Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovanka MB Tabor (Nữ) vs Levharti Chomutov (Nữ) 26/01/2025

Ai sẽ thắng?

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovanka MB Tabor (Nữ)
Slovanka MB Tabor (Nữ)
Levharti Chomutov (Nữ)
Levharti Chomutov (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 149
  • GP
  • 149
  • 61
  • SP
  • 88
TTG 14/11/24 02:00
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 29
  • 19
  • 13
  • 17
78
Slovanka MB Tabor (Nữ) Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 13
  • 9
  • 16
  • 11
49
TTG 09/03/24 01:00
Slovanka MB Tabor (Nữ) Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 16
  • 18
  • 10
  • 19
63
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 24
  • 22
  • 26
  • 22
94
TTG 15/02/24 01:00
Slovanka MB Tabor (Nữ) Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 20
  • 10
  • 12
  • 17
59
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 26
  • 16
  • 26
  • 23
91
TTG 14/12/23 01:00
Slovanka MB Tabor (Nữ) Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 14
  • 17
  • 17
  • 12
60
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 24
  • 25
  • 19
  • 17
85
TTG 18/11/23 22:30
Levharti Chomutov (Nữ) Levharti Chomutov (Nữ)
  • 21
  • 24
  • 24
  • 25
94
Slovanka MB Tabor (Nữ) Slovanka MB Tabor (Nữ)
  • 17
  • 24
  • 17
  • 18
76
Slovanka MB Tabor (Nữ) SLO

Bảng xếp hạng

Levharti Chomutov (Nữ) LEV
# Đội TCDC T Đ TD K
1 8 8 0 792:375 16
2 7 7 0 638:335 14
3 7 5 2 539:469 12
4 8 5 3 537:554 13
5 7 4 3 512:532 11
6 8 4 4 585:585 12
7 8 2 6 443:731 10
8 9 2 7 612:735 11
9 7 1 6 474:527 8
10 7 0 7 355:644 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Một 2025, 01:00