Forestville Eagles (Phụ nữ) vs North Adelaide Rockets (Phụ nữ) 27/07/2024
-
27/07/24
16:45
|
Bán kết
-
- 71 : 50
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Forestville Eagles (Phụ nữ)
18
23
16
14
71
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
18
14
8
10
50
Quý 1
18
:
18
1
0 - 1
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
0:05
1
0 - 2
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
0:05
2
0 - 4
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
0:18
2
2 - 4
Forestville Eagles (Phụ nữ)
0:34
2
2 - 6
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
0:44
2
4 - 6
Forestville Eagles (Phụ nữ)
1:01
1
5 - 6
Forestville Eagles (Phụ nữ)
1:01
2
7 - 6
Forestville Eagles (Phụ nữ)
4:55
2
7 - 8
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
5:46
2
9 - 8
Forestville Eagles (Phụ nữ)
6:24
3
12 - 8
Forestville Eagles (Phụ nữ)
7:02
3
12 - 11
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
7:21
2
14 - 11
Forestville Eagles (Phụ nữ)
8:00
2
14 - 13
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
8:13
2
16 - 13
Forestville Eagles (Phụ nữ)
8:37
3
16 - 16
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
8:51
2
16 - 18
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
9:23
1
17 - 18
Forestville Eagles (Phụ nữ)
9:45
1
18 - 18
Forestville Eagles (Phụ nữ)
9:45
Quý 2
23
:
14
3
21 - 18
Forestville Eagles (Phụ nữ)
10:16
1
22 - 18
Forestville Eagles (Phụ nữ)
10:53
1
23 - 18
Forestville Eagles (Phụ nữ)
10:53
2
23 - 20
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
11:57
3
26 - 20
Forestville Eagles (Phụ nữ)
12:21
1
26 - 21
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
13:07
2
28 - 21
Forestville Eagles (Phụ nữ)
13:54
2
28 - 23
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
14:01
2
30 - 23
Forestville Eagles (Phụ nữ)
14:26
3
30 - 26
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
15:05
2
32 - 26
Forestville Eagles (Phụ nữ)
15:27
2
34 - 26
Forestville Eagles (Phụ nữ)
16:16
2
36 - 26
Forestville Eagles (Phụ nữ)
16:32
1
37 - 26
Forestville Eagles (Phụ nữ)
16:32
1
38 - 26
Forestville Eagles (Phụ nữ)
17:20
1
39 - 26
Forestville Eagles (Phụ nữ)
17:20
2
39 - 28
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
17:36
2
39 - 30
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
19:15
2
41 - 30
Forestville Eagles (Phụ nữ)
19:29
2
41 - 32
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
19:49
Quý 3
16
:
8
2
43 - 32
Forestville Eagles (Phụ nữ)
20:30
2
43 - 34
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
21:01
2
45 - 34
Forestville Eagles (Phụ nữ)
21:08
2
45 - 36
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
21:23
2
45 - 38
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
22:31
3
48 - 38
Forestville Eagles (Phụ nữ)
23:27
3
51 - 38
Forestville Eagles (Phụ nữ)
24:06
2
51 - 40
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
24:25
1
52 - 40
Forestville Eagles (Phụ nữ)
26:35
1
53 - 40
Forestville Eagles (Phụ nữ)
26:35
2
55 - 40
Forestville Eagles (Phụ nữ)
27:24
1
56 - 40
Forestville Eagles (Phụ nữ)
28:34
1
57 - 40
Forestville Eagles (Phụ nữ)
29:06
Quý 4
14
:
10
1
57 - 41
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
31:55
1
57 - 42
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
31:55
3
60 - 42
Forestville Eagles (Phụ nữ)
32:56
2
62 - 42
Forestville Eagles (Phụ nữ)
34:16
2
62 - 44
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
34:56
2
64 - 44
Forestville Eagles (Phụ nữ)
35:42
3
64 - 47
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
35:56
2
66 - 47
Forestville Eagles (Phụ nữ)
37:16
2
68 - 47
Forestville Eagles (Phụ nữ)
37:45
1
68 - 48
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
38:01
1
69 - 48
Forestville Eagles (Phụ nữ)
39:03
1
69 - 49
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
39:20
1
69 - 50
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
39:20
1
70 - 50
Forestville Eagles (Phụ nữ)
39:48
1
71 - 50
Forestville Eagles (Phụ nữ)
39:48
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Forestville Eagles (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 137
- GP
- 137
- 73
- SP
- 64
Đối đầu
TTG
27/07/24
16:45
Forestville Eagles (Phụ nữ)
- 18
- 23
- 16
- 14
- 18
- 14
- 8
- 10
TTG
29/06/24
16:45
Forestville Eagles (Phụ nữ)
- 16
- 21
- 28
- 14
- 16
- 20
- 15
- 24
TTG
20/04/24
17:00
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
- 26
- 13
- 20
- 11
- 14
- 14
- 14
- 19
TTG
14/05/23
12:00
North Adelaide Rockets (Phụ nữ)
- 16
- 26
- 14
- 11
- 25
- 16
- 19
- 17
TTG
02/04/23
13:30
Forestville Eagles (Phụ nữ)
- 19
- 24
- 17
- 19
- 14
- 22
- 13
- 10
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 4 | 1540:1299 | |
2 | 18 | 14 | 4 | 1297:1133 | |
3 | 18 | 12 | 6 | 1298:1110 | |
4 | 18 | 12 | 6 | 1335:1328 | |
5 | 18 | 11 | 7 | 1354:1216 | |
6 | 18 | 9 | 9 | 1264:1246 | |
7 | 18 | 7 | 11 | 1261:1274 | |
8 | 18 | 7 | 11 | 1237:1284 | |
9 | 18 | 2 | 16 | 995:1336 | |
10 | 18 | 2 | 16 | 1204:1559 |