Maccabi Tel Aviv vs Elitzur Kiryat Ata 23/01/2024
-
23/01/24
03:05
|
Vòng 1
-
- 78 : 86
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Maccabi Tel Aviv
17
21
14
26
78
Elitzur Kiryat Ata
16
23
22
25
86
Quý 1
17
:
16
3
3 - 0
Maccabi Tel Aviv
0:31
2
3 - 2
Elitzur Kiryat Ata
0:54
3
6 - 2
Maccabi Tel Aviv
1:56
1
6 - 3
Elitzur Kiryat Ata
2:19
1
6 - 4
Elitzur Kiryat Ata
2:19
1
6 - 5
Elitzur Kiryat Ata
2:34
1
7 - 5
Maccabi Tel Aviv
2:58
1
8 - 5
Maccabi Tel Aviv
2:58
2
10 - 5
Maccabi Tel Aviv
3:07
2
10 - 7
Elitzur Kiryat Ata
3:32
3
10 - 10
Elitzur Kiryat Ata
4:07
3
13 - 10
Maccabi Tel Aviv
4:29
2
13 - 12
Elitzur Kiryat Ata
6:51
2
13 - 14
Elitzur Kiryat Ata
7:45
2
13 - 16
Elitzur Kiryat Ata
8:01
1
14 - 16
Maccabi Tel Aviv
8:27
1
15 - 16
Maccabi Tel Aviv
8:27
1
16 - 16
Maccabi Tel Aviv
9:54
1
17 - 16
Maccabi Tel Aviv
9:54
Quý 2
21
:
23
2
17 - 18
Elitzur Kiryat Ata
10:24
3
20 - 18
Maccabi Tel Aviv
10:37
2
20 - 20
Elitzur Kiryat Ata
10:56
1
20 - 21
Elitzur Kiryat Ata
11:23
3
23 - 21
Maccabi Tel Aviv
11:40
2
25 - 21
Maccabi Tel Aviv
12:13
1
26 - 21
Maccabi Tel Aviv
13:40
1
27 - 21
Maccabi Tel Aviv
13:40
2
27 - 23
Elitzur Kiryat Ata
14:30
1
28 - 23
Maccabi Tel Aviv
14:44
3
28 - 26
Elitzur Kiryat Ata
14:50
3
28 - 29
Elitzur Kiryat Ata
15:14
2
28 - 31
Elitzur Kiryat Ata
15:55
1
29 - 31
Maccabi Tel Aviv
16:25
2
29 - 33
Elitzur Kiryat Ata
16:42
2
29 - 35
Elitzur Kiryat Ata
17:00
1
30 - 35
Maccabi Tel Aviv
17:15
1
31 - 35
Maccabi Tel Aviv
17:38
1
31 - 36
Elitzur Kiryat Ata
18:06
2
33 - 36
Maccabi Tel Aviv
18:15
1
34 - 36
Maccabi Tel Aviv
18:30
3
34 - 39
Elitzur Kiryat Ata
18:42
1
35 - 39
Maccabi Tel Aviv
19:04
1
36 - 39
Maccabi Tel Aviv
19:04
2
38 - 39
Maccabi Tel Aviv
19:25
Quý 3
14
:
22
1
38 - 40
Elitzur Kiryat Ata
20:05
2
40 - 40
Maccabi Tel Aviv
20:29
3
40 - 43
Elitzur Kiryat Ata
21:25
3
43 - 43
Maccabi Tel Aviv
21:56
2
45 - 43
Maccabi Tel Aviv
22:52
2
45 - 45
Elitzur Kiryat Ata
23:13
2
47 - 45
Maccabi Tel Aviv
23:32
2
47 - 47
Elitzur Kiryat Ata
24:22
3
47 - 50
Elitzur Kiryat Ata
25:12
2
47 - 52
Elitzur Kiryat Ata
25:55
2
49 - 52
Maccabi Tel Aviv
26:08
3
49 - 55
Elitzur Kiryat Ata
26:53
1
49 - 56
Elitzur Kiryat Ata
27:21
2
49 - 58
Elitzur Kiryat Ata
27:28
2
49 - 60
Elitzur Kiryat Ata
27:47
1
49 - 61
Elitzur Kiryat Ata
27:57
3
52 - 61
Maccabi Tel Aviv
29:23
Quý 4
26
:
25
3
52 - 64
Elitzur Kiryat Ata
30:37
2
54 - 64
Maccabi Tel Aviv
31:05
2
54 - 66
Elitzur Kiryat Ata
31:19
3
54 - 69
Elitzur Kiryat Ata
31:59
2
56 - 69
Maccabi Tel Aviv
32:04
2
58 - 69
Maccabi Tel Aviv
32:20
3
58 - 72
Elitzur Kiryat Ata
32:49
3
58 - 75
Elitzur Kiryat Ata
34:02
3
61 - 75
Maccabi Tel Aviv
34:16
2
61 - 77
Elitzur Kiryat Ata
34:41
2
63 - 77
Maccabi Tel Aviv
35:18
1
63 - 78
Elitzur Kiryat Ata
36:11
1
63 - 79
Elitzur Kiryat Ata
36:11
1
63 - 80
