Estonia (Phụ nữ) vs Đảo Anh (Phụ nữ) 15/11/2021
- 15/11/21 00:00
-
- 72 : 69
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Estonia (Phụ nữ)
19
16
16
21
72
Đảo Anh (Phụ nữ)
19
22
10
18
69
Quý 1
19
:
19
2
0 - 2
Đảo Anh (Phụ nữ)
0:39
3
3 - 2
Estonia (Phụ nữ)
0:50
2
5 - 2
Estonia (Phụ nữ)
2:45
2
5 - 4
Đảo Anh (Phụ nữ)
3:04
1
6 - 4
Estonia (Phụ nữ)
3:15
1
7 - 4
Estonia (Phụ nữ)
3:15
2
9 - 4
Estonia (Phụ nữ)
4:52
2
9 - 6
Đảo Anh (Phụ nữ)
5:49
1
9 - 7
Đảo Anh (Phụ nữ)
5:42
2
9 - 9
Đảo Anh (Phụ nữ)
6:16
1
10 - 9
Estonia (Phụ nữ)
6:30
1
10 - 10
Đảo Anh (Phụ nữ)
7:32
2
12 - 10
Estonia (Phụ nữ)
7:46
1
12 - 11
Đảo Anh (Phụ nữ)
7:47
1
12 - 12
Đảo Anh (Phụ nữ)
7:47
3
15 - 12
Estonia (Phụ nữ)
8:07
2
15 - 14
Đảo Anh (Phụ nữ)
8:25
2
17 - 14
Estonia (Phụ nữ)
8:42
2
19 - 14
Estonia (Phụ nữ)
9:03
2
19 - 16
Đảo Anh (Phụ nữ)
9:20
3
19 - 19
Đảo Anh (Phụ nữ)
9:48
Quý 2
16
:
22
1
20 - 19
Estonia (Phụ nữ)
10:09
1
21 - 19
Estonia (Phụ nữ)
10:09
2
21 - 21
Đảo Anh (Phụ nữ)
10:25
2
21 - 23
Đảo Anh (Phụ nữ)
10:58
1
21 - 24
Đảo Anh (Phụ nữ)
11:22
1
21 - 25
Đảo Anh (Phụ nữ)
11:22
2
23 - 25
Estonia (Phụ nữ)
11:49
3
26 - 25
Estonia (Phụ nữ)
13:15
2
28 - 25
Estonia (Phụ nữ)
14:03
2
28 - 27
Đảo Anh (Phụ nữ)
14:23
2
28 - 29
Đảo Anh (Phụ nữ)
15:39
2
30 - 29
Estonia (Phụ nữ)
16:01
1
30 - 30
Đảo Anh (Phụ nữ)
16:15
1
30 - 31
Đảo Anh (Phụ nữ)
16:15
2
30 - 33
Đảo Anh (Phụ nữ)
17:08
2
30 - 35
Đảo Anh (Phụ nữ)
17:26
2
30 - 37
Đảo Anh (Phụ nữ)
17:42
2
32 - 37
Estonia (Phụ nữ)
18:06
2
32 - 39
Đảo Anh (Phụ nữ)
18:56
3
35 - 39
Estonia (Phụ nữ)
19:13
2
35 - 41
Đảo Anh (Phụ nữ)
19:35
Quý 3
16
:
10
2
37 - 41
Estonia (Phụ nữ)
20:38
2
39 - 41
Estonia (Phụ nữ)
21:12
2
39 - 43
Đảo Anh (Phụ nữ)
22:41
2
41 - 43
Estonia (Phụ nữ)
23:04
1
42 - 43
Estonia (Phụ nữ)
23:52
1
42 - 44
Đảo Anh (Phụ nữ)
24:04
1
42 - 45
Đảo Anh (Phụ nữ)
24:04
2
44 - 45
Estonia (Phụ nữ)
24:20
3
47 - 45
Estonia (Phụ nữ)
24:46
1
47 - 46
Đảo Anh (Phụ nữ)
25:04
1
47 - 47
Đảo Anh (Phụ nữ)
25:04
2
49 - 47
Estonia (Phụ nữ)
26:39
2
49 - 49
Đảo Anh (Phụ nữ)
26:57
1
49 - 50
Đảo Anh (Phụ nữ)
28:10
1
49 - 51
Đảo Anh (Phụ nữ)
28:10
2
51 - 51
Estonia (Phụ nữ)
29:51
Quý 4
21
:
18
1
52 - 51
Estonia (Phụ nữ)
30:09
1
53 - 51
Estonia (Phụ nữ)
30:09
3
56 - 51
Estonia (Phụ nữ)
31:38
2
56 - 53
Đảo Anh (Phụ nữ)
31:53
2
56 - 55
Đảo Anh (Phụ nữ)
33:00
3
59 - 55
Estonia (Phụ nữ)
33:48
2
61 - 55
Estonia (Phụ nữ)
34:29
2
61 - 57
Đảo Anh (Phụ nữ)
34:50
3
64 - 57
Estonia (Phụ nữ)
35:02
3
64 - 60
Đảo Anh (Phụ nữ)
35:21
1
64 - 61
Đảo Anh (Phụ nữ)
36:22
1
64 - 62
Đảo Anh (Phụ nữ)
36:22
3
67 - 62
Estonia (Phụ nữ)
36:54
2
67 - 64
Đảo Anh (Phụ nữ)
37:16
3
70 - 64
Estonia (Phụ nữ)
38:07
3
70 - 67
Đảo Anh (Phụ nữ)
39:10
2
70 - 69
Đảo Anh (Phụ nữ)
39:29
1
71 - 69
Estonia (Phụ nữ)
39:53
1
72 - 69
Estonia (Phụ nữ)
39:54
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 138
- GP
- 138
- 54
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
12/11/23
22:00
Estonia (Phụ nữ)
- 12
- 11
- 13
- 9
- 17
- 23
- 16
- 27
TTG
10/02/23
03:30
Đảo Anh (Phụ nữ)
- 23
- 25
- 24
- 28
- 10
- 7
- 20
- 8
TTG
15/11/21
00:00
Estonia (Phụ nữ)
- 19
- 16
- 16
- 21
- 19
- 22
- 10
- 18
# | Hình thức Women, Qualification, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 548:330 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 432:360 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 412:502 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 304:504 | 7 |
# | Hình thức Women, Qualification, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 531:432 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 462:456 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 411:414 | 9 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 368:470 | 6 |