Neptunas vs Mazeikiu 01/04/2024
-
01/04/24
23:30
|
Vòng 25
-
- 91 : 89
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Neptunas
21
15
32
23
91
Mazeikiu
21
20
22
26
89
Quý 1
21
:
21
2
0 - 3
Mazeikiu
2
2 - 3
Neptunas
2
7 - 3
Neptunas
2
7 - 6
Mazeikiu
2
9 - 7
Mazeikiu
2
9 - 8
Mazeikiu
2
9 - 9
Mazeikiu
2
12 - 9
Neptunas
2
14 - 14
Mazeikiu
2
16 - 16
Mazeikiu
2
21 - 16
Neptunas
2
21 - 18
Mazeikiu
2
21 - 19
Mazeikiu
2
21 - 21
Mazeikiu
Quý 2
15
:
20
2
23 - 21
Neptunas
2
25 - 22
Mazeikiu
2
27 - 24
Mazeikiu
2
30 - 24
Neptunas
2
30 - 25
Mazeikiu
2
30 - 29
Mazeikiu
2
34 - 35
Mazeikiu
2
34 - 37
Mazeikiu
2
34 - 39
Mazeikiu
2
36 - 39
Neptunas
2
36 - 40
Mazeikiu
2
36 - 41
Mazeikiu
Quý 3
32
:
22
2
38 - 41
Neptunas
2
43 - 41
Neptunas
2
45 - 46
Mazeikiu
2
48 - 48
Mazeikiu
2
50 - 48
Neptunas
2
50 - 50
Mazeikiu
2
50 - 53
Mazeikiu
2
54 - 58
Mazeikiu
2
56 - 58
Neptunas
2
59 - 58
Neptunas
2
59 - 61
Mazeikiu
2
64 - 63
Mazeikiu
2
66 - 63
Neptunas
2
68 - 63
Neptunas
Quý 4
23
:
26
2
68 - 64
Mazeikiu
2
70 - 64
Neptunas
2
70 - 66
Mazeikiu
2
70 - 68
Mazeikiu
2
70 - 71
Mazeikiu
2
70 - 74
Mazeikiu
2
72 - 74
Neptunas
2
78 - 74
Neptunas
2
80 - 77
Mazeikiu
2
80 - 81
Mazeikiu
2
83 - 81
Neptunas
2
83 - 84
Mazeikiu
2
86 - 84
Neptunas
2
86 - 85
Mazeikiu
2
86 - 87
Mazeikiu
2
89 - 87
Neptunas
2
91 - 87
Neptunas
2
91 - 88
Mazeikiu
2
91 - 89
Mazeikiu
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Mazeikiu trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 171
- GP
- 171
- 90
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
07/11/24
00:00
Mazeikiu
- 13
- 20
- 20
- 17
- 27
- 25
- 16
- 23
TTG
28/10/24
01:00
Mazeikiu
- 28
- 20
- 29
- 30
- 22
- 20
- 25
- 29
TTG
10/10/24
00:00
Neptunas
- 25
- 27
- 32
- 22
- 19
- 15
- 24
- 13
TTG
01/04/24
23:30
Neptunas
- 21
- 15
- 32
- 23
- 21
- 20
- 22
- 26
TTG
18/12/23
01:30
Mazeikiu
- 17
- 17
- 23
- 13
- 18
- 15
- 23
- 12
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 26 | 4 | 2647:2228 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2791:2410 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2613:2397 | |
4 | 30 | 18 | 12 | 2624:2464 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2538:2533 | |
6 | 30 | 14 | 16 | 2541:2605 | |
7 | 30 | 11 | 19 | 2454:2590 | |
8 | 30 | 11 | 19 | 2335:2530 | |
9 | 30 | 10 | 20 | 2525:2746 | |
10 | 30 | 8 | 22 | 2456:2622 | |
11 | 30 | 5 | 25 | 2469:2868 |