Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Keltern (Phụ nữ) vs Herner TC (Nữ) 12/03/2023

1
2
3
4
T
Keltern (Phụ nữ)
24
13
18
19
74
Herner TC (Nữ)
12
19
13
8
52

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Keltern (Phụ nữ)
Keltern (Phụ nữ)
Herner TC (Nữ)
Herner TC (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 134
  • GP
  • 134
  • 76
  • SP
  • 57
TTG 06/10/24 22:00
Keltern (Phụ nữ) Keltern (Phụ nữ)
  • 18
  • 13
  • 17
  • 23
71
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 22
  • 12
  • 17
  • 14
65
TTG 14/01/24 23:00
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 14
  • 15
  • 9
  • 7
45
Keltern (Phụ nữ) Keltern (Phụ nữ)
  • 20
  • 17
  • 25
  • 24
86
TTG 10/12/23 23:00
Keltern (Phụ nữ) Keltern (Phụ nữ)
  • 22
  • 22
  • 20
  • 18
82
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 12
  • 12
  • 15
  • 14
53
TTG 12/03/23 23:00
Keltern (Phụ nữ) Keltern (Phụ nữ)
  • 24
  • 13
  • 18
  • 19
74
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 12
  • 19
  • 13
  • 8
52
TC 06/11/22 23:00
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 18
  • 17
  • 9
  • 19
73
Keltern (Phụ nữ) Keltern (Phụ nữ)
  • 22
  • 8
  • 17
  • 16
71
Keltern (Phụ nữ) STK

Bảng xếp hạng

Herner TC (Nữ) HTC
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1366:1156 30
2 18 14 4 1391:1139 28
3 18 11 7 1173:1140 22
4 18 10 8 1191:1191 20
5 18 10 8 1227:1164 20
6 18 9 9 1247:1254 18
7 18 9 9 1164:1176 18
8 18 5 13 1260:1427 10
9 18 4 14 1195:1322 8
10 18 3 15 1096:1341 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Ba 2023, 23:00