Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

United States Virgin Islands (Women) vs Cộng hòa Dominica (Nữ) 06/11/2024

1
2
3
4
TC
T
United States Virgin Islands (Women)
21
26
17
17
7
88
Cộng hòa Dominica (Nữ)
25
22
19
15
14
95
United States Virgin Islands (Women) ISV

Chi tiết trận đấu

Cộng hòa Dominica (Nữ) DOR
Quý 1
21 : 25
2
0 - 2
Cộng hòa Dominica (Nữ)
0:04
2
0 - 4
Cộng hòa Dominica (Nữ)
0:39
2
0 - 6
Cộng hòa Dominica (Nữ)
1:49
2
2 - 6
United States Virgin Islands (Women)
2:10
2
4 - 6
United States Virgin Islands (Women)
2:48
2
6 - 6
United States Virgin Islands (Women)
3:20
1
6 - 7
Cộng hòa Dominica (Nữ)
3:40
2
6 - 9
Cộng hòa Dominica (Nữ)
4:08
2
8 - 9
United States Virgin Islands (Women)
4:26
2
8 - 11
Cộng hòa Dominica (Nữ)
4:48
2
10 - 11
United States Virgin Islands (Women)
5:07
1
11 - 11
United States Virgin Islands (Women)
5:38
3
11 - 14
Cộng hòa Dominica (Nữ)
5:55
3
11 - 17
Cộng hòa Dominica (Nữ)
6:20
3
11 - 20
Cộng hòa Dominica (Nữ)
7:30
2
13 - 20
United States Virgin Islands (Women)
7:39
1
14 - 20
United States Virgin Islands (Women)
8:11
1
15 - 20
United States Virgin Islands (Women)
8:11
2
17 - 20
United States Virgin Islands (Women)
8:36
2
17 - 22
Cộng hòa Dominica (Nữ)
8:55
2
19 - 22
United States Virgin Islands (Women)
9:12
3
19 - 25
Cộng hòa Dominica (Nữ)
9:30
2
21 - 25
United States Virgin Islands (Women)
9:59
Quý 2
26 : 22
2
23 - 25
United States Virgin Islands (Women)
10:12
1
24 - 25
United States Virgin Islands (Women)
10:12
2
26 - 25
United States Virgin Islands (Women)
10:39
2
26 - 27
Cộng hòa Dominica (Nữ)
10:46
1
26 - 28
Cộng hòa Dominica (Nữ)
10:46
2
28 - 28
United States Virgin Islands (Women)
10:55
2
30 - 28
United States Virgin Islands (Women)
11:53
1
30 - 29
Cộng hòa Dominica (Nữ)
12:09
1
30 - 30
Cộng hòa Dominica (Nữ)
12:09
1
30 - 31
Cộng hòa Dominica (Nữ)
12:09
1
30 - 32
Cộng hòa Dominica (Nữ)
12:18
1
30 - 33
Cộng hòa Dominica (Nữ)
12:18
2
32 - 33
United States Virgin Islands (Women)
12:38
2
32 - 35
Cộng hòa Dominica (Nữ)
12:58
2
34 - 35
United States Virgin Islands (Women)
14:02
2
36 - 35
United States Virgin Islands (Women)
15:23
1
37 - 35
United States Virgin Islands (Women)
15:23
2
39 - 35
United States Virgin Islands (Women)
15:47
2
41 - 35
United States Virgin Islands (Women)
16:23
1
41 - 36
Cộng hòa Dominica (Nữ)
16:32
2
43 - 36
United States Virgin Islands (Women)
16:53
3
43 - 39
Cộng hòa Dominica (Nữ)
17:15
1
43 - 40
Cộng hòa Dominica (Nữ)
17:55
1
43 - 41
Cộng hòa Dominica (Nữ)
17:55
2
45 - 41
United States Virgin Islands (Women)
18:19
3
45 - 44
Cộng hòa Dominica (Nữ)
18:36
3
45 - 47
Cộng hòa Dominica (Nữ)
19:48
2
47 - 47
United States Virgin Islands (Women)
19:59
Quý 3
17 : 19
2
47 - 49
Cộng hòa Dominica (Nữ)
20:16
1
47 - 50
Cộng hòa Dominica (Nữ)
20:16
2
49 - 50
United States Virgin Islands (Women)
20:21
1
49 - 51
Cộng hòa Dominica (Nữ)
21:07
1
49 - 52
Cộng hòa Dominica (Nữ)
21:07
2
49 - 54
Cộng hòa Dominica (Nữ)
21:32
2
51 - 54
United States Virgin Islands (Women)
22:06
1
51 - 55
Cộng hòa Dominica (Nữ)
23:12
1
51 - 56
Cộng hòa Dominica (Nữ)
23:12
1
52 - 56
United States Virgin Islands (Women)
23:39
2
52 - 58
Cộng hòa Dominica (Nữ)
24:12
2
54 - 58
United States Virgin Islands (Women)
24:25
1
54 - 59
Cộng hòa Dominica (Nữ)
25:11
1
55 - 59
United States Virgin Islands (Women)
25:51
2
57 - 59
United States Virgin Islands (Women)
26:11
2
59 - 59
United States Virgin Islands (Women)
27:04
2
61 - 59
United States Virgin Islands (Women)
27:29
2
61 - 61
Cộng hòa Dominica (Nữ)
27:39
2
63 - 61
United States Virgin Islands (Women)
28:09
1
63 - 62
Cộng hòa Dominica (Nữ)
28:56
2
63 - 64
Cộng hòa Dominica (Nữ)
29:05
1
64 - 64
United States Virgin Islands (Women)
29:15
1
64 - 65
Cộng hòa Dominica (Nữ)
29:57
1
64 - 66
Cộng hòa Dominica (Nữ)
29:57
Quý 4
17 : 15
1
65 - 66
United States Virgin Islands (Women)
30:58
1
66 - 66
United States Virgin Islands (Women)
30:58
1
66 - 67
Cộng hòa Dominica (Nữ)
31:14
2
68 - 67
United States Virgin Islands (Women)
31:29
2
70 - 67
United States Virgin Islands (Women)
32:12
2
70 - 69
Cộng hòa Dominica (Nữ)
32:30
2
70 - 71
Cộng hòa Dominica (Nữ)
33:09
2
72 - 71
United States Virgin Islands (Women)
33:19
2
72 - 73
Cộng hòa Dominica (Nữ)
33:35
2
72 - 75
Cộng hòa Dominica (Nữ)
34:14
1
72 - 76
Cộng hòa Dominica (Nữ)
35:17
2
74 - 76
United States Virgin Islands (Women)
35:34
3
74 - 79
Cộng hòa Dominica (Nữ)
35:48
2
74 - 81
Cộng hòa Dominica (Nữ)
36:16
1
75 - 81
United States Virgin Islands (Women)
36:34
1
76 - 81
United States Virgin Islands (Women)
36:34
1
77 - 81
United States Virgin Islands (Women)
38:03
1
78 - 81
United States Virgin Islands (Women)
38:03
2
80 - 81
United States Virgin Islands (Women)
38:29
1
81 - 81
United States Virgin Islands (Women)
38:29
Tăng ca
7 : 14
2
81 - 83
Cộng hòa Dominica (Nữ)
40:54
1
82 - 83
United States Virgin Islands (Women)
41:12
1
83 - 83
United States Virgin Islands (Women)
41:12
2
83 - 85
Cộng hòa Dominica (Nữ)
41:59
1
84 - 85
United States Virgin Islands (Women)
42:34
1
85 - 85
United States Virgin Islands (Women)
42:34
3
85 - 88
Cộng hòa Dominica (Nữ)
42:52
2
85 - 90
Cộng hòa Dominica (Nữ)
44:01
2
87 - 90
United States Virgin Islands (Women)
44:10
1
88 - 90
United States Virgin Islands (Women)
44:10
1
88 - 91
Cộng hòa Dominica (Nữ)
44:26
1
88 - 92
Cộng hòa Dominica (Nữ)
44:26
1
88 - 93
Cộng hòa Dominica (Nữ)
44:39
1
88 - 94
Cộng hòa Dominica (Nữ)
44:39
1
88 - 95
Cộng hòa Dominica (Nữ)
44:54
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 8của trận đấu cuối cùng United States Virgin Islands (Women) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

