Hapoel Jerusalem vs Hapoel Tel Aviv 14/10/2024
- 14/10/24 01:50
-
- 72 : 85
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Hapoel Jerusalem
28
11
16
17
72
Hapoel Tel Aviv
20
14
26
25
85
Quý 1
28
:
20
3
3 - 0
Hapoel Jerusalem
0:29
3
6 - 0
Hapoel Jerusalem
0:48
3
6 - 3
Hapoel Tel Aviv
1:09
2
6 - 5
Hapoel Tel Aviv
1:30
1
6 - 6
Hapoel Tel Aviv
1:41
2
8 - 6
Hapoel Jerusalem
1:59
3
8 - 9
Hapoel Tel Aviv
2:12
1
9 - 9
Hapoel Jerusalem
3:36
2
9 - 11
Hapoel Tel Aviv
3:52
2
9 - 13
Hapoel Tel Aviv
4:27
2
11 - 13
Hapoel Jerusalem
5:12
2
11 - 15
Hapoel Tel Aviv
5:19
1
11 - 16
Hapoel Tel Aviv
5:31
2
13 - 16
Hapoel Jerusalem
5:41
1
14 - 16
Hapoel Jerusalem
6:28
1
15 - 16
Hapoel Jerusalem
6:28
1
16 - 16
Hapoel Jerusalem
6:44
2
18 - 16
Hapoel Jerusalem
6:58
1
19 - 16
Hapoel Jerusalem
7:23
1
20 - 16
Hapoel Jerusalem
7:23
2
20 - 18
Hapoel Tel Aviv
7:34
2
22 - 18
Hapoel Jerusalem
8:11
1
23 - 18
Hapoel Jerusalem
8:30
1
24 - 18
Hapoel Jerusalem
8:30
2
24 - 20
Hapoel Tel Aviv
8:41
1
25 - 20
Hapoel Jerusalem
8:59
1
26 - 20
Hapoel Jerusalem
8:59
2
28 - 20
Hapoel Jerusalem
9:35
Quý 2
11
:
14
2
30 - 20
Hapoel Jerusalem
10:57
1
30 - 21
Hapoel Tel Aviv
11:27
2
32 - 21
Hapoel Jerusalem
11:59
2
34 - 21
Hapoel Jerusalem
13:02
2
34 - 23
Hapoel Tel Aviv
14:28
3
34 - 26
Hapoel Tel Aviv
15:12
2
36 - 26
Hapoel Jerusalem
16:09
1
37 - 26
Hapoel Jerusalem
17:00
3
37 - 29
Hapoel Tel Aviv
17:45
2
39 - 29
Hapoel Jerusalem
18:00
3
39 - 32
Hapoel Tel Aviv
18:15
1
39 - 33
Hapoel Tel Aviv
19:49
1
39 - 34
Hapoel Tel Aviv
19:49
Quý 3
16
:
26
1
39 - 35
Hapoel Tel Aviv
20:17
2
41 - 35
Hapoel Jerusalem
21:35
2
41 - 37
Hapoel Tel Aviv
22:22
2
43 - 37
Hapoel Jerusalem
22:45
2
43 - 39
Hapoel Tel Aviv
24:03
2
45 - 39
Hapoel Jerusalem
24:15
2
45 - 41
Hapoel Tel Aviv
24:41
3
48 - 41
Hapoel Jerusalem
25:07
2
48 - 43
Hapoel Tel Aviv
25:14
2
48 - 45
Hapoel Tel Aviv
25:52
1
48 - 46
Hapoel Tel Aviv
26:10
2
48 - 48
Hapoel Tel Aviv
26:17
1
48 - 49
Hapoel Tel Aviv
26:24
3
51 - 49
Hapoel Jerusalem
26:30
2
51 - 51
Hapoel Tel Aviv
26:53
2
51 - 53
Hapoel Tel Aviv
27:47
1
51 - 54
Hapoel Tel Aviv
27:52
2
53 - 54
Hapoel Jerusalem
28:05
3
53 - 57
Hapoel Tel Aviv
28:23
1
53 - 58
Hapoel Tel Aviv
28:52
1
53 - 59
Hapoel Tel Aviv
29:39
1
53 - 60
Hapoel Tel Aviv
29:39
1
54 - 60
Hapoel Jerusalem
29:59
1
55 - 60
Hapoel Jerusalem
29:59
Quý 4
17
:
25
2
57 - 60
Hapoel Jerusalem
30:34
2
57 - 62
Hapoel Tel Aviv
30:50
3
57 - 65
Hapoel Tel Aviv
31:51
3
60 - 65
Hapoel Jerusalem
32:20
2
60 - 67
Hapoel Tel Aviv
32:31
2
62 - 67
Hapoel Jerusalem
32:52
3
65 - 67
Hapoel Jerusalem
33:27
3
