Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fraport Skyliners Frankfurt vs Hamburg Towers 10/10/2021

1
2
3
4
T
Fraport Skyliners Frankfurt
12
19
19
14
64
Hamburg Towers
22
21
22
9
74
Fraport Skyliners Frankfurt SKY

Chi tiết trận đấu

Hamburg Towers TOW
Quý 1
12 : 22
3
3 - 0
Fraport Skyliners Frankfurt
0:48
1
3 - 1
Hamburg Towers
1:35
3
3 - 4
Hamburg Towers
1:47
1
4 - 4
Fraport Skyliners Frankfurt
2:38
2
6 - 4
Fraport Skyliners Frankfurt
3:08
2
6 - 6
Hamburg Towers
3:18
2
8 - 6
Fraport Skyliners Frankfurt
4:07
2
8 - 8
Hamburg Towers
4:55
3
8 - 11
Hamburg Towers
6:09
2
8 - 13
Hamburg Towers
6:14
2
8 - 15
Hamburg Towers
6:26
2
8 - 17
Hamburg Towers
7:27
2
8 - 19
Hamburg Towers
8:13
1
9 - 19
Fraport Skyliners Frankfurt
8:53
3
9 - 22
Hamburg Towers
9:18
3
12 - 22
Fraport Skyliners Frankfurt
9:44
Quý 2
19 : 21
3
12 - 25
Hamburg Towers
10:30
3
12 - 28
Hamburg Towers
11:56
2
14 - 28
Fraport Skyliners Frankfurt
12:49
2
14 - 30
Hamburg Towers
13:03
3
17 - 30
Fraport Skyliners Frankfurt
13:56
3
20 - 30
Fraport Skyliners Frankfurt
14:16
3
20 - 33
Hamburg Towers
14:33
3
20 - 36
Hamburg Towers
15:16
3
23 - 36
Fraport Skyliners Frankfurt
16:05
2
25 - 36
Fraport Skyliners Frankfurt
16:46
1
26 - 36
Fraport Skyliners Frankfurt
17:26
1
27 - 36
Fraport Skyliners Frankfurt
17:28
2
27 - 38
Hamburg Towers
17:36
1
28 - 38
Fraport Skyliners Frankfurt
17:49
3
28 - 41
Hamburg Towers
18:39
1
29 - 41
Fraport Skyliners Frankfurt
19:01
2
29 - 43
Hamburg Towers
19:18
2
31 - 43
Fraport Skyliners Frankfurt
19:59
Quý 3
19 : 22
2
33 - 43
Fraport Skyliners Frankfurt
20:48
2
35 - 43
Fraport Skyliners Frankfurt
22:04
1
35 - 44
Hamburg Towers
22:19
1
35 - 45
Hamburg Towers
22:19
2
37 - 45
Fraport Skyliners Frankfurt
22:35
2
37 - 47
Hamburg Towers
23:22
3
40 - 47
Fraport Skyliners Frankfurt
23:31
1
40 - 48
Hamburg Towers
24:17
2
40 - 50
Hamburg Towers
24:32
3
40 - 53
Hamburg Towers
25:09
2
42 - 53
Fraport Skyliners Frankfurt
26:30
3
42 - 56
Hamburg Towers
26:52
3
42 - 59
Hamburg Towers
27:30
2
44 - 59
Fraport Skyliners Frankfurt
27:53
2
46 - 59
Fraport Skyliners Frankfurt
28:32
3
46 - 62
Hamburg Towers
28:52
2
48 - 62
Fraport Skyliners Frankfurt
29:29
3
48 - 65
Hamburg Towers
29:53
2
50 - 65
Fraport Skyliners Frankfurt
29:59
Quý 4
14 : 9
1
51 - 65
Fraport Skyliners Frankfurt
30:29
1
52 - 65
Fraport Skyliners Frankfurt
30:29
1
52 - 66
Hamburg Towers
31:33
1
52 - 67
Hamburg Towers
31:33
2
52 - 69
Hamburg Towers
32:30
1
52 - 70
Hamburg Towers
32:52
1
53 - 70
Fraport Skyliners Frankfurt
33:08
2
53 - 72
Hamburg Towers
34:09
1
54 - 72
Fraport Skyliners Frankfurt
34:25
1
55 - 72
Fraport Skyliners Frankfurt
34:25
1
56 - 72
Fraport Skyliners Frankfurt
34:58
1
57 - 72
Fraport Skyliners Frankfurt
34:58
2
59 - 72
Fraport Skyliners Frankfurt
36:15
2
61 - 72
Fraport Skyliners Frankfurt
37:44
1
62 - 72
Fraport Skyliners Frankfurt
38:14
1
63 - 72
Fraport Skyliners Frankfurt
38:14
1
64 - 72
Fraport Skyliners Frankfurt
38:55
2
64 - 74
Hamburg Towers
39:43
Tải thêm
Fraport Skyliners Frankfurt SKY

