Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dinamo Sassari (Nữ) vs PB63 Lady (Women) 04/10/2020

1
2
3
4
T
Dinamo Sassari (Nữ)
20
22
26
18
86
PB63 Lady (Women)
15
12
14
17
58

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dinamo Sassari (Nữ)
Dinamo Sassari (Nữ)
PB63 Lady (Women)
PB63 Lady (Women)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 83
  • SP
  • 68
TTG 17/11/24 22:00
Dinamo Sassari (Nữ) Dinamo Sassari (Nữ)
  • 15
  • 17
  • 22
  • 18
72
PB63 Lady (Women) PB63 Lady (Women)
  • 13
  • 13
  • 19
  • 16
61
TTG 24/03/24 02:00
PB63 Lady (Women) PB63 Lady (Women)
  • 15
  • 18
  • 19
  • 20
72
Dinamo Sassari (Nữ) Dinamo Sassari (Nữ)
  • 18
  • 15
  • 17
  • 33
83
TTG 26/11/23 22:30
Dinamo Sassari (Nữ) Dinamo Sassari (Nữ)
  • 22
  • 24
  • 23
  • 12
81
PB63 Lady (Women) PB63 Lady (Women)
  • 24
  • 17
  • 14
  • 23
78
TTG 04/01/21 01:00
PB63 Lady (Women) PB63 Lady (Women)
  • 14
  • 13
  • 29
  • 16
72
Dinamo Sassari (Nữ) Dinamo Sassari (Nữ)
  • 29
  • 22
  • 23
  • 20
94
TTG 04/10/20 02:30
Dinamo Sassari (Nữ) Dinamo Sassari (Nữ)
  • 20
  • 22
  • 26
  • 18
86
PB63 Lady (Women) PB63 Lady (Women)
  • 15
  • 12
  • 14
  • 17
58
Dinamo Sassari (Nữ) DIN

Bảng xếp hạng

PB63 Lady (Women) PBL
# Đội TCDC T Đ TD K
1 25 24 1 2257:1578 48
2 26 24 2 2080:1466 48
3 24 19 5 1790:1529 38
4 26 18 8 1995:1795 36
5 26 17 9 1883:1715 34
6 25 15 10 1772:1736 30
7 24 13 11 1588:1618 26
8 26 13 13 1918:1982 26
9 26 9 17 1723:1861 18
10 26 8 18 1797:1927 16
11 26 7 19 1641:1955 14
12 25 4 21 1635:1961 8
13 23 3 20 1511:1986 6
14 24 2 22 1531:2012 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười 2020, 02:30