Hapoel Beer Sheva vs Hapoel Jerusalem 16/12/2022
- 16/12/22 19:45
-
- 70 : 61
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hapoel Beer Sheva
21
11
17
21
70
Hapoel Jerusalem
19
17
5
20
61
Quý 1
21
:
19
2
2 - 0
Hapoel Beer Sheva
2:08
1
3 - 0
Hapoel Beer Sheva
2:08
2
3 - 2
Hapoel Jerusalem
2:24
2
5 - 2
Hapoel Beer Sheva
2:33
2
5 - 4
Hapoel Jerusalem
3:07
1
5 - 5
Hapoel Jerusalem
3:07
2
7 - 5
Hapoel Beer Sheva
3:31
1
8 - 5
Hapoel Beer Sheva
3:31
2
10 - 5
Hapoel Beer Sheva
3:56
2
12 - 5
Hapoel Beer Sheva
4:34
1
12 - 6
Hapoel Jerusalem
5:03
1
12 - 7
Hapoel Jerusalem
5:03
1
13 - 7
Hapoel Beer Sheva
5:19
1
14 - 7
Hapoel Beer Sheva
5:19
3
14 - 10
Hapoel Jerusalem
5:32
2
16 - 10
Hapoel Beer Sheva
5:49
1
17 - 10
Hapoel Beer Sheva
5:54
1
17 - 11
Hapoel Jerusalem
6:44
1
17 - 12
Hapoel Jerusalem
6:44
2
17 - 14
Hapoel Jerusalem
6:50
1
17 - 15
Hapoel Jerusalem
7:07
1
17 - 16
Hapoel Jerusalem
7:07
1
18 - 16
Hapoel Beer Sheva
8:10
1
19 - 16
Hapoel Beer Sheva
8:10
1
21 - 17
Hapoel Jerusalem
9:01
1
21 - 18
Hapoel Jerusalem
9:59
1
21 - 19
Hapoel Jerusalem
9:59
2
21 - 16
Hapoel Beer Sheva
8:40
Quý 2
11
:
17
2
23 - 19
Hapoel Beer Sheva
10:21
2
23 - 21
Hapoel Jerusalem
10:46
2
25 - 21
Hapoel Beer Sheva
12:12
2
25 - 23
Hapoel Jerusalem
12:53
2
27 - 23
Hapoel Beer Sheva
13:53
1
27 - 24
Hapoel Jerusalem
14:13
1
27 - 25
Hapoel Jerusalem
14:13
2
27 - 27
Hapoel Jerusalem
14:42
2
29 - 27
Hapoel Beer Sheva
15:52
2
29 - 29
Hapoel Jerusalem
16:37
2
31 - 29
Hapoel Beer Sheva
17:20
1
32 - 29
Hapoel Beer Sheva
17:20
2
32 - 31
Hapoel Jerusalem
17:57
2
32 - 33
Hapoel Jerusalem
18:14
1
32 - 34
Hapoel Jerusalem
18:44
1
32 - 35
Hapoel Jerusalem
19:27
1
32 - 36
Hapoel Jerusalem
19:27
Quý 3
17
:
5
3
35 - 36
Hapoel Beer Sheva
21:53
2
35 - 38
Hapoel Jerusalem
22:50
3
38 - 38
Hapoel Beer Sheva
23:30
2
40 - 38
Hapoel Beer Sheva
24:49
1
40 - 39
Hapoel Jerusalem
25:42
2
42 - 39
Hapoel Beer Sheva
26:33
2
44 - 39
Hapoel Beer Sheva
27:14
2
46 - 39
Hapoel Beer Sheva
27:59
1
47 - 39
Hapoel Beer Sheva
27:59
2
47 - 41
Hapoel Jerusalem
28:35
2
49 - 41
Hapoel Beer Sheva
29:18
Quý 4
21
:
20
2
49 - 43
Hapoel Jerusalem
30:26
3
52 - 43
Hapoel Beer Sheva
30:41
2
52 - 45
Hapoel Jerusalem
31:03
2
52 - 47
Hapoel Jerusalem
31:58
1
53 - 47
Hapoel Beer Sheva
33:08
3
56 - 47
Hapoel Beer Sheva
33:28
2
56 - 49
Hapoel Jerusalem
33:50
2
58 - 49
Hapoel Beer Sheva
34:22
1
59 - 49
Hapoel Beer Sheva
34:22
2
61 - 49
Hapoel Beer Sheva
34:44
2
61 - 51
Hapoel Jerusalem
34:49
1
62 - 51
Hapoel Beer Sheva
35:11
