Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Landes (Nữ) vs Hainaut (Phụ nữ) 26/04/2023

1
2
3
4
T
Landes (Nữ)
16
17
27
12
72
Hainaut (Phụ nữ)
19
5
16
14
54

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Landes (Nữ)
Landes (Nữ)
Hainaut (Phụ nữ)
Hainaut (Phụ nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 126
  • GP
  • 126
  • 70
  • SP
  • 55
TTG 17/03/24 03:00
Hainaut (Phụ nữ) Hainaut (Phụ nữ)
  • 16
  • 15
  • 9
  • 13
53
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 15
  • 13
  • 14
  • 18
60
TTG 21/01/24 03:00
Hainaut (Phụ nữ) Hainaut (Phụ nữ)
  • 19
  • 16
  • 10
  • 18
63
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 18
  • 19
  • 15
  • 13
65
TTG 26/11/23 02:00
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 16
  • 20
  • 15
  • 31
82
Hainaut (Phụ nữ) Hainaut (Phụ nữ)
  • 20
  • 9
  • 20
  • 4
53
TTG 26/04/23 02:00
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 27
  • 12
72
Hainaut (Phụ nữ) Hainaut (Phụ nữ)
  • 19
  • 5
  • 16
  • 14
54
TTG 29/01/23 03:00
Hainaut (Phụ nữ) Hainaut (Phụ nữ)
  • 18
  • 7
  • 15
  • 15
55
Landes (Nữ) Landes (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 18
  • 16
73
Landes (Nữ) LAN

Bảng xếp hạng

Hainaut (Phụ nữ) SAI
# Hình thức LFB, Women TCDC T Đ TD K
1 22 18 4 1718:1482 40
2 22 18 4 1736:1507 40
3 22 17 5 1645:1443 39
4 22 16 6 1618:1454 38
5 22 11 11 1548:1527 33
6 22 9 13 1634:1671 31
7 22 9 13 1628:1706 31
8 22 9 13 1521:1671 31
9 22 8 14 1550:1613 30
10 22 8 14 1500:1654 30
11 22 6 16 1499:1619 28
12 22 3 19 1478:1728 25
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD K
1 12 7 5 895:871 19
2 12 7 5 839:832 19
3 12 6 6 857:872 18
4 12 4 8 864:880 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Tư 2023, 02:00