65 - 70
Hapoel Tel Aviv
33:44
3
65 - 73
Hapoel Tel Aviv
34:14
3
65 - 76
Hapoel Tel Aviv
35:15
1
65 - 77
Hapoel Tel Aviv
35:19
2
65 - 79
Hapoel Tel Aviv
35:52
2
65 - 81
Hapoel Tel Aviv
36:36
1
66 - 81
Hapoel Jerusalem
37:15
1
67 - 81
Hapoel Jerusalem
37:15
2
67 - 83
Hapoel Tel Aviv
37:29
3
70 - 83
Hapoel Jerusalem
37:50
2
70 - 85
Hapoel Tel Aviv
38:10
1
71 - 85
Hapoel Jerusalem
39:46
1
72 - 85
Hapoel Jerusalem
39:46
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Hapoel Jerusalem trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 7/24 (29.2%)
- 3 con trỏ
- 10/24 (41.7%)
- 17/37 (45.9%)
- 2 con trỏ
- 21/34 (61.8%)
- 17/24 (70%)
- Ném miễn phí
- 13/17 (76%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 14
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi
Motley, Johnathan
C
DIM
22
REB
2
HT
2
PHT
28:21
Kính
22
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
28:21
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/11
(73%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Harper, Jared
G
DIM
19
REB
4
HT
4
PHT
29:53
Kính
19
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
11/12
(92%)
Phút
29:53
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/14
(29%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Foster, Marcus
G
DIM
18
REB
2
HT
5
PHT
33:00
Kính
18
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Smith, Speedy
G
DIM
14
REB
3
HT
2
PHT
30:19
Kính
14
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
30:19
Hai con trỏ
1/5
(20%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Beverley, Patrick
G
DIM
13
REB
4
HT
5
PHT
26:39
Kính
13
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
26:39
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 125
- GP
- 125
- 60
- SP
- 65
Đối đầu
TTG
14/10/24
01:50
Hapoel Jerusalem
- 28
- 11
- 16
- 17
- 20
- 14
- 26
- 25
TTG
26/08/24
19:30
Hapoel Tel Aviv
0
Hapoel Jerusalem
0
TTG
26/05/24
02:20
Hapoel Jerusalem
- 16
- 30
- 12
- 24
- 17
- 27
- 20
- 7
TTG
31/03/24
23:00
Hapoel Jerusalem
- 15
- 22
- 27
- 20
- 19
- 12
- 21
- 27
TTG
17/03/24
03:10
Hapoel Jerusalem
- 16
- 17
- 11
- 20
- 16
- 21
- 26
- 28
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 533:464 | |
2 | 7 | 6 | 1 | 584:511 | |
3 | 6 | 5 | 1 | 501:464 | |
4 | 5 | 4 | 1 | 472:406 | |
5 | 7 | 5 | 2 | 616:625 | |
6 | 6 | 4 | 2 | 481:450 | |
7 | 7 | 3 | 4 | 551:560 | |
8 | 5 | 2 | 3 | 397:404 | |
9 | 8 | 3 | 5 | 646:624 | |
10 | 7 | 2 | 5 | 586:616 | |
11 | 7 | 2 | 5 | 578:623 | |
12 | 8 | 2 | 6 | 668:698 | |
13 | 6 | 1 | 5 | 472:545 | |
14 | 7 | 1 | 6 | 529:624 |