBBC Graz (Nữ) UBSC-DBBC Graz (Nữ) 0
UBSC-DBBC Graz (Nữ) DBB

Bảng xếp hạng

DBB Wels (Women) WEL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 14 0 1231:656 28
2 14 11 3 1065:799 22
3 14 10 4 1076:939 20
4 14 8 6 985:929 16
5 14 5 9 956:955 10
6 14 5 9 920:959 10
7 14 2 12 790:1186 4
8 14 1 13 665:1265 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Hai 2023, 19:45