Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mogi das Cruzes vs Uniao Corinthians 17/02/2024

1
2
3
4
T
Mogi das Cruzes
17
21
18
24
80
Uniao Corinthians
29
25
14
26
94
Mogi das Cruzes MOG

Chi tiết trận đấu

Uniao Corinthians COP
Quý 1
17 : 29
2
3 - 0
Mogi das Cruzes
2
5 - 0
Mogi das Cruzes
2
5 - 4
Uniao Corinthians
2
5 - 6
Uniao Corinthians
2
5 - 8
Uniao Corinthians
2
7 - 8
Mogi das Cruzes
2
7 - 10
Uniao Corinthians
2
8 - 10
Mogi das Cruzes
2
8 - 12
Uniao Corinthians
2
8 - 14
Uniao Corinthians
2
10 - 17
Uniao Corinthians
2
10 - 20
Uniao Corinthians
2
11 - 20
Mogi das Cruzes
2
11 - 22
Uniao Corinthians
2
14 - 22
Mogi das Cruzes
2
14 - 24
Uniao Corinthians
2
17 - 27
Uniao Corinthians
2
17 - 29
Uniao Corinthians
2
17 - 31
Uniao Corinthians
Quý 2
21 : 25
2
17 - 32
Uniao Corinthians
2
19 - 32
Mogi das Cruzes
2
21 - 35
Uniao Corinthians
2
21 - 38
Uniao Corinthians
2
21 - 41
Uniao Corinthians
2
23 - 44
Uniao Corinthians
2
25 - 44
Mogi das Cruzes
2
27 - 44
Mogi das Cruzes
2
28 - 44
Mogi das Cruzes
2
28 - 45
Uniao Corinthians
2
31 - 45
Mogi das Cruzes
2
33 - 45
Mogi das Cruzes
2
33 - 47
Uniao Corinthians
2
33 - 48
Uniao Corinthians
2
33 - 49
Uniao Corinthians
2
34 - 49
Mogi das Cruzes
2
35 - 49
Mogi das Cruzes
2
35 - 51
Uniao Corinthians
2
38 - 51
Mogi das Cruzes
2
38 - 52
Uniao Corinthians
2
38 - 53
Uniao Corinthians
2
38 - 55
Uniao Corinthians
2
38 - 54
Uniao Corinthians
2
38 - 56
Uniao Corinthians
Quý 3
18 : 14
2
40 - 56
Mogi das Cruzes
2
41 - 56
Mogi das Cruzes
2
42 - 56
Mogi das Cruzes
2
44 - 56
Mogi das Cruzes
2
46 - 56
Mogi das Cruzes
2
48 - 56
Mogi das Cruzes
2
48 - 58
Uniao Corinthians
2
51 - 58
Mogi das Cruzes
2
52 - 58
Mogi das Cruzes
2
52 - 60
Uniao Corinthians
2
54 - 60
Mogi das Cruzes
2
54 - 63
Uniao Corinthians
2
54 - 65
Uniao Corinthians
2
54 - 67
Uniao Corinthians
2
54 - 68
Uniao Corinthians
2
56 - 68
Mogi das Cruzes
Quý 4
24 : 26
2
56 - 69
Uniao Corinthians
2
58 - 69
Mogi das Cruzes
2
58 - 72
Uniao Corinthians
2
60 - 72
Mogi das Cruzes
2
62 - 72
Mogi das Cruzes
2
62 - 74
Uniao Corinthians
2
62 - 77
Uniao Corinthians
2
64 - 77
Mogi das Cruzes
2
66 - 77
Mogi das Cruzes
2
68 - 77
Mogi das Cruzes
2
68 - 79
Uniao Corinthians
2
68 - 82
Uniao Corinthians
2
70 - 84
Uniao Corinthians
2
70 - 86
Uniao Corinthians
2
72 - 86
Mogi das Cruzes
2
72 - 88
Uniao Corinthians
2
72 - 89
Uniao Corinthians
2
72 - 90
Uniao Corinthians
2
75 - 90
Mogi das Cruzes
2
76 - 90
Mogi das Cruzes
2
77 - 90
Mogi das Cruzes
2
77 - 91
Uniao Corinthians
2
77 - 93
Uniao Corinthians
2
80 - 94
Uniao Corinthians
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Mogi das Cruzes trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Uniao Corinthians trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

1.89

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mogi das Cruzes
Mogi das Cruzes
Uniao Corinthians
Uniao Corinthians
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 70
  • SP
  • 74
TTG 03/08/24 07:00
Mogi das Cruzes Mogi das Cruzes
  • 17
  • 10
  • 17
  • 15
59
Uniao Corinthians Uniao Corinthians
  • 20
  • 10
  • 19
  • 5
54
TTG 17/02/24 07:00
Mogi das Cruzes Mogi das Cruzes
  • 17
  • 21
  • 18
  • 24
80
Uniao Corinthians Uniao Corinthians
  • 29
  • 25
  • 14
  • 26
94
TTG 19/01/24 07:00
Mogi das Cruzes Mogi das Cruzes
  • 23
  • 21
  • 5
  • 21
70
Uniao Corinthians Uniao Corinthians
  • 19
  • 18
  • 16
  • 24
77
TTG 06/12/23 07:00
Uniao Corinthians Uniao Corinthians
  • 23
  • 14
  • 20
  • 16
73
Mogi das Cruzes Mogi das Cruzes
  • 27
  • 17
  • 18
  • 15
77
TTG 14/11/23 06:30
Uniao Corinthians Uniao Corinthians
  • 22
  • 18
  • 13
  • 21
74
Mogi das Cruzes Mogi das Cruzes
  • 15
  • 17
  • 22
  • 12
66
Mogi das Cruzes MOG

Bảng xếp hạng

Uniao Corinthians COP
# Đội TCDC T Đ TD K
1 36 31 5 3061:2630 67
2 36 31 5 3183:2761 67
3 36 28 8 3099:2658 64
4 36 24 12 2949:2840 60
5 36 24 12 2725:2632 60
6 36 23 13 3040:2862 59
7 36 22 14 2724:2533 58
8 36 20 16 2841:2782 56
10 36 19 17 2854:2810 55
11 36 18 18 2824:2849 54
12 36 17 19 2816:2857 53
13 36 15 21 2675:2794 51
14 36 10 26 2649:2856 46
15 36 10 26 2856:3174 46
16 36 10 26 2691:3021 46
17 36 8 28 2698:2809 44
18 36 8 28 2610:2935 44
19 36 5 31 2647:3201 41

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Hai 2024, 07:00