Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Phần Lan (Nữ) vs Ukraina (Nữ) 14/11/2021

1
2
3
4
T
Phần Lan (Nữ)
13
18
22
18
71
Ukraina (Nữ)
23
17
19
18
77
Phần Lan (Nữ) FIN

Chi tiết trận đấu

Ukraina (Nữ) UKR
Quý 1
13 : 23
2
0 - 2
Ukraina (Nữ)
0:59
1
1 - 2
Phần Lan (Nữ)
1:22
1
2 - 2
Phần Lan (Nữ)
1:22
2
2 - 4
Ukraina (Nữ)
2:14
2
2 - 6
Ukraina (Nữ)
2:42
2
4 - 6
Phần Lan (Nữ)
2:55
3
4 - 9
Ukraina (Nữ)
3:39
2
4 - 11
Ukraina (Nữ)
4:15
3
4 - 14
Ukraina (Nữ)
5:09
1
5 - 14
Phần Lan (Nữ)
5:33
1
6 - 14
Phần Lan (Nữ)
5:33
3
6 - 17
Ukraina (Nữ)
5:45
2
8 - 17
Phần Lan (Nữ)
6:08
2
8 - 19
Ukraina (Nữ)
6:22
1
8 - 20
Ukraina (Nữ)
6:22
2
10 - 20
Phần Lan (Nữ)
8:06
3
10 - 23
Ukraina (Nữ)
9:14
2
12 - 23
Phần Lan (Nữ)
9:40
1
13 - 23
Phần Lan (Nữ)
9:40
Quý 2
18 : 17
2
15 - 23
Phần Lan (Nữ)
10:40
3
15 - 26
Ukraina (Nữ)
11:09
3
18 - 26
Phần Lan (Nữ)
11:34
3
21 - 26
Phần Lan (Nữ)
12:19
3
21 - 29
Ukraina (Nữ)
13:34
2
23 - 29
Phần Lan (Nữ)
13:46
2
25 - 29
Phần Lan (Nữ)
14:35
3
25 - 32
Ukraina (Nữ)
14:52
2
25 - 34
Ukraina (Nữ)
15:12
2
25 - 36
Ukraina (Nữ)
16:17
2
27 - 36
Phần Lan (Nữ)
17:05
2
27 - 38
Ukraina (Nữ)
17:55
1
28 - 38
Phần Lan (Nữ)
18:03
1
29 - 38
Phần Lan (Nữ)
18:03
2
29 - 40
Ukraina (Nữ)
18:14
2
31 - 40
Phần Lan (Nữ)
18:26
Quý 3
22 : 19
2
33 - 40
Phần Lan (Nữ)
20:48
2
33 - 42
Ukraina (Nữ)
21:03
2
35 - 42
Phần Lan (Nữ)
21:30
2
35 - 44
Ukraina (Nữ)
21:43
1
36 - 44
Phần Lan (Nữ)
22:06
1
37 - 44
Phần Lan (Nữ)
22:06
1
38 - 44
Phần Lan (Nữ)
22:06
2
38 - 46
Ukraina (Nữ)
22:37
2
40 - 46
Phần Lan (Nữ)
22:45
3
43 - 46
Phần Lan (Nữ)
23:22
3
46 - 46
Phần Lan (Nữ)
24:36
2
46 - 48
Ukraina (Nữ)
24:59
1
46 - 49
Ukraina (Nữ)
24:59
1
46 - 50
Ukraina (Nữ)
25:25
1
46 - 51
Ukraina (Nữ)
25:25
2
48 - 51
Phần Lan (Nữ)
26:09
1
49 - 51
Phần Lan (Nữ)
26:09
2
49 - 53
Ukraina (Nữ)
27:57
2
49 - 55
Ukraina (Nữ)
28:27
1
49 - 56
Ukraina (Nữ)
28:49
1
49 - 57
Ukraina (Nữ)
28:49
1
50 - 57
Phần Lan (Nữ)
29:09
1
51 - 57
Phần Lan (Nữ)
29:09
1
51 - 58
Ukraina (Nữ)
29:21
1
51 - 59
Ukraina (Nữ)
29:21
2
53 - 59
Phần Lan (Nữ)
29:42
Quý 4
18 : 18
2
53 - 61
Ukraina (Nữ)
30:14
2
53 - 63
Ukraina (Nữ)
31:06
2
55 - 63
Phần Lan (Nữ)
31:52
2
55 - 65
Ukraina (Nữ)
32:08
2
55 - 67
Ukraina (Nữ)
32:45
2
57 - 67
Phần Lan (Nữ)
33:04
3
57 - 70
Ukraina (Nữ)
33:41
2
59 - 70
Phần Lan (Nữ)
34:01
2
61 - 70
Phần Lan (Nữ)
34:46
2
63 - 70
Phần Lan (Nữ)
35:26
2
63 - 72
Ukraina (Nữ)
37:18
3
66 - 72
Phần Lan (Nữ)
37:58
2
68 - 72
Phần Lan (Nữ)
38:34
3
68 - 75
Ukraina (Nữ)
39:43
2
70 - 75
Phần Lan (Nữ)
39:51
1
71 - 75
Phần Lan (Nữ)
39:51
1
71 - 76
Ukraina (Nữ)
39:57
1
71 - 77
Ukraina (Nữ)
39:57
Tải thêm

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Phần Lan (Nữ)
Phần Lan (Nữ)
Ukraina (Nữ)
Ukraina (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 131
  • GP
  • 131
  • 58
  • SP
  • 73
TTG 10/02/23 01:00
Ukraina (Nữ) Ukraina (Nữ)
  • 15
  • 31
  • 21
  • 7
74
Phần Lan (Nữ) Phần Lan (Nữ)
  • 16
  • 20
  • 10
  • 13
59
TTG 14/11/21 23:00
Phần Lan (Nữ) Phần Lan (Nữ)
  • 13
  • 18
  • 22
  • 18
71
Ukraina (Nữ) Ukraina (Nữ)
  • 23
  • 17
  • 19
  • 18
77
TTG 06/02/21 23:00
Phần Lan (Nữ) Phần Lan (Nữ)
  • 15
  • 19
  • 17
  • 24
75
Ukraina (Nữ) Ukraina (Nữ)
  • 27
  • 25
  • 18
  • 21
91
TTG 12/11/20 23:00
Ukraina (Nữ) Ukraina (Nữ)
  • 22
  • 28
  • 20
  • 14
84
Phần Lan (Nữ) Phần Lan (Nữ)
  • 25
  • 14
  • 17
  • 10
66
TTG 02/08/19 20:15
Phần Lan (Nữ) Phần Lan (Nữ) 23 Ukraina (Nữ) Ukraina (Nữ) 39
Phần Lan (Nữ) FIN

Bảng xếp hạng

Ukraina (Nữ) UKR
# Hình thức Women, Qualification, Group A TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 548:330 11
2 6 4 2 432:360 10
3 6 2 4 412:502 8
4 6 1 5 304:504 7
# Hình thức Women, Qualification, Group B TCDC T Đ TD K
1 6 5 1 531:432 11
2 6 4 2 462:456 10
3 6 3 3 411:414 9
4 6 0 6 368:470 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Mười Một 2021, 23:00