Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gunma Crane Thunders vs Seahorses Mikawa 28/01/2024

1
2
3
4
T
Gunma Crane Thunders
24
19
16
22
81
Seahorses Mikawa
20
18
25
24
87
Gunma Crane Thunders GCT

Chi tiết trận đấu

Seahorses Mikawa SEM
Quý 1
24 : 20
2
0 - 3
Seahorses Mikawa
2
0 - 5
Seahorses Mikawa
2
2 - 5
Gunma Crane Thunders
2
2 - 8
Seahorses Mikawa
2
4 - 8
Gunma Crane Thunders
2
17 - 13
Seahorses Mikawa
2
19 - 13
Gunma Crane Thunders
2
24 - 15
Seahorses Mikawa
2
24 - 17
Seahorses Mikawa
2
24 - 20
Seahorses Mikawa
Quý 2
19 : 18
2
24 - 23
Seahorses Mikawa
2
26 - 23
Gunma Crane Thunders
2
28 - 26
Seahorses Mikawa
2
30 - 26
Gunma Crane Thunders
2
32 - 29
Seahorses Mikawa
2
34 - 29
Gunma Crane Thunders
2
37 - 31
Seahorses Mikawa
2
37 - 34
Seahorses Mikawa
2
39 - 36
Seahorses Mikawa
2
40 - 36
Gunma Crane Thunders
2
43 - 36
Gunma Crane Thunders
2
43 - 38
Seahorses Mikawa
Quý 3
16 : 25
2
45 - 42
Seahorses Mikawa
2
47 - 44
Seahorses Mikawa
2
47 - 45
Seahorses Mikawa
2
47 - 47
Seahorses Mikawa
2
47 - 52
Seahorses Mikawa
2
49 - 54
Seahorses Mikawa
2
49 - 55
Seahorses Mikawa
2
51 - 57
Seahorses Mikawa
2
53 - 57
Gunma Crane Thunders
2
53 - 58
Seahorses Mikawa
2
56 - 61
Seahorses Mikawa
2
59 - 63
Seahorses Mikawa
Quý 4
22 : 24
2
62 - 63
Gunma Crane Thunders
2
64 - 65
Seahorses Mikawa
2
64 - 67
Seahorses Mikawa
2
67 - 70
Seahorses Mikawa
2
67 - 72
Seahorses Mikawa
2
67 - 73
Seahorses Mikawa
2
67 - 75
Seahorses Mikawa
2
68 - 75
Gunma Crane Thunders
2
69 - 75
Gunma Crane Thunders
2
69 - 77
Seahorses Mikawa
2
69 - 80
Seahorses Mikawa
2
72 - 80
Gunma Crane Thunders
2
72 - 83
Seahorses Mikawa
2
75 - 84
Seahorses Mikawa
2
78 - 85
Seahorses Mikawa
2
81 - 85
Gunma Crane Thunders
2
81 - 87
Seahorses Mikawa
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Gunma Crane Thunders trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Seahorses Mikawat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.24

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gunma Crane Thunders
Gunma Crane Thunders
Seahorses Mikawa
Seahorses Mikawa
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 81
  • SP
  • 80
TTG 10/11/24 14:05
Gunma Crane Thunders Gunma Crane Thunders
  • 10
  • 27
  • 18
  • 13
68
Seahorses Mikawa Seahorses Mikawa
  • 22
  • 16
  • 18
  • 22
78
TTG 09/11/24 14:05
Gunma Crane Thunders Gunma Crane Thunders
  • 21
  • 23
  • 22
  • 21
87
Seahorses Mikawa Seahorses Mikawa
  • 27
  • 24
  • 11
  • 15
77
TTG 28/01/24 14:05
Gunma Crane Thunders Gunma Crane Thunders
  • 24
  • 19
  • 16
  • 22
81
Seahorses Mikawa Seahorses Mikawa
  • 20
  • 18
  • 25
  • 24
87
TTG 27/01/24 14:05
Gunma Crane Thunders Gunma Crane Thunders
  • 24
  • 25
  • 26
  • 22
97
Seahorses Mikawa Seahorses Mikawa
  • 15
  • 24
  • 18
  • 36
93
TTG 05/02/23 14:05
Gunma Crane Thunders Gunma Crane Thunders
  • 15
  • 16
  • 21
  • 23
75
Seahorses Mikawa Seahorses Mikawa
  • 23
  • 9
  • 24
  • 13
69
Gunma Crane Thunders GCT

Bảng xếp hạng

Seahorses Mikawa SEM
# Hình thức B1 League TCDC T Đ TD
1 60 51 9 4896:4154
2 60 48 12 4875:4197
3 60 46 14 5371:4749
4 60 41 19 5041:4761
5 60 41 19 4956:4667
6 60 36 24 4821:4545
7 60 36 24 4751:4402
8 60 35 25 5054:4900
9 60 35 25 4520:4443
10 60 33 27 4825:4703
11 60 33 27 4553:4496
12 60 32 28 4899:4724
13 60 31 29 4801:4913
14 60 30 30 4450:4514
15 60 29 31 4523:4504
16 60 27 33 4759:4846
17 60 27 33 4869:5012
18 60 25 35 4748:4970
19 60 24 36 4629:4945
20 60 17 43 4640:5073
21 60 17 43 4519:4914
22 60 12 48 4580:5193
23 60 10 50 4332:4955
24 60 4 56 4318:5150
# Hình thức Central Conference TCDC T Đ TD
1 60 46 14 5371:4749
2 60 36 24 4821:4545
3 60 35 25 4520:4443
4 60 33 27 4825:4703
5 60 33 27 4553:4496
6 60 24 36 4629:4945
7 60 10 50 4332:4955
8 60 4 56 4318:5150

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Một 2024, 14:05