Mazeikiu vs Nevezis 14/11/2023
-
14/11/23
00:50
|
Vòng 9
-
- 88 : 81
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Mazeikiu
27
19
26
16
88
Nevezis
24
22
10
25
81
Quý 1
27
:
24
2
2 - 0
Mazeikiu
2
2 - 2
Nevezis
2
4 - 2
Mazeikiu
2
7 - 4
Nevezis
2
7 - 8
Nevezis
2
10 - 11
Nevezis
2
10 - 14
Nevezis
2
12 - 19
Nevezis
2
15 - 19
Mazeikiu
2
19 - 19
Mazeikiu
2
23 - 19
Mazeikiu
2
25 - 19
Mazeikiu
2
25 - 24
Nevezis
2
27 - 24
Mazeikiu
Quý 2
19
:
22
2
27 - 26
Nevezis
2
29 - 26
Mazeikiu
2
31 - 29
Nevezis
2
33 - 29
Mazeikiu
2
33 - 31
Nevezis
2
35 - 31
Mazeikiu
2
37 - 31
Mazeikiu
2
39 - 33
Nevezis
2
39 - 36
Nevezis
2
40 - 38
Nevezis
2
41 - 38
Mazeikiu
2
41 - 40
Nevezis
2
43 - 40
Mazeikiu
2
43 - 42
Nevezis
2
43 - 44
Nevezis
2
46 - 46
Nevezis
Quý 3
26
:
10
2
48 - 46
Mazeikiu
2
50 - 46
Mazeikiu
2
50 - 47
Nevezis
2
52 - 47
Mazeikiu
2
53 - 47
Mazeikiu
2
54 - 47
Mazeikiu
2
54 - 49
Nevezis
2
56 - 49
Mazeikiu
2
58 - 49
Mazeikiu
2
62 - 49
Mazeikiu
2
62 - 51
Nevezis
2
63 - 51
Mazeikiu
2
63 - 52
Nevezis
2
66 - 53
Nevezis
2
66 - 54
Nevezis
2
67 - 54
Mazeikiu
2
70 - 54
Mazeikiu
2
72 - 54
Mazeikiu
2
72 - 56
Nevezis
Quý 4
16
:
25
2
73 - 56
Mazeikiu
2
73 - 58
Nevezis
2
75 - 58
Mazeikiu
2
78 - 58
Mazeikiu
2
78 - 59
Nevezis
2
79 - 59
Mazeikiu
2
81 - 61
Nevezis
2
81 - 62
Nevezis
2
83 - 62
Mazeikiu
2
83 - 65
Nevezis
2
86 - 67
Nevezis
2
86 - 70
Nevezis
2
88 - 70
Mazeikiu
2
88 - 72
Nevezis
2
88 - 74
Nevezis
2
88 - 81
Nevezis
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Mazeikiu trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng Nevezis trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 166
- GP
- 166
- 80
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
04/11/24
01:00
Mazeikiu
- 13
- 22
- 23
- 19
- 29
- 20
- 30
- 19
TTG
16/10/24
00:00
Nevezis
- 26
- 19
- 28
- 16
- 26
- 21
- 8
- 16
TTG
10/05/24
00:00
Mazeikiu
- 23
- 17
- 16
- 25
- 29
- 22
- 20
- 22
TTG
08/03/24
00:30
Nevezis
- 15
- 22
- 16
- 19
- 23
- 26
- 17
- 17
TTG
14/11/23
00:50
Mazeikiu
- 27
- 19
- 26
- 16
- 24
- 22
- 10
- 25
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 26 | 4 | 2647:2228 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2791:2410 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2613:2397 | |
4 | 30 | 18 | 12 | 2624:2464 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2538:2533 | |
6 | 30 | 14 | 16 | 2541:2605 | |
7 | 30 | 11 | 19 | 2454:2590 | |
8 | 30 | 11 | 19 | 2335:2530 | |
9 | 30 | 10 | 20 | 2525:2746 | |
10 | 30 | 8 | 22 | 2456:2622 | |
11 | 30 | 5 | 25 | 2469:2868 |