Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hannover (Nữ) vs Herner TC (Nữ) 29/01/2023

1
2
3
4
T
Hannover (Nữ)
13
23
13
24
73
Herner TC (Nữ)
18
14
14
18
64

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hannover (Nữ)
Hannover (Nữ)
Herner TC (Nữ)
Herner TC (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 143
  • GP
  • 143
  • 78
  • SP
  • 64
TTG 18/02/24 01:00
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 16
  • 16
  • 15
  • 15
62
Hannover (Nữ) Hannover (Nữ)
  • 26
  • 17
  • 19
  • 24
86
TTG 29/10/23 23:00
Hannover (Nữ) Hannover (Nữ)
  • 24
  • 21
  • 19
  • 22
86
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 27
  • 14
  • 13
  • 10
64
TTG 29/01/23 23:00
Hannover (Nữ) Hannover (Nữ)
  • 13
  • 23
  • 13
  • 24
73
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 18
  • 14
  • 14
  • 18
64
TTG 23/10/22 00:00
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 24
  • 20
  • 15
  • 8
67
Hannover (Nữ) Hannover (Nữ)
  • 23
  • 17
  • 26
  • 21
87
TTG 20/03/22 01:15
Herner TC (Nữ) Herner TC (Nữ)
  • 22
  • 14
  • 16
  • 14
66
Hannover (Nữ) Hannover (Nữ)
  • 21
  • 9
  • 16
  • 15
61
Hannover (Nữ) TKH

Bảng xếp hạng

Herner TC (Nữ) HTC
# Đội TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1366:1156 30
2 18 14 4 1391:1139 28
3 18 11 7 1173:1140 22
4 18 10 8 1191:1191 20
5 18 10 8 1227:1164 20
6 18 9 9 1247:1254 18
7 18 9 9 1164:1176 18
8 18 5 13 1260:1427 10
9 18 4 14 1195:1322 8
10 18 3 15 1096:1341 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Một 2023, 23:00