Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fenerbahce Istanbul vs Turk Telekom 23/04/2022

1
2
3
4
T
Fenerbahce Istanbul
28
22
25
17
92
Turk Telekom
12
19
14
18
63
Fenerbahce Istanbul FBB

Chi tiết trận đấu

Turk Telekom TTS
Quý 1
28 : 12
2
0 - 2
Turk Telekom
0:50
1
1 - 2
Fenerbahce Istanbul
0:58
3
4 - 2
Fenerbahce Istanbul
1:55
2
4 - 4
Turk Telekom
2:04
2
6 - 4
Fenerbahce Istanbul
2:12
1
7 - 4
Fenerbahce Istanbul
2:12
2
7 - 6
Turk Telekom
2:50
2
9 - 6
Fenerbahce Istanbul
3:10
2
9 - 8
Turk Telekom
4:15
3
12 - 8
Fenerbahce Istanbul
5:08
2
12 - 10
Turk Telekom
5:25
3
15 - 10
Fenerbahce Istanbul
6:23
1
15 - 11
Turk Telekom
6:30
1
15 - 12
Turk Telekom
6:30
2
17 - 12
Fenerbahce Istanbul
6:50
2
19 - 12
Fenerbahce Istanbul
7:33
3
22 - 12
Fenerbahce Istanbul
8:22
2
24 - 12
Fenerbahce Istanbul
9:06
2
26 - 12
Fenerbahce Istanbul
9:27
2
28 - 12
Fenerbahce Istanbul
9:52
Quý 2
22 : 19
3
28 - 15
Turk Telekom
10:24
2
30 - 15
Fenerbahce Istanbul
10:40
1
30 - 16
Turk Telekom
10:55
1
30 - 17
Turk Telekom
10:55
2
32 - 17
Fenerbahce Istanbul
11:08
2
32 - 19
Turk Telekom
11:24
1
32 - 20
Turk Telekom
13:34
2
34 - 20
Fenerbahce Istanbul
13:50
2
36 - 20
Fenerbahce Istanbul
14:54
3
39 - 20
Fenerbahce Istanbul
15:24
2
39 - 22
Turk Telekom
16:28
2
41 - 22
Fenerbahce Istanbul
16:49
2
41 - 24
Turk Telekom
17:14
2
41 - 26
Turk Telekom
17:38
2
41 - 28
Turk Telekom
18:11
3
44 - 28
Fenerbahce Istanbul
18:23
3
47 - 28
Fenerbahce Istanbul
19:03
3
47 - 31
Turk Telekom
19:21
3
50 - 31
Fenerbahce Istanbul
19:56
Quý 3
25 : 14
3
53 - 31
Fenerbahce Istanbul
20:17
2
53 - 33
Turk Telekom
21:17
3
56 - 33
Fenerbahce Istanbul
22:26
2
58 - 33
Fenerbahce Istanbul
23:08
2
58 - 35
Turk Telekom
23:16
1
59 - 35
Fenerbahce Istanbul
24:09
1
60 - 35
Fenerbahce Istanbul
24:09
2
62 - 35
Fenerbahce Istanbul
24:39
1
63 - 35
Fenerbahce Istanbul
24:39
2
63 - 37
Turk Telekom
25:02
2
63 - 39
Turk Telekom
25:42
1
63 - 40
Turk Telekom
25:42
1
63 - 41
Turk Telekom
25:42
2
63 - 43
Turk Telekom
26:52
3
66 - 43
Fenerbahce Istanbul
27:13
2
66 - 45
Turk Telekom
27:29
1
67 - 45
Fenerbahce Istanbul
28:05
3
70 - 45
Fenerbahce Istanbul
29:59
3
73 - 45
Fenerbahce Istanbul
29:59
2
75 - 45
Fenerbahce Istanbul
29:59
Quý 4
17 : 18
2
75 - 47
Turk Telekom
30:46
2
77 - 47
Fenerbahce Istanbul
33:23
3
77 - 50
Turk Telekom
33:29
2
79 - 50
Fenerbahce Istanbul
33:32
2
79 - 52
Turk Telekom
33:39
2
79 - 54
Turk Telekom
33:55
1
80 - 54
Fenerbahce Istanbul
33:25
1
81 - 54
Fenerbahce Istanbul
33:25
2
81 - 56
Turk Telekom
34:38
3
81 - 59
Turk Telekom
34:48
1
82 - 59
Fenerbahce Istanbul
35:02
2
82 - 61
Turk Telekom
36:39
3
85 - 61
Fenerbahce Istanbul
36:58
2
87 - 61
Fenerbahce Istanbul
37:23
2
89 - 61
Fenerbahce Istanbul
38:00
2
89 - 63
Turk Telekom
39:07
3
92 - 63
Fenerbahce Istanbul
39:45
Tải thêm
Fenerbahce Istanbul FBB

