Mazeikiu vs Rytas Vilnius 02/12/2023
-
02/12/23
23:20
|
Vòng 12
-
- 60 : 77
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Mazeikiu
18
20
14
8
60
Rytas Vilnius
18
27
17
15
77
Quý 1
18
:
18
2
0 - 2
Rytas Vilnius
2
2 - 5
Rytas Vilnius
2
6 - 6
Rytas Vilnius
2
8 - 6
Mazeikiu
2
10 - 6
Mazeikiu
2
10 - 8
Rytas Vilnius
2
12 - 8
Mazeikiu
2
12 - 10
Rytas Vilnius
2
16 - 10
Mazeikiu
2
18 - 10
Mazeikiu
2
18 - 13
Rytas Vilnius
2
18 - 15
Rytas Vilnius
2
18 - 18
Rytas Vilnius
Quý 2
20
:
27
2
20 - 18
Mazeikiu
2
22 - 18
Mazeikiu
2
25 - 20
Rytas Vilnius
2
25 - 25
Rytas Vilnius
2
25 - 28
Rytas Vilnius
2
25 - 30
Rytas Vilnius
2
26 - 30
Mazeikiu
2
27 - 30
Mazeikiu
2
29 - 30
Mazeikiu
2
29 - 32
Rytas Vilnius
2
31 - 34
Rytas Vilnius
2
31 - 36
Rytas Vilnius
2
31 - 38
Rytas Vilnius
2
33 - 40
Rytas Vilnius
2
33 - 42
Rytas Vilnius
2
35 - 44
Rytas Vilnius
2
35 - 45
Rytas Vilnius
2
38 - 45
Mazeikiu
Quý 3
14
:
17
2
40 - 48
Rytas Vilnius
2
40 - 51
Rytas Vilnius
2
44 - 51
Mazeikiu
2
46 - 56
Rytas Vilnius
2
48 - 56
Mazeikiu
2
48 - 57
Rytas Vilnius
2
48 - 58
Rytas Vilnius
2
52 - 58
Mazeikiu
2
52 - 62
Rytas Vilnius
Quý 4
8
:
15
2
53 - 62
Mazeikiu
2
53 - 64
Rytas Vilnius
2
53 - 66
Rytas Vilnius
2
53 - 69
Rytas Vilnius
2
56 - 71
Rytas Vilnius
2
58 - 71
Mazeikiu
2
60 - 71
Mazeikiu
2
60 - 75
Rytas Vilnius
2
60 - 77
Rytas Vilnius
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Mazeikiu trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Rytas Vilnius trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 160
- GP
- 160
- 68
- SP
- 91
Đối đầu
TTG
09/11/24
23:00
Rytas Vilnius
- 22
- 33
- 36
- 18
- 25
- 27
- 17
- 29
TTG
21/04/24
22:00
Mazeikiu
- 14
- 12
- 20
- 17
- 21
- 31
- 18
- 19
TTG
02/12/23
23:20
Mazeikiu
- 18
- 20
- 14
- 8
- 18
- 27
- 17
- 15
TTG
14/10/23
22:00
Rytas Vilnius
- 29
- 27
- 17
- 17
- 11
- 10
- 24
- 9
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 26 | 4 | 2647:2228 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2791:2410 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2613:2397 | |
4 | 30 | 18 | 12 | 2624:2464 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2538:2533 | |
6 | 30 | 14 | 16 | 2541:2605 | |
7 | 30 | 11 | 19 | 2454:2590 | |
8 | 30 | 11 | 19 | 2335:2530 | |
9 | 30 | 10 | 20 | 2525:2746 | |
10 | 30 | 8 | 22 | 2456:2622 | |
11 | 30 | 5 | 25 | 2469:2868 |