Elitzur Kiryat Ata
36:11
3
66 - 80
Maccabi Tel Aviv
36:20
2
66 - 82
Elitzur Kiryat Ata
36:48
2
68 - 82
Maccabi Tel Aviv
36:57
1
69 - 82
Maccabi Tel Aviv
37:40
1
70 - 82
Maccabi Tel Aviv
37:40
2
72 - 82
Maccabi Tel Aviv
38:29
2
74 - 82
Maccabi Tel Aviv
39:00
2
76 - 82
Maccabi Tel Aviv
39:07
1
77 - 82
Maccabi Tel Aviv
39:27
1
78 - 82
Maccabi Tel Aviv
39:27
1
78 - 83
Elitzur Kiryat Ata
39:27
1
78 - 84
Elitzur Kiryat Ata
39:33
2
78 - 86
Elitzur Kiryat Ata
39:44
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Tel Aviv trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Elitzur Kiryat Ata trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
- 9/27 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 11/28 (39.3%)
- 16/32 (50%)
- 2 con trỏ
- 20/28 (71.4%)
- 19/23 (82%)
- Ném miễn phí
- 13/22 (59%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 27
- 10
- Phản đòn tấn công
- 2
Thống kê người chơi
Batemon, James
G
DIM
29
REB
-
HT
1
PHT
35:36
Kính
29
Ba con trỏ
6/13
(46%)
Ném miễn phí
9/12
(75%)
Phút
35:36
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Brown, Lorenzo
G
DIM
18
REB
1
HT
1
PHT
28:07
Kính
18
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
28:07
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Stevens, Amin
F
DIM
18
REB
5
HT
1
PHT
34:49
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
34:49
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/9
(89%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Baldwin, Wade
G
DIM
16
REB
2
HT
5
PHT
30:49
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
30:49
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Saraf, Ben
G
DIM
15
REB
5
HT
3
PHT
26:07
Kính
15
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
26:07
Hai con trỏ
4/9
(44%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 173
- GP
- 173
- 96
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
25/09/24
01:50
Maccabi Tel Aviv
- 18
- 33
- 26
- 17
- 18
- 14
- 23
- 12
TTG
26/05/24
23:30
Maccabi Tel Aviv
- 34
- 26
- 24
- 33
- 25
- 23
- 21
- 26
TTG
10/05/24
19:00
Elitzur Kiryat Ata
- 27
- 11
- 10
- 19
- 18
- 30
- 30
- 24
TTG
25/03/24
03:00
Elitzur Kiryat Ata
- 21
- 24
- 21
- 6
- 24
- 25
- 16
- 26
TTG
23/01/24
03:05
Maccabi Tel Aviv
- 17
- 21
- 14
- 26
- 16
- 23
- 22
- 25
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 25 | 4 | 2670:2310 | |
2 | 29 | 21 | 8 | 2663:2348 | |
3 | 29 | 18 | 11 | 2427:2348 | |
4 | 29 | 18 | 11 | 2391:2325 | |
5 | 29 | 16 | 13 | 2357:2321 | |
6 | 29 | 13 | 16 | 2388:2493 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 15 | 15 | 2481:2664 | |
2 | 30 | 14 | 16 | 2465:2461 | |
3 | 30 | 12 | 18 | 2431:2435 | |
4 | 30 | 12 | 18 | 2449:2503 | |
5 | 30 | 10 | 20 | 2469:2598 | |
6 | 30 | 9 | 21 | 2481:2646 | |
7 | 30 | 9 | 21 | 2333:2553 |