Đảo Anh (Phụ nữ) vs Estonia (Phụ nữ) 10/02/2023
- 10/02/23 03:30
-
- 100 : 45
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đảo Anh (Phụ nữ)
23
25
24
28
100
Estonia (Phụ nữ)
10
7
20
8
45
Quý 1
23
:
10
2
2 - 0
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
2 - 3
Estonia (Phụ nữ)
2
5 - 3
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
6 - 3
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
8 - 3
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
12 - 3
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
12 - 5
Estonia (Phụ nữ)
2
13 - 5
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
17 - 5
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
19 - 8
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
23 - 10
Đảo Anh (Phụ nữ)
Quý 2
25
:
7
2
25 - 10
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
27 - 12
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
30 - 12
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
30 - 14
Estonia (Phụ nữ)
2
30 - 17
Estonia (Phụ nữ)
2
33 - 17
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
35 - 17
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
41 - 17
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
43 - 17
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
46 - 17
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
48 - 17
Đảo Anh (Phụ nữ)
Quý 3
24
:
20
2
50 - 17
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
50 - 20
Estonia (Phụ nữ)
2
52 - 20
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
52 - 22
Estonia (Phụ nữ)
2
54 - 22
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
54 - 24
Estonia (Phụ nữ)
2
56 - 24
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
56 - 27
Estonia (Phụ nữ)
2
58 - 27
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
59 - 27
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
59 - 29
Estonia (Phụ nữ)
2
61 - 29
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
61 - 31
Estonia (Phụ nữ)
2
64 - 31
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
67 - 31
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
67 - 34
Estonia (Phụ nữ)
2
70 - 34
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
72 - 34
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
72 - 36
Estonia (Phụ nữ)
2
72 - 37
Estonia (Phụ nữ)
Quý 4
28
:
8
2
73 - 37
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
76 - 37
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
78 - 37
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
78 - 39
Estonia (Phụ nữ)
2
83 - 39
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
85 - 39
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
87 - 39
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
92 - 42
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
94 - 42
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
99 - 45
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
100 - 45
Đảo Anh (Phụ nữ)
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 138
- GP
- 138
- 84
- SP
- 54
Đối đầu
TTG
12/11/23
22:00
Estonia (Phụ nữ)
- 12
- 11
- 13
- 9
- 17
- 23
- 16
- 27
TTG
10/02/23
03:30
Đảo Anh (Phụ nữ)
- 23
- 25
- 24
- 28
- 10
- 7
- 20
- 8
TTG
15/11/21
00:00
Estonia (Phụ nữ)
- 19
- 16
- 16
- 21
- 19
- 22
- 10
- 18
# | Hình thức Women, Qualification, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 548:330 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 432:360 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 4 | 412:502 | 8 | |
4 | 6 | 1 | 5 | 304:504 | 7 |
# | Hình thức Women, Qualification, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 531:432 | 11 | |
2 | 6 | 4 | 2 | 462:456 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 3 | 411:414 | 9 | |
4 | 6 | 0 | 6 | 368:470 | 6 |