Số liệu thống kê

Turk Telekom TTS
  • 14/28 (50%)
  • 3 con trỏ
  • 4/15 (26.7%)
  • 20/32 (62.5%)
  • 2 con trỏ
  • 21/48 (43.8%)
  • 10/16 (62%)
  • Ném miễn phí
  • 9/11 (81%)
  • 30
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 4
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Johnson, JaJuan
F
DIM 16
REB 7
HT 1
PHT 22:41
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 22:41
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Birsen, Metecan
F
DIM 14
REB 3
HT 1
PHT 20:23
Kính 14
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 20:23
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Booker, Devin
F
DIM 13
REB 4
HT 4
PHT 19:00
Kính 13
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 19:00
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Dwairi, Ahmet
C
DIM 13
REB 4
HT 2
PHT 18:25
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 18:25
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Pierre, Dyshawn
F
DIM 10
REB -
HT -
PHT 15:35
Kính 10
Ba con trỏ 2/2 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 15:35
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/3 (100%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fenerbahce Istanbul
Fenerbahce Istanbul
Turk Telekom
Turk Telekom
Fenerbahce Istanbul FBB

Bắt đầu

Turk Telekom TTS
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 85
  • SP
  • 78
TTG 16/04/24 01:30
Turk Telekom Turk Telekom
  • 20
  • 24
  • 26
  • 25
95
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 20
  • 22
  • 19
  • 30
91
TTG 17/12/23 23:00
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 26
  • 20
  • 25
  • 28
99
Turk Telekom Turk Telekom
  • 18
  • 10
  • 20
  • 23
71
TTG 16/04/23 23:00
Turk Telekom Turk Telekom
  • 27
  • 18
  • 20
  • 18
83
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 19
  • 21
  • 17
  • 15
72
TTG 11/12/22 20:30
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 17
  • 18
  • 18
  • 22
75
Turk Telekom Turk Telekom
  • 19
  • 25
  • 22
  • 16
82
TTG 23/04/22 20:30
Fenerbahce Istanbul Fenerbahce Istanbul
  • 28
  • 22
  • 25
  • 17
92
Turk Telekom Turk Telekom
  • 12
  • 19
  • 14
  • 18
63
Fenerbahce Istanbul FBB

Bảng xếp hạng

Turk Telekom TTS
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 24 6 2527:2209 54
2 30 23 7 2699:2405 53
3 30 20 10 2608:2387 50
4 30 19 11 2414:2276 49
5 30 19 11 2372:2218 49
6 30 18 12 2592:2459 48
7 30 18 12 2403:2300 48
8 30 18 12 2519:2332 48
9 30 16 14 2592:2450 46
10 30 15 15 2306:2283 45
11 30 12 18 2263:2313 42
12 30 10 20 2397:2592 40
13 30 9 21 2336:2528 39
14 30 8 22 2307:2570 38
15 30 7 23 2245:2442 37
16 30 4 26 2105:2921 34

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Tư 2022, 20:30
Sân vận động:
Ulker Sports Hall, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
13800