Mazeikiu vs Rytas Vilnius 21/04/2024
-
21/04/24
22:00
|
Vòng 29
-
- 63 : 89
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Mazeikiu
14
12
20
17
63
Rytas Vilnius
21
31
18
19
89
Quý 1
14
:
21
2
0 - 2
Rytas Vilnius
2
0 - 4
Rytas Vilnius
2
1 - 4
Mazeikiu
2
3 - 4
Mazeikiu
2
3 - 6
Rytas Vilnius
2
3 - 9
Rytas Vilnius
2
3 - 11
Rytas Vilnius
2
9 - 11
Mazeikiu
2
9 - 12
Rytas Vilnius
2
9 - 21
Rytas Vilnius
2
14 - 21
Mazeikiu
Quý 2
12
:
31
2
14 - 23
Rytas Vilnius
2
16 - 23
Mazeikiu
2
16 - 26
Rytas Vilnius
2
16 - 30
Rytas Vilnius
2
16 - 33
Rytas Vilnius
2
18 - 33
Mazeikiu
2
18 - 37
Rytas Vilnius
2
21 - 39
Rytas Vilnius
2
22 - 39
Mazeikiu
2
22 - 44
Rytas Vilnius
2
25 - 44
Mazeikiu
2
26 - 48
Rytas Vilnius
2
26 - 50
Rytas Vilnius
2
26 - 52
Rytas Vilnius
Quý 3
20
:
18
2
29 - 52
Mazeikiu
2
29 - 54
Rytas Vilnius
2
29 - 56
Rytas Vilnius
2
31 - 58
Rytas Vilnius
2
31 - 59
Rytas Vilnius
2
33 - 59
Mazeikiu
2
35 - 62
Rytas Vilnius
2
35 - 64
Rytas Vilnius
2
38 - 66
Rytas Vilnius
2
40 - 66
Mazeikiu
2
43 - 68
Rytas Vilnius
2
43 - 70
Rytas Vilnius
2
46 - 70
Mazeikiu
Quý 4
17
:
19
2
46 - 72
Rytas Vilnius
2
46 - 74
Rytas Vilnius
2
46 - 76
Rytas Vilnius
2
46 - 79
Rytas Vilnius
2
48 - 79
Mazeikiu
2
49 - 82
Rytas Vilnius
2
51 - 84
Rytas Vilnius
2
54 - 84
Mazeikiu
2
58 - 85
Rytas Vilnius
2
61 - 87
Rytas Vilnius
2
63 - 89
Rytas Vilnius
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Mazeikiu trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Rytas Vilnius trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 160
- GP
- 160
- 68
- SP
- 91
Đối đầu
TTG
09/11/24
23:00
Rytas Vilnius
- 22
- 33
- 36
- 18
- 25
- 27
- 17
- 29
TTG
21/04/24
22:00
Mazeikiu
- 14
- 12
- 20
- 17
- 21
- 31
- 18
- 19
TTG
02/12/23
23:20
Mazeikiu
- 18
- 20
- 14
- 8
- 18
- 27
- 17
- 15
TTG
14/10/23
22:00
Rytas Vilnius
- 29
- 27
- 17
- 17
- 11
- 10
- 24
- 9
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 26 | 4 | 2647:2228 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2791:2410 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2613:2397 | |
4 | 30 | 18 | 12 | 2624:2464 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2538:2533 | |
6 | 30 | 14 | 16 | 2541:2605 | |
7 | 30 | 11 | 19 | 2454:2590 | |
8 | 30 | 11 | 19 | 2335:2530 | |
9 | 30 | 10 | 20 | 2525:2746 | |
10 | 30 | 8 | 22 | 2456:2622 | |
11 | 30 | 5 | 25 | 2469:2868 |