1 / 3 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10của trận đấu cuối cùng Cộng hòa Dominica (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

1 / 3 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

11.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
United States Virgin Islands (Women)
United States Virgin Islands (Women)
Cộng hòa Dominica (Nữ)
Cộng hòa Dominica (Nữ)
  • 50% 2thắng
  • 50% 2thắng
  • 167
  • GP
  • 167
  • 82
  • SP
  • 84
TC 06/11/24 07:30
United States Virgin Islands (Women) United States Virgin Islands (Women)
  • 21
  • 26
  • 17
  • 17
88
Cộng hòa Dominica (Nữ) Cộng hòa Dominica (Nữ)
  • 25
  • 22
  • 19
  • 15
95
TTG 29/06/23 09:40
United States Virgin Islands (Women) United States Virgin Islands (Women)
  • 20
  • 14
  • 24
  • 18
76
Cộng hòa Dominica (Nữ) Cộng hòa Dominica (Nữ)
  • 12
  • 18
  • 26
  • 16
72
TC 26/06/23 02:10
United States Virgin Islands (Women) United States Virgin Islands (Women)
  • 19
  • 20
  • 21
  • 18
86
Cộng hòa Dominica (Nữ) Cộng hòa Dominica (Nữ)
  • 20
  • 19
  • 15
  • 24
94
TTG 27/03/21 06:00
United States Virgin Islands (Women) United States Virgin Islands (Women) 81 Cộng hòa Dominica (Nữ) Cộng hòa Dominica (Nữ) 76
United States Virgin Islands (Women) ISV

Bảng xếp hạng

Cộng hòa Dominica (Nữ) DOR
# Hình thức Centrobasket Championship Women 2024, Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 289:196 6
2 3 2 1 261:166 5
3 3 1 2 232:238 4
4 3 0 3 130:312 3
# Hình thức Centrobasket Championship, Women 2024, Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 230:172 6
2 3 2 1 207:202 5
3 3 1 2 195:198 4
4 3 0 3 135:195 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười Một 2024, 07:30