Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đảo Anh (Phụ nữ) vs Estonia (Phụ nữ) 10/02/2023

1
2
3
4
T
Đảo Anh (Phụ nữ)
23
25
24
28
100
Estonia (Phụ nữ)
10
7
20
8
45
Đảo Anh (Phụ nữ) GBR

Chi tiết trận đấu

Estonia (Phụ nữ) EST
Quý 1
23 : 10
2
2 - 0
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
2 - 3
Estonia (Phụ nữ)
2
5 - 3
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
6 - 3
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
8 - 3
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
12 - 3
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
12 - 5
Estonia (Phụ nữ)
2
13 - 5
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
17 - 5
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
19 - 8
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
23 - 10
Đảo Anh (Phụ nữ)
Quý 2
25 : 7
2
25 - 10
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
27 - 12
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
30 - 12
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
30 - 14
Estonia (Phụ nữ)
2
30 - 17
Estonia (Phụ nữ)
2
33 - 17
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
35 - 17
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
41 - 17
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
43 - 17
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
46 - 17
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
48 - 17
Đảo Anh (Phụ nữ)
Quý 3
24 : 20
2
50 - 17
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
50 - 20
Estonia (Phụ nữ)
2
52 - 20
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
52 - 22
Estonia (Phụ nữ)
2
54 - 22
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
54 - 24
Estonia (Phụ nữ)
2
56 - 24
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
56 - 27
Estonia (Phụ nữ)
2
58 - 27
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
59 - 27
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
59 - 29
Estonia (Phụ nữ)
2
61 - 29
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
61 - 31
Estonia (Phụ nữ)
2
64 - 31
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
67 - 31
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
67 - 34
Estonia (Phụ nữ)
2
70 - 34
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
72 - 34
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
72 - 36
Estonia (Phụ nữ)
2
72 - 37
Estonia (Phụ nữ)
Quý 4
28 : 8
2
73 - 37
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
76 - 37
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
78 - 37
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
78 - 39
Estonia (Phụ nữ)
2
83 - 39
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
85 - 39
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
87 - 39
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
92 - 42
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
94 - 42
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
99 - 45
Đảo Anh (Phụ nữ)
2
100 - 45
Đảo Anh (Phụ nữ)
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đảo Anh (Phụ nữ)
Đảo Anh (Phụ nữ)
Estonia (Phụ nữ)
Estonia (Phụ nữ)
  • 67% 2thắng
  • 33% 1thắng
  • 138
  • GP
  • 138
  • 84
  • SP
  • 54
TTG 12/11/23 22:00
Estonia (Phụ nữ) Estonia (Phụ nữ)
  • 12
  • 11
  • 13
  • 9
45
Đảo Anh (Phụ nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)
  • 17
  • 23
  • 16
  • 27
83
TTG 10/02/23 03:30
Đảo Anh (Phụ nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)
  • 23
  • 25
  • 24
  • 28
100
Estonia (Phụ nữ) Estonia (Phụ nữ)
  • 10
  • 7
  • 20
  • 8
45
TTG 15/11/21 00:00
Estonia (Phụ nữ) Estonia (Phụ nữ)
  • 19
  • 16
  • 16
  • 21
72
Đảo Anh (Phụ nữ) Đảo Anh (Phụ nữ)
  • 19
  • 22
  • 10
  • 18
69
Đảo Anh (Phụ nữ) GBR

Bảng xếp hạng

Estonia (Phụ nữ) EST
# Hình thức Women, Qualification, Group A TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 548:330 11
2 6 4 2 432:360 10
3 6 2 4 412:502 8
4 6 1 5 304:504 7
# Hình thức Women, Qualification, Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 531:432 11
2 6 4 2 462:456 10
3 6 3 3 411:414 9
4 6 0 6 368:470 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Hai 2023, 03:30