Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Faenza (Phụ nữ) vs GEAS Sesto San Giovanni (Women) 09/03/2023

1
2
3
4
TC
T
Faenza (Phụ nữ)
26
19
11
14
3
73
GEAS Sesto San Giovanni (Women)
17
20
17
16
12
82

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Faenza (Phụ nữ)
Faenza (Phụ nữ)
GEAS Sesto San Giovanni (Women)
GEAS Sesto San Giovanni (Women)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 132
  • GP
  • 132
  • 60
  • SP
  • 72
TTG 03/11/24 03:30
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 20
  • 10
  • 19
  • 15
64
GEAS Sesto San Giovanni (Women) GEAS Sesto San Giovanni (Women)
  • 33
  • 17
  • 12
  • 21
83
TTG 31/03/24 03:30
GEAS Sesto San Giovanni (Women) GEAS Sesto San Giovanni (Women)
  • 14
  • 21
  • 17
  • 19
71
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 12
  • 9
  • 16
  • 12
49
TTG 04/12/23 01:00
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 12
  • 19
  • 8
  • 17
56
GEAS Sesto San Giovanni (Women) GEAS Sesto San Giovanni (Women)
  • 22
  • 5
  • 17
  • 16
60
TC 09/03/23 03:30
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 26
  • 19
  • 11
  • 14
73
GEAS Sesto San Giovanni (Women) GEAS Sesto San Giovanni (Women)
  • 17
  • 20
  • 17
  • 16
82
TTG 05/12/22 01:00
GEAS Sesto San Giovanni (Women) GEAS Sesto San Giovanni (Women)
  • 12
  • 24
  • 15
  • 13
64
Faenza (Phụ nữ) Faenza (Phụ nữ)
  • 11
  • 5
  • 23
  • 21
60
Faenza (Phụ nữ) FAE

Bảng xếp hạng

GEAS Sesto San Giovanni (Women) SSG
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2160:1624 48
2 26 24 2 2188:1640 48
3 26 22 4 2043:1649 44
4 26 18 8 1908:1846 36
5 26 16 10 1713:1657 32
6 26 14 12 1902:1799 28
7 26 14 12 1719:1709 28
8 26 12 14 1794:1845 24
9 26 11 15 1719:1830 22
10 26 7 19 1763:1941 14
11 26 7 19 1612:1846 14
12 26 7 19 1706:1910 14
13 26 4 22 1605:2076 8
14 26 2 24 1562:2022 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Ba 2023, 03:30