Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tango Bourges (Nữ) vs Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) 11/12/2022

1
2
3
4
T
Tango Bourges (Nữ)
20
18
16
18
72
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
17
23
5
12
57

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tango Bourges (Nữ)
Tango Bourges (Nữ)
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 110
  • GP
  • 110
  • 62
  • SP
  • 48
TTG 23/03/24 03:00
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 29
  • 21
  • 15
  • 24
89
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 21
  • 19
  • 11
  • 17
68
TTG 04/12/23 00:30
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 16
  • 17
  • 8
  • 15
56
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 23
  • 17
  • 25
  • 13
78
TTG 30/03/23 02:00
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 9
  • 16
  • 18
  • 18
61
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 17
  • 18
  • 23
  • 15
73
TTG 19/03/23 03:00
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) 0 Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ) 0
TTG 11/12/22 00:00
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 20
  • 18
  • 16
  • 18
72
Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ)
  • 17
  • 23
  • 5
  • 12
57
Tango Bourges (Nữ) TAN

Bảng xếp hạng

Flammes Carolo Ardennes (Phụ nữ) FLA
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 18 4 1718:1482 40
2 22 18 4 1736:1507 40
3 22 17 5 1645:1443 39
4 22 16 6 1618:1454 38
5 22 11 11 1548:1527 33
6 22 9 13 1634:1671 31
7 22 9 13 1628:1706 31
8 22 9 13 1521:1671 31
9 22 8 14 1550:1613 30
10 22 8 14 1500:1654 30
11 22 6 16 1499:1619 28
12 22 3 19 1478:1728 25
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 7 5 895:871 19
2 12 7 5 839:832 19
3 12 6 6 857:872 18
4 12 4 8 864:880 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười Hai 2022, 00:00