Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lattes Montpellier (Nữ) vs Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) 26/11/2023

1
2
3
4
T
Lattes Montpellier (Nữ)
26
17
22
29
94
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
16
23
21
16
76

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.44

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Lattes Montpellier (Nữ)
Lattes Montpellier (Nữ)
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 76
  • SP
  • 75
TTG 03/11/24 03:00
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 22
  • 13
  • 17
  • 23
75
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 18
  • 16
  • 11
  • 26
71
TTG 17/03/24 23:15
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 25
  • 14
  • 15
  • 16
70
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 18
  • 22
  • 17
  • 22
79
TTG 26/11/23 23:00
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 26
  • 17
  • 22
  • 29
94
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 16
  • 23
  • 21
  • 16
76
TTG 12/03/23 22:15
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 16
  • 28
  • 15
  • 21
80
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 23
  • 20
  • 16
  • 23
82
TTG 05/12/22 02:00
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 20
  • 16
  • 18
  • 18
72
Lattes Montpellier (Nữ) Lattes Montpellier (Nữ)
  • 15
  • 27
  • 4
  • 12
58
Lattes Montpellier (Nữ) BLM

Bảng xếp hạng

Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) FLA
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 19 3 1845:1462 41
2 22 18 4 1739:1450 40
3 22 16 6 1653:1432 38
4 22 13 9 1622:1593 35
5 22 11 11 1643:1653 33
6 22 11 11 1596:1589 33
7 22 10 12 1453:1482 32
8 22 9 13 1502:1551 31
9 22 9 13 1501:1640 31
10 22 7 15 1509:1656 29
11 22 5 17 1484:1704 27
12 22 4 18 1329:1664 26
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 8 4 891:827 20
2 12 8 4 868:776 19
3 12 5 7 836:869 16
4 12 3 9 778:901 15

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười Một 2023, 23:00