Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Graz UBSC vs UBC St. Polten 08/10/2023

1
2
3
4
T
Graz UBSC
18
17
23
21
79
UBC St. Polten
25
18
23
22
88
Graz UBSC GRZ

Chi tiết trận đấu

UBC St. Polten POL
Quý 1
18 : 25
2
2 - 0
Graz UBSC
0:35
3
2 - 3
UBC St. Polten
0:49
2
2 - 5
UBC St. Polten
1:40
2
2 - 7
UBC St. Polten
2:06
2
4 - 7
Graz UBSC
2:44
2
6 - 7
Graz UBSC
3:30
3
6 - 10
UBC St. Polten
4:00
2
8 - 10
Graz UBSC
4:20
2
8 - 12
UBC St. Polten
4:59
2
8 - 14
UBC St. Polten
5:40
3
11 - 14
Graz UBSC
6:02
1
12 - 14
Graz UBSC
6:30
1
13 - 14
Graz UBSC
6:30
2
13 - 16
UBC St. Polten
6:59
2
15 - 16
Graz UBSC
7:14
1
15 - 18
UBC St. Polten
7:39
1
15 - 17
UBC St. Polten
7:39
2
15 - 20
UBC St. Polten
8:13
3
18 - 20
Graz UBSC
8:39
2
18 - 22
UBC St. Polten
9:21
2
18 - 24
UBC St. Polten
9:58
1
18 - 25
UBC St. Polten
9:58
Quý 2
17 : 18
2
20 - 25
Graz UBSC
10:44
3
20 - 28
UBC St. Polten
11:58
2
22 - 28
Graz UBSC
12:24
1
22 - 29
UBC St. Polten
12:43
1
22 - 30
UBC St. Polten
12:43
2
22 - 32
UBC St. Polten
12:54
2
24 - 32
Graz UBSC
13:32
2
26 - 32
Graz UBSC
14:04
2
28 - 32
Graz UBSC
15:17
3
28 - 35
UBC St. Polten
15:40
2
30 - 35
Graz UBSC
16:28
1
31 - 35
Graz UBSC
17:02
1
32 - 35
Graz UBSC
17:02
2
34 - 35
Graz UBSC
18:28
3
34 - 38
UBC St. Polten
18:36
2
34 - 40
UBC St. Polten
19:23
1
34 - 41
UBC St. Polten
19:23
1
35 - 41
Graz UBSC
19:35
2
35 - 43
UBC St. Polten
19:57
Quý 3
23 : 23
1
35 - 44
UBC St. Polten
20:23
1
35 - 45
UBC St. Polten
20:23
2
37 - 45
Graz UBSC
20:54
3
37 - 48
UBC St. Polten
20:58
2
39 - 48
Graz UBSC
21:15
2
39 - 50
UBC St. Polten
21:33
2
41 - 50
Graz UBSC
21:40
2
43 - 50
Graz UBSC
22:16
2
45 - 50
Graz UBSC
22:46
2
47 - 50
Graz UBSC
23:09
2
47 - 52
UBC St. Polten
23:29
2
49 - 52
Graz UBSC
23:43
2
51 - 52
Graz UBSC
24:05
2
53 - 52
Graz UBSC
24:30
3
53 - 55
UBC St. Polten
25:00
2
53 - 57
UBC St. Polten
25:27
2
55 - 57
Graz UBSC
25:58
1
56 - 57
Graz UBSC
26:38
2
56 - 59
UBC St. Polten
26:57
2
58 - 59
Graz UBSC
27:13
2
58 - 61
UBC St. Polten
27:38
1
58 - 62
UBC St. Polten
28:11
1
58 - 63
UBC St. Polten
28:11
3
58 - 66
UBC St. Polten
28:41
Quý 4
21 : 22
3
61 - 66
Graz UBSC
30:47
1
61 - 67
UBC St. Polten
31:03
2
63 - 67
Graz UBSC
31:37
2
63 - 69
UBC St. Polten
32:11
2
63 - 71
UBC St. Polten
32:57
1
64 - 71
Graz UBSC
33:32
3
64 - 74
UBC St. Polten
34:26
2
64 - 76
UBC St. Polten
35:02
1
65 - 76
Graz UBSC
35:13
1
66 - 76
Graz UBSC
35:13
2
66 - 78
UBC St. Polten
35:28
1
67 - 78
Graz UBSC
35:43
1
68 - 78
Graz UBSC
35:44
1
69 - 78
Graz UBSC
35:44
1
70 - 78
Graz UBSC
36:37
1
71 - 78
Graz UBSC
36:37
2
71 - 80
UBC St. Polten
36:56
2
73 - 80
Graz UBSC
37:23
1
74 - 80
Graz UBSC
37:23
1
75 - 80
Graz UBSC
38:02
1
76 - 80
Graz UBSC
38:02
1
76 - 81
UBC St. Polten
38:26
1
76 - 82
UBC St. Polten
38:26
2
76 - 84
UBC St. Polten
38:57
2
78 - 84
Graz UBSC
39:04
3
78 - 87
UBC St. Polten
39:29
1
79 - 87
Graz UBSC
39:37
1
79 - 88
UBC St. Polten
39:36
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Graz UBSC trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng UBC St. Polten trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Áo. Admiral Basketball League

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

3.25

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Graz UBSC
Graz UBSC
UBC St. Polten
UBC St. Polten
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 84
  • SP
  • 79
TTG 16/11/24 02:15
Graz UBSC Graz UBSC
  • 16
  • 17
  • 26
  • 26
85
UBC St. Polten UBC St. Polten
  • 13
  • 23
  • 11
  • 19
66
TTG 31/03/24 00:30
Graz UBSC Graz UBSC
  • 30
  • 31
  • 19
  • 23
103
UBC St. Polten UBC St. Polten
  • 18
  • 22
  • 25
  • 27
92
TTG 03/03/24 00:30
UBC St. Polten UBC St. Polten
  • 23
  • 21
  • 14
  • 21
79
Graz UBSC Graz UBSC
  • 18
  • 17
  • 19
  • 27
81
TTG 17/12/23 00:30
UBC St. Polten UBC St. Polten
  • 24
  • 19
  • 21
  • 6
70
Graz UBSC Graz UBSC
  • 24
  • 20
  • 14
  • 18
76
TTG 08/10/23 23:30
Graz UBSC Graz UBSC
  • 18
  • 17
  • 23
  • 21
79
UBC St. Polten UBC St. Polten
  • 25
  • 18
  • 23
  • 22
88
Graz UBSC GRZ

Bảng xếp hạng

UBC St. Polten POL
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 32 26 6 2620:2289 32
2 32 23 9 2694:2359 28
3 32 21 11 2447:2246 28
4 32 20 12 2527:2339 26
5 32 19 13 2535:2496 24
6 32 14 18 2554:2581 15
# Hình thức Qualifying Round TCDC T Đ TD K
1 32 18 14 2555:2335 28
2 32 20 12 2762:2598 28
3 32 17 15 2656:2507 23
4 32 8 24 2267:2647 10
5 32 4 28 2418:2973 6
6 32 2 30 2294:2959 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Mười 2023, 23:30