Netherlands vs Finland 11/07/2023
- 11/07/23 19:30
-
- 75 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Netherlands
18
16
19
22
75
Finland
27
26
18
8
79
Quý 1
18
:
27
2
0 - 3
Finland
2
4 - 3
Netherlands
2
4 - 6
Finland
2
4 - 9
Finland
2
6 - 12
Finland
2
9 - 14
Finland
2
13 - 14
Netherlands
2
13 - 17
Finland
2
14 - 17
Netherlands
2
16 - 19
Finland
2
16 - 21
Finland
2
16 - 22
Finland
2
18 - 22
Netherlands
2
18 - 26
Finland
2
18 - 27
Finland
Quý 2
16
:
26
2
21 - 30
Finland
2
24 - 33
Finland
2
26 - 33
Netherlands
2
26 - 35
Finland
2
26 - 38
Finland
2
26 - 40
Finland
2
26 - 43
Finland
2
29 - 43
Netherlands
2
29 - 44
Finland
2
29 - 46
Finland
2
31 - 46
Netherlands
2
31 - 48
Finland
2
31 - 49
Finland
2
31 - 50
Finland
2
31 - 52
Finland
2
34 - 52
Netherlands
2
34 - 53
Finland
Quý 3
19
:
18
2
34 - 55
Finland
2
35 - 55
Netherlands
2
37 - 55
Netherlands
2
39 - 55
Netherlands
2
41 - 55
Netherlands
2
43 - 58
Finland
2
45 - 60
Finland
2
49 - 60
Netherlands
2
49 - 63
Finland
2
51 - 63
Netherlands
2
51 - 66
Finland
2
51 - 68
Finland
2
53 - 69
Finland
2
53 - 71
Finland
Quý 4
22
:
8
2
54 - 71
Netherlands
2
54 - 72
Finland
2
56 - 73
Finland
2
57 - 73
Netherlands
2
60 - 73
Netherlands
2
62 - 73
Netherlands
2
64 - 73
Netherlands
2
67 - 75
Finland
2
70 - 75
Netherlands
2
72 - 75
Netherlands
2
72 - 77
Finland
2
75 - 77
Netherlands
2
75 - 79
Finland
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 9 trận đấu cuối cùng Netherlandst rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
6 / 9 trận đấu cuối cùng Finland trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 141
- GP
- 141
- 65
- SP
- 76
Đối đầu
TTG
21/07/24
23:00
Finland
- 23
- 20
- 15
- 15
- 20
- 8
- 14
- 14
TTG
11/07/23
19:30
Netherlands
- 18
- 16
- 19
- 22
- 27
- 26
- 18
- 8
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 316:264 | 7 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 347:298 | 7 | |
3 | 4 | 3 | 1 | 326:278 | 7 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 226:322 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 262:315 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 275:229 | 8 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 245:247 | 6 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 271:291 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 275:264 | 5 | |
5 | 4 | 1 | 3 | 244:279 | 5 |