Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Estonia (Phụ nữ) vs Đảo Anh (Phụ nữ) 15/11/2021

1
2
3
4
T
Estonia (Phụ nữ)
19
16
16
21
72
Đảo Anh (Phụ nữ)
19
22
10
18
69
Estonia (Phụ nữ) EST

Chi tiết trận đấu

Đảo Anh (Phụ nữ) GBR
Quý 1
19 : 19
2
0 - 2
Đảo Anh (Phụ nữ)
0:39
3
3 - 2
Estonia (Phụ nữ)
0:50
2
5 - 2
Estonia (Phụ nữ)
2:45
2
5 - 4
Đảo Anh (Phụ nữ)
3:04
1
6 - 4
Estonia (Phụ nữ)
3:15
1
7 - 4
Estonia (Phụ nữ)
3:15
2
9 - 4
Estonia (Phụ nữ)
4:52
2
9 - 6
Đảo Anh (Phụ nữ)
5:49
1
9 - 7
Đảo Anh (Phụ nữ)
5:42
2
9 - 9
Đảo Anh (Phụ nữ)
6:16
1
10 - 9
Estonia (Phụ nữ)
6:30
1
10 - 10
Đảo Anh (Phụ nữ)
7:32
2
12 - 10
Estonia (Phụ nữ)
7:46
1
12 - 11
Đảo Anh (Phụ nữ)
7:47
1
12 - 12
Đảo Anh (Phụ nữ)
7:47
3
15 - 12
Estonia (Phụ nữ)
8:07
2
15 - 14
Đảo Anh (Phụ nữ)
8:25
2
17 - 14
Estonia (Phụ nữ)
8:42
2
19 - 14
Estonia (Phụ nữ)
9:03
2
19 - 16
Đảo Anh (Phụ nữ)
9:20
3
19 - 19
Đảo Anh (Phụ nữ)
9:48
Quý 2
16 : 22
1
20 - 19
Estonia (Phụ nữ)
10:09
1
21 - 19
Estonia (Phụ nữ)
10:09
2
21 - 21
Đảo Anh (Phụ nữ)
10:25
2
21 - 23
Đảo Anh (Phụ nữ)
10:58
1
21 - 24
Đảo Anh (Phụ nữ)
11:22
1
21 - 25
Đảo Anh (Phụ nữ)
11:22
2
23 - 25
Estonia (Phụ nữ)
11:49
3
26 - 25
Estonia (Phụ nữ)
13:15
2
28 - 25
Estonia (Phụ nữ)
14:03
2
28 - 27
Đảo Anh (Phụ nữ)
14:23
2
28 - 29
Đảo Anh (Phụ nữ)
15:39
2
30 - 29
Estonia (Phụ nữ)
16:01
1
30 - 30
Đảo Anh (Phụ nữ)
16:15
1
30 - 31
Đảo Anh (Phụ nữ)
16:15
2
30 - 33
Đảo Anh (Phụ nữ)
17:08
2
30 - 35
Đảo Anh (Phụ nữ)
17:26
2
30 - 37
Đảo Anh (Phụ nữ)
17:42
2
32 - 37
Estonia (Phụ nữ)
18:06
2
32 - 39
Đảo Anh (Phụ nữ)
18:56
3
35 - 39
Estonia (Phụ nữ)
19:13
2
35 - 41
Đảo Anh (Phụ nữ)
19:35
Quý 3
16 : 10
2
37 - 41
Estonia (Phụ nữ)
20:38
2
39 - 41
Estonia (Phụ nữ)
21:12
2
39 - 43
Đảo Anh (Phụ nữ)
22:41
2
41 - 43
Estonia (Phụ nữ)
23:04
1
42 - 43
Estonia (Phụ nữ)
23:52
1
42 - 44
Đảo Anh (Phụ nữ)
24:04
1
42 - 45
Đảo Anh (Phụ nữ)
24:04
2
44 - 45
Estonia (Phụ nữ)
24:20
3
47 - 45
Estonia (Phụ nữ)
24:46
1
47 - 46
Đảo Anh (Phụ nữ)
25:04
1
47 - 47
Đảo Anh (Phụ nữ)
25:04
2
49 - 47
Estonia (Phụ nữ)
26:39
2
49 - 49
Đảo Anh (Phụ nữ)
26:57
1
49 - 50
Đảo Anh (Phụ nữ)
28:10
1
49 - 51
Đảo Anh (Phụ nữ)
28:10
2
51 - 51
Estonia (Phụ nữ)
29:51
Quý 4
21 : 18
1
52 - 51
Estonia (Phụ nữ)
30:09
1
53 - 51
Estonia (Phụ nữ)
30:09
3
56 - 51
Estonia (Phụ nữ)
31:38
2
56 - 53
Đảo Anh (Phụ nữ)
31:53
2
56 - 55
Đảo Anh (Phụ nữ)
33:00
3
59 - 55
Estonia (Phụ nữ)
33:48
2
61 - 55
Estonia (Phụ nữ)
34:29
2
61 - 57
Đảo Anh (Phụ nữ)
34:50
3
64 - 57
Estonia (Phụ nữ)
35:02
3
64 - 60
Đảo Anh (Phụ nữ)
35:21
1
64 - 61
Đảo Anh (Phụ nữ)
36:22
1
64 - 62
Đảo Anh (Phụ nữ)
36:22
3
67 - 62
Estonia (Phụ nữ)
36:54
2
67 - 64
Đảo Anh (Phụ nữ)
37:16
3
70 - 64
Estonia (Phụ nữ)
38:07
3
70 - 67
Đảo Anh (Phụ nữ)
39:10
2
70 - 69
Đảo Anh (Phụ nữ)
39:29
1
71 - 69
Estonia (Phụ nữ)
39:53
1
72 - 69
Estonia (Phụ nữ)
39:54
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Estonia (Phụ nữ)
Estonia (Phụ nữ)
Đảo Anh (Phụ nữ)
Đảo Anh (Phụ nữ)
  • 33% 1thắng
  • 67% 2thắng
  • 138
  • GP
  • 138
  • 54
  • SP
  • 84
TTG 12/11/23 22:00
Estonia (Phụ nữ) Estonia (Phụ nữ)
  • 12
  • 11
  • 13
  • 9
45
Đảo Anh (Phụ nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)
  • 17
  • 23
  • 16
  • 27
83
TTG 10/02/23 03:30
Đảo Anh (Phụ nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)
  • 23
  • 25
  • 24
  • 28
100
Estonia (Phụ nữ) Estonia (Phụ nữ)
  • 10
  • 7
  • 20
  • 8
45
TTG 15/11/21 00:00
Estonia (Phụ nữ) Estonia (Phụ nữ)
  • 19
  • 16
  • 16
  • 21
72
Đảo Anh (Phụ nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)
  • 19
  • 22
  • 10
  • 18
69
Estonia (Phụ nữ) EST

Bảng xếp hạng

Đảo Anh (Phụ nữ) GBR
# Hình thức Women, Qualification, Group A TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 548:330 11
2 6 4 2 432:360 10
3 6 2 4 412:502 8
4 6 1 5 304:504 7
# Hình thức Women, Qualification, Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 531:432 11
2 6 4 2 462:456 10
3 6 3 3 411:414 9
4 6 0 6 368:470 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Mười Một 2021, 00:00