Hapoel Jerusalem vs Hapoel Tel Aviv 26/05/2024
- 26/05/24 02:20
-
- 82 : 71
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hapoel Jerusalem
16
30
12
24
82
Hapoel Tel Aviv
17
27
20
7
71
Quý 1
16
:
17
1
1 - 0
Hapoel Jerusalem
0:22
2
3 - 0
Hapoel Jerusalem
1:40
3
3 - 3
Hapoel Tel Aviv
2:07
2
3 - 5
Hapoel Tel Aviv
2:43
1
4 - 5
Hapoel Jerusalem
3:05
2
4 - 7
Hapoel Tel Aviv
3:40
2
6 - 7
Hapoel Jerusalem
4:46
2
6 - 9
Hapoel Tel Aviv
5:37
2
8 - 9
Hapoel Jerusalem
5:54
2
10 - 9
Hapoel Jerusalem
6:26
2
12 - 9
Hapoel Jerusalem
7:42
2
14 - 9
Hapoel Jerusalem
8:28
1
14 - 10
Hapoel Tel Aviv
8:50
1
14 - 11
Hapoel Tel Aviv
8:50
2
16 - 11
Hapoel Jerusalem
9:05
1
16 - 12
Hapoel Tel Aviv
9:35
1
16 - 13
Hapoel Tel Aviv
9:35
1
16 - 14
Hapoel Tel Aviv
9:35
3
16 - 17
Hapoel Tel Aviv
9:59
Quý 2
30
:
27
2
18 - 17
Hapoel Jerusalem
10:14
2
20 - 17
Hapoel Jerusalem
10:35
2
22 - 17
Hapoel Jerusalem
11:19
2
22 - 19
Hapoel Tel Aviv
12:09
1
22 - 20
Hapoel Tel Aviv
12:10
2
22 - 22
Hapoel Tel Aviv
12:27
3
25 - 22
Hapoel Jerusalem
12:31
2
25 - 24
Hapoel Tel Aviv
12:48
2
27 - 24
Hapoel Jerusalem
13:07
2
27 - 26
Hapoel Tel Aviv
13:15
3
30 - 26
Hapoel Jerusalem
13:42
2
30 - 28
Hapoel Tel Aviv
13:54
3
33 - 28
Hapoel Jerusalem
14:14
3
33 - 31
Hapoel Tel Aviv
14:33
2
35 - 31
Hapoel Jerusalem
14:58
2
35 - 33
Hapoel Tel Aviv
16:00
3
38 - 34
Hapoel Jerusalem
16:14
1
38 - 35
Hapoel Tel Aviv
16:48
1
38 - 36
Hapoel Tel Aviv
16:48
3
38 - 39
Hapoel Tel Aviv
17:15
2
40 - 39
Hapoel Jerusalem
17:44
1
41 - 39
Hapoel Jerusalem
17:44
2
41 - 41
Hapoel Tel Aviv
18:04
2
43 - 41
Hapoel Jerusalem
18:24
3
43 - 44
Hapoel Tel Aviv
18:42
1
44 - 44
Hapoel Jerusalem
19:00
3
47 - 44
Hapoel Jerusalem
19:15
Quý 3
12
:
20
3
46 - 47
Hapoel Tel Aviv
20:20
2
46 - 49
Hapoel Tel Aviv
21:11
2
48 - 49
Hapoel Jerusalem
21:38
3
48 - 54
Hapoel Tel Aviv
22:52
3
48 - 57
Hapoel Tel Aviv
23:48
2
48 - 59
Hapoel Tel Aviv
25:06
2
50 - 59
Hapoel Jerusalem
25:24
3
53 - 59
Hapoel Jerusalem
25:56
2
52 - 61
Hapoel Tel Aviv
27:17
3
55 - 61
Hapoel Jerusalem
27:29
2
55 - 63
Hapoel Tel Aviv
28:31
3
58 - 63
Hapoel Jerusalem
28:44
1
58 - 64
Hapoel Tel Aviv
29:42
2
48 - 51
Hapoel Tel Aviv
21:43
Quý 4
24
:
7
2
60 - 64
Hapoel Jerusalem
31:20
2
60 - 66
Hapoel Tel Aviv
31:42
2
62 - 66
Hapoel Jerusalem
31:56
1
63 - 66
Hapoel Jerusalem
32:02
2
65 - 66
Hapoel Jerusalem
33:30
2
67 - 66
Hapoel Jerusalem
34:59
2
69 - 66
Hapoel Jerusalem
35:51
2
71 - 66
Hapoel Jerusalem
36:10
2
71 - 68
Hapoel Tel Aviv
36:29
2
73 - 68
Hapoel Jerusalem
36:55
3
76 - 68
Hapoel Jerusalem
37:46
3
76 - 71
Hapoel Tel Aviv
38:32
3
79 - 71
Hapoel Jerusalem
38:55
3
82 - 71
Hapoel Jerusalem
39:32
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Jerusalem trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 9/21 (42.9%)
- 3 con trỏ
- 10/30 (33.3%)
- 25/44 (56.8%)
- 2 con trỏ
- 16/26 (61.5%)
- 5/8 (62%)
- Ném miễn phí
- 9/10 (90%)
- 36
- Lấy lại quả bóng
- 26
- 11
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi
Miles, Isaiah
F
DIM
16
REB
1
HT
1
PHT
26:04
Kính
16
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
26:04
Hai con trỏ
0/1
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Williams, JaCorey
C
DIM
13
REB
5
HT
-
PHT
20:52
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
20:52
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Hannahs, Ellis
G
DIM
11
REB
2
HT
1
PHT
31:46
Kính
11
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
31:46
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Lemar, Brynton
G
DIM
10
REB
2
HT
-
PHT
12:12
Kính
10
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
12:12
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/5
(80%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Dovrat, Noam
G
DIM
10
REB
3
HT
1
PHT
19:38
Kính
10
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
19:38
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 125
- GP
- 125
- 60
- SP
- 65
Đối đầu
TTG
14/10/24
01:50
Hapoel Jerusalem
- 28
- 11
- 16
- 17
- 20
- 14
- 26
- 25
TTG
26/08/24
19:30
Hapoel Tel Aviv
0
Hapoel Jerusalem
0
TTG
26/05/24
02:20
Hapoel Jerusalem
- 16
- 30
- 12
- 24
- 17
- 27
- 20
- 7
TTG
31/03/24
23:00
Hapoel Jerusalem
- 15
- 22
- 27
- 20
- 19
- 12
- 21
- 27
TTG
17/03/24
03:10
Hapoel Jerusalem
- 16
- 17
- 11
- 20
- 16
- 21
- 26
- 28
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 25 | 4 | 2670:2310 | |
2 | 29 | 21 | 8 | 2663:2348 | |
3 | 29 | 18 | 11 | 2427:2348 | |
4 | 29 | 18 | 11 | 2391:2325 | |
5 | 29 | 16 | 13 | 2357:2321 | |
6 | 29 | 13 | 16 | 2388:2493 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 15 | 15 | 2481:2664 | |
2 | 30 | 14 | 16 | 2465:2461 | |
3 | 30 | 12 | 18 | 2431:2435 | |
4 | 30 | 12 | 18 | 2449:2503 | |
5 | 30 | 10 | 20 | 2469:2598 | |
6 | 30 | 9 | 21 | 2481:2646 | |
7 | 30 | 9 | 21 | 2333:2553 |