Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Keltern (Phụ nữ) vs Herner TC (Nữ) 06/10/2024

1
2
3
4
T
Keltern (Phụ nữ)
18
13
17
23
71
Herner TC (Nữ)
22
12
17
14
65
Keltern (Phụ nữ) STK

Chi tiết trận đấu

Herner TC (Nữ) HTC
Quý 1
18 : 22
2
0 - 2
Herner TC (Nữ)
0:30
3
3 - 2
Keltern (Phụ nữ)
0:59
2
3 - 4
Herner TC (Nữ)
1:17
2
5 - 4
Keltern (Phụ nữ)
1:35
2
5 - 6
Herner TC (Nữ)
1:51
3
5 - 9
Herner TC (Nữ)
2:37
2
7 - 9
Keltern (Phụ nữ)
3:00
2
7 - 11
Herner TC (Nữ)
3:23
3
7 - 14
Herner TC (Nữ)
4:14
2
7 - 16
Herner TC (Nữ)
4:42
1
8 - 16
Keltern (Phụ nữ)
5:08
2
10 - 16
Keltern (Phụ nữ)
5:30
2
10 - 18
Herner TC (Nữ)
5:51
2
12 - 18
Keltern (Phụ nữ)
6:14
2
14 - 18
Keltern (Phụ nữ)
6:52
1
14 - 19
Herner TC (Nữ)
7:07
1
14 - 20
Herner TC (Nữ)
7:07
2
16 - 20
Keltern (Phụ nữ)
8:35
2
18 - 20
Keltern (Phụ nữ)
9:52
2
18 - 22
Herner TC (Nữ)
9:59
Quý 2
13 : 12
2
18 - 24
Herner TC (Nữ)
10:48
2
20 - 24
Keltern (Phụ nữ)
11:26
3
23 - 24
Keltern (Phụ nữ)
12:05
1
24 - 24
Keltern (Phụ nữ)
12:53
2
26 - 24
Keltern (Phụ nữ)
13:53
1
27 - 24
Keltern (Phụ nữ)
14:57
1
28 - 24
Keltern (Phụ nữ)
14:57
2
30 - 24
Keltern (Phụ nữ)
15:20
1
31 - 24
Keltern (Phụ nữ)
15:25
2
31 - 26
Herner TC (Nữ)
16:08
2
31 - 28
Herner TC (Nữ)
17:44
3
31 - 31
Herner TC (Nữ)
18:25
3
31 - 34
Herner TC (Nữ)
19:35
Quý 3
17 : 17
3
31 - 37
Herner TC (Nữ)
20:17
2
31 - 39
Herner TC (Nữ)
21:04
1
31 - 40
Herner TC (Nữ)
21:07
2
33 - 40
Keltern (Phụ nữ)
21:34
1
34 - 40
Keltern (Phụ nữ)
21:53
1
35 - 40
Keltern (Phụ nữ)
21:53
3
35 - 43
Herner TC (Nữ)
22:00
2
37 - 43
Keltern (Phụ nữ)
22:42
3
37 - 46
Herner TC (Nữ)
23:36
1
38 - 46
Keltern (Phụ nữ)
23:57
1
39 - 46
Keltern (Phụ nữ)
23:57
2
41 - 46
Keltern (Phụ nữ)
24:53
3
41 - 49
Herner TC (Nữ)
25:12
1
42 - 49
Keltern (Phụ nữ)
26:27
1
43 - 49
Keltern (Phụ nữ)
26:27
1
44 - 49
Keltern (Phụ nữ)
27:13
1
45 - 49
Keltern (Phụ nữ)
27:13
2
47 - 49
Keltern (Phụ nữ)
27:58
1
48 - 49
Keltern (Phụ nữ)
28:11
1
48 - 50
Herner TC (Nữ)
29:17
1
48 - 51
Herner TC (Nữ)
29:17
Quý 4
23 : 14
2
50 - 51
Keltern (Phụ nữ)
30:53
2
52 - 51
Keltern (Phụ nữ)
31:30
2
54 - 51
Keltern (Phụ nữ)
32:15
3
57 - 51
Keltern (Phụ nữ)
32:54
2
57 - 53
Herner TC (Nữ)
33:16
1
58 - 53
Keltern (Phụ nữ)
33:54
2
60 - 53
Keltern (Phụ nữ)
34:20
2
62 - 53
Keltern (Phụ nữ)
34:41
3
62 - 56
Herner TC (Nữ)
35:10
1
63 - 56
Keltern (Phụ nữ)
35:24
2
65 - 56
Keltern (Phụ nữ)
36:45
2
65 - 58
Herner TC (Nữ)
37:06
1
65 - 59
Herner TC (Nữ)
37:06
2
67 - 59
Keltern (Phụ nữ)
37:19
2
67 - 61
Herner TC (Nữ)
37:47
2
69 - 61
Keltern (Phụ nữ)
38:42
1
69 - 62
Herner TC (Nữ)
38:56
3
69 - 65
Herner TC (Nữ)
39:26
1
70 - 65
Keltern (Phụ nữ)
39:56
1
71 - 65
Keltern (Phụ nữ)
39:56
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Keltern (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Herner TC (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Đức. DBBL. Nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.11

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Keltern (Phụ nữ)
Keltern (Phụ nữ)
Herner TC (Nữ)
Herner TC (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 134
  • GP
  • 134
  • 76
  • SP
  • 57
TTG 06/10/24 22:00
Keltern (Phụ nữ) Keltern (Phụ nữ)
  • 18
  • 13
  • 17
  • 23
71
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 22
  • 12
  • 17
  • 14
65
TTG 14/01/24 23:00
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 14
  • 15
  • 9
  • 7
45
Keltern (Phụ nữ) Keltern (Phụ nữ)
  • 20
  • 17
  • 25
  • 24
86
TTG 10/12/23 23:00
Keltern (Phụ nữ) Keltern (Phụ nữ)
  • 22
  • 22
  • 20
  • 18
82
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 12
  • 12
  • 15
  • 14
53
TTG 12/03/23 23:00
Keltern (Phụ nữ) Keltern (Phụ nữ)
  • 24
  • 13
  • 18
  • 19
74
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 12
  • 19
  • 13
  • 8
52
TC 06/11/22 23:00
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 18
  • 17
  • 9
  • 19
73
Keltern (Phụ nữ) Keltern (Phụ nữ)
  • 22
  • 8
  • 17
  • 16
71
Keltern (Phụ nữ) STK

Bảng xếp hạng

Herner TC (Nữ) HTC
# Đội TCDC T Đ TD K
1 7 6 1 562:412 12
2 7 6 1 467:435 12
3 7 5 2 499:452 10
4 7 4 3 460:496 8
5 7 4 3 543:502 8
6 7 4 3 490:539 8
7 7 4 3 488:473 8
8 7 3 4 486:485 6
9 7 3 4 470:473 6
10 7 2 5 457:505 4
11 7 1 6 456:511 2
12 7 0 7 444:539 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười 2024, 22:00