2
62 - 53
Hapoel Jerusalem
36:09
2
64 - 53
Hapoel Beer Sheva
36:32
3
64 - 56
Hapoel Jerusalem
36:47
2
64 - 58
Hapoel Jerusalem
37:18
2
66 - 58
Hapoel Beer Sheva
37:24
1
67 - 58
Hapoel Beer Sheva
37:24
1
68 - 58
Hapoel Beer Sheva
38:01
1
69 - 58
Hapoel Beer Sheva
38:01
1
69 - 59
Hapoel Jerusalem
38:31
1
70 - 59
Hapoel Beer Sheva
38:42
2
70 - 61
Hapoel Jerusalem
39:59
Tải thêm
- 4/20 (20%)
- 3 con trỏ
- 2/17 (11.8%)
- 21/40 (52.5%)
- 2 con trỏ
- 19/36 (52.8%)
- 16/19 (84%)
- Ném miễn phí
- 17/25 (68%)
- 43
- Lấy lại quả bóng
- 28
- 10
- Phản đòn tấn công
- 4
Thống kê người chơi
Randolph, Levi
G
DIM
21
REB
2
HT
1
PHT
28:06
Kính
21
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
9/10
(90%)
Phút
28:06
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Whittington, Greg
F
DIM
21
REB
7
HT
-
PHT
33:34
Kính
21
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
33:34
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Efianayi, David
G
DIM
16
REB
4
HT
5
PHT
30:54
Kính
16
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
30:54
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Segev, Itay
C
DIM
10
REB
2
HT
-
PHT
21:37
Kính
10
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
21:37
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/5
(100%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Cornelius, Or
G
DIM
10
REB
4
HT
1
PHT
28:19
Kính
10
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
28:19
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/9
(33%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 146
- GP
- 146
- 71
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
10/05/24
01:00
Hapoel Beer Sheva
- 11
- 26
- 13
- 19
- 21
- 20
- 21
- 12
TTG
29/01/24
00:15
Hapoel Beer Sheva
- 21
- 17
- 14
- 22
- 12
- 20
- 22
- 25
TTG
02/01/24
03:05
Hapoel Jerusalem
- 21
- 21
- 17
- 18
- 20
- 19
- 17
- 15
TTG
12/03/23
01:20
Hapoel Jerusalem
- 18
- 24
- 20
- 22
- 18
- 21
- 15
- 20
TTG
16/12/22
19:45
Hapoel Beer Sheva
- 21
- 11
- 17
- 21
- 19
- 17
- 5
- 20
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 22 | 5 | 2467:2090 | |
2 | 27 | 20 | 7 | 2179:1994 | |
3 | 27 | 20 | 7 | 2420:2277 | |
4 | 27 | 17 | 10 | 2354:2273 | |
5 | 27 | 13 | 14 | 2304:2365 | |
6 | 27 | 11 | 16 | 2344:2418 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 14 | 13 | 2282:2210 | |
2 | 27 | 13 | 14 | 2312:2352 | |
3 | 27 | 9 | 18 | 2196:2359 | |
4 | 27 | 9 | 18 | 2232:2362 | |
5 | 27 | 9 | 18 | 2210:2400 | |
6 | 27 | 5 | 22 | 2140:2340 |