Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Diamond Valley Eagles (Nữ) vs Geelong Supercats (Phụ nữ) 28/07/2018

1
2
3
4
T
Diamond Valley Eagles (Nữ)
17
9
20
19
65
Geelong Supercats (Phụ nữ)
31
22
24
15
92

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Diamond Valley Eagles (Nữ)
Diamond Valley Eagles (Nữ)
Geelong Supercats (Phụ nữ)
Geelong Supercats (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 152
  • GP
  • 152
  • 66
  • SP
  • 86
TTG 13/07/24 16:00
Diamond Valley Eagles (Nữ) Diamond Valley Eagles (Nữ)
  • 33
  • 19
  • 23
  • 20
95
Geelong Supercats (Phụ nữ) Geelong Supercats (Phụ nữ)
  • 17
  • 23
  • 23
  • 21
84
TTG 07/05/23 10:00
Diamond Valley Eagles (Nữ) Diamond Valley Eagles (Nữ)
  • 14
  • 16
  • 15
  • 22
67
Geelong Supercats (Phụ nữ) Geelong Supercats (Phụ nữ)
  • 13
  • 16
  • 22
  • 22
73
TTG 19/06/22 10:00
Diamond Valley Eagles (Nữ) Diamond Valley Eagles (Nữ)
  • 21
  • 12
  • 18
  • 15
66
Geelong Supercats (Phụ nữ) Geelong Supercats (Phụ nữ)
  • 31
  • 22
  • 23
  • 18
94
TTG 27/06/21 10:00
Diamond Valley Eagles (Nữ) Diamond Valley Eagles (Nữ)
  • 21
  • 13
  • 10
  • 11
55
Geelong Supercats (Phụ nữ) Geelong Supercats (Phụ nữ)
  • 24
  • 34
  • 16
  • 21
95
TTG 19/05/19 10:00
Geelong Supercats (Phụ nữ) Geelong Supercats (Phụ nữ) 84 Diamond Valley Eagles (Nữ) Diamond Valley Eagles (Nữ) 50
Diamond Valley Eagles (Nữ) DIA

Bảng xếp hạng

Geelong Supercats (Phụ nữ) GEE
# Đội TCDC T Đ TD
1 20 20 0 1756:1345
2 20 15 5 1541:1322
3 20 13 7 1434:1333
4 20 13 7 1672:1597
5 20 12 8 1535:1404
6 20 12 8 1570:1447
7 20 12 8 1543:1535
8 20 11 9 1442:1386
9 20 10 10 1530:1567
10 20 10 10 1438:1439
11 20 10 10 1423:1415
12 20 7 13 1307:1414
13 20 5 15 1418:1581
14 20 4 16 1323:1665
15 20 4 16 1230:1492
16 20 2 18 1377:1597

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Bảy 2018, 17:30