Số liệu thống kê

Hamburg Towers TOW
  • 6/21 (28.6%)
  • 3 con trỏ
  • 13/35 (37.1%)
  • 15/29 (51.7%)
  • 2 con trỏ
  • 14/34 (41.2%)
  • 16/24 (66%)
  • Ném miễn phí
  • 7/16 (43%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Christen, Robin
F
DIM 19
REB 6
HT 1
PHT 27:06
Kính 19
Ba con trỏ 5/7 (71%)
Ném miễn phí -
Phút 27:06
Hai con trỏ 2/2 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Robertson, Quantez
G
DIM 17
REB 7
HT 3
PHT 29:20
Kính 17
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 29:20
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/14 (36%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Brenneke, Lorenz
F
DIM 14
REB 9
HT -
PHT 25:59
Kính 14
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 25:59
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Homesley, Caleb
G
DIM 14
REB 3
HT 2
PHT 19:52
Kính 14
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 19:52
Hai con trỏ 0/3 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Durham, Jabril
PG
DIM 11
REB 3
HT 11
PHT 29:41
Kính 11
Ba con trỏ 1/8 (13%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 29:41
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/13 (31%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 11
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 8
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fraport Skyliners Frankfurt
Fraport Skyliners Frankfurt
Hamburg Towers
Hamburg Towers
Fraport Skyliners Frankfurt SKY

Bắt đầu

Hamburg Towers TOW
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 158
  • GP
  • 158
  • 77
  • SP
  • 81
TTG 26/03/23 03:30
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 25
  • 16
  • 19
  • 24
84
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 13
  • 27
  • 16
  • 14
70
TTG 29/01/23 22:00
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 21
  • 19
  • 26
  • 31
97
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 32
  • 22
  • 18
  • 21
93
TTG 14/04/22 01:00
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 13
  • 17
  • 21
  • 17
68
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 10
  • 11
  • 24
  • 13
58
TTG 10/10/21 21:00
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 12
  • 19
  • 19
  • 14
64
Hamburg Towers Hamburg Towers
  • 22
  • 21
  • 22
  • 9
74
TTG 09/05/21 21:00
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt 96 Hamburg Towers Hamburg Towers 89
Fraport Skyliners Frankfurt SKY

Bảng xếp hạng

Hamburg Towers TOW
# Đội TCDC T Đ TD K
1 33 27 6 2872:2406 54
2 34 26 8 2989:2752 52
3 34 25 9 2771:2515 50
4 34 23 11 2750:2608 46
5 34 22 12 2811:2709 44
6 34 22 12 2757:2658 44
7 34 19 15 2897:2747 38
8 34 18 16 2858:2927 36
9 34 17 17 2875:2916 34
10 34 16 18 2732:2803 32
11 34 14 20 2937:2948 28
12 34 14 20 2810:2948 28
13 33 12 21 2743:2787 24
14 34 11 23 2688:2908 22
15 34 11 23 2664:2860 22
16 34 11 23 2840:3058 22
17 34 9 25 2503:2707 18
18 34 8 26 2705:2945 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười 2021, 21:00
Sân vận động:
Fraport Arena, Frankfurt, Đức
Dung tích:
5002