Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ukraina (Nữ) vs Phần Lan (Nữ) 10/02/2023

1
2
3
4
T
Ukraina (Nữ)
15
31
21
7
74
Phần Lan (Nữ)
16
20
10
13
59
Ukraina (Nữ) UKR

Chi tiết trận đấu

Phần Lan (Nữ) FIN
Quý 1
15 : 16
2
3 - 0
Ukraina (Nữ)
2
3 - 3
Phần Lan (Nữ)
2
3 - 5
Phần Lan (Nữ)
2
5 - 5
Ukraina (Nữ)
2
8 - 5
Ukraina (Nữ)
2
8 - 8
Phần Lan (Nữ)
2
8 - 10
Phần Lan (Nữ)
2
10 - 10
Ukraina (Nữ)
2
13 - 13
Ukraina (Nữ)
2
15 - 13
Ukraina (Nữ)
2
15 - 16
Phần Lan (Nữ)
Quý 2
31 : 20
2
20 - 18
Ukraina (Nữ)
2
22 - 18
Ukraina (Nữ)
2
25 - 18
Ukraina (Nữ)
2
25 - 22
Phần Lan (Nữ)
2
27 - 22
Ukraina (Nữ)
2
27 - 24
Phần Lan (Nữ)
2
27 - 27
Phần Lan (Nữ)
2
29 - 27
Ukraina (Nữ)
2
31 - 27
Ukraina (Nữ)
2
32 - 29
Phần Lan (Nữ)
2
33 - 29
Ukraina (Nữ)
2
33 - 31
Phần Lan (Nữ)
2
35 - 31
Ukraina (Nữ)
2
38 - 31
Ukraina (Nữ)
2
38 - 32
Phần Lan (Nữ)
2
41 - 33
Ukraina (Nữ)
2
43 - 36
Ukraina (Nữ)
2
46 - 36
Ukraina (Nữ)
Quý 3
21 : 10
2
46 - 38
Phần Lan (Nữ)
2
48 - 38
Ukraina (Nữ)
2
49 - 38
Ukraina (Nữ)
2
51 - 38
Ukraina (Nữ)
2
51 - 39
Phần Lan (Nữ)
2
53 - 39
Ukraina (Nữ)
2
55 - 39
Ukraina (Nữ)
2
60 - 39
Ukraina (Nữ)
2
60 - 42
Phần Lan (Nữ)
2
60 - 43
Phần Lan (Nữ)
2
60 - 44
Phần Lan (Nữ)
2
63 - 44
Ukraina (Nữ)
2
65 - 44
Ukraina (Nữ)
2
65 - 46
Phần Lan (Nữ)
2
67 - 46
Ukraina (Nữ)
Quý 4
7 : 13
2
69 - 46
Ukraina (Nữ)
2
69 - 50
Phần Lan (Nữ)
2
72 - 50
Ukraina (Nữ)
2
72 - 52
Phần Lan (Nữ)
2
74 - 57
Ukraina (Nữ)
2
74 - 59
Phần Lan (Nữ)
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ukraina (Nữ)
Ukraina (Nữ)
Phần Lan (Nữ)
Phần Lan (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 131
  • GP
  • 131
  • 73
  • SP
  • 58
TTG 10/02/23 01:00
Ukraina (Nữ) Ukraina (Nữ)
  • 15
  • 31
  • 21
  • 7
74
Phần Lan (Nữ) Phần Lan (Nữ)
  • 16
  • 20
  • 10
  • 13
59
TTG 14/11/21 23:00
Phần Lan (Nữ) Phần Lan (Nữ)
  • 13
  • 18
  • 22
  • 18
71
Ukraina (Nữ) Ukraina (Nữ)
  • 23
  • 17
  • 19
  • 18
77
TTG 06/02/21 23:00
Phần Lan (Nữ) Phần Lan (Nữ)
  • 15
  • 19
  • 17
  • 24
75
Ukraina (Nữ) Ukraina (Nữ)
  • 27
  • 25
  • 18
  • 21
91
TTG 12/11/20 23:00
Ukraina (Nữ) Ukraina (Nữ)
  • 22
  • 28
  • 20
  • 14
84
Phần Lan (Nữ) Phần Lan (Nữ)
  • 25
  • 14
  • 17
  • 10
66
TTG 02/08/19 20:15
Phần Lan (Nữ) Phần Lan (Nữ) 23 Ukraina (Nữ) Ukraina (Nữ) 39
Ukraina (Nữ) UKR

Bảng xếp hạng

Phần Lan (Nữ) FIN
# Hình thức Women, Qualification, Group A TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 548:330 11
2 6 4 2 432:360 10
3 6 2 4 412:502 8
4 6 1 5 304:504 7
# Hình thức Women, Qualification, Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 531:432 11
2 6 4 2 462:456 10
3 6 3 3 411:414 9
4 6 0 6 368:470 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Hai 2023, 01:00