Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) vs Hapoel Petah Tikva (Nữ) 29/10/2024

1
2
3
4
TC
T
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
18
10
16
26
8
78
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
19
17
16
18
10
80
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) MAC

Chi tiết trận đấu

Hapoel Petah Tikva (Nữ) BNO
Quý 1
18 : 19
2
2 - 0
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
1:01
2
2 - 2
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
1:10
1
2 - 3
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
2:08
1
2 - 4
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
2:16
1
2 - 5
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
2:16
2
4 - 5
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
2:27
3
4 - 8
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
2:53
2
6 - 8
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
3:24
2
6 - 10
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
3:38
2
6 - 12
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
5:29
2
6 - 14
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
6:21
2
8 - 14
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
6:40
2
10 - 14
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
6:56
2
12 - 14
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
7:23
2
12 - 16
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
7:48
2
14 - 16
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
8:30
1
15 - 16
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
8:38
1
16 - 16
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
8:59
1
17 - 16
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
8:59
3
17 - 19
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
9:17
1
18 - 19
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
9:27
Quý 2
10 : 17
2
18 - 21
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
12:21
2
20 - 21
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
12:39
2
20 - 23
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
12:58
1
21 - 23
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
13:28
2
23 - 23
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
15:16
2
23 - 25
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
16:09
3
26 - 25
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
16:22
2
26 - 27
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
17:00
1
26 - 28
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
17:00
2
28 - 28
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
17:08
3
28 - 31
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
17:21
3
28 - 34
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
18:06
2
28 - 36
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
18:46
Quý 3
16 : 16
2
30 - 36
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
20:22
3
33 - 36
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
21:02
1
33 - 37
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
21:49
1
33 - 38
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
21:49
2
33 - 40
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
22:24
3
36 - 40
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
22:46
3
36 - 43
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
23:39
2
38 - 43
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
24:00
2
38 - 45
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
24:19
2
38 - 47
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
24:53
2
38 - 49
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
25:32
2
40 - 49
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
26:45
2
42 - 49
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
28:13
2
42 - 51
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
28:56
1
42 - 52
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
28:56
2
44 - 52
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
29:10
Quý 4
26 : 18
2
44 - 54
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
30:11
2
46 - 54
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
30:30
2
46 - 56
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
31:20
2
48 - 56
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
31:38
2
50 - 56
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
32:53
2
52 - 56
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
33:30
2
52 - 58
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
33:45
2
54 - 58
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
34:08
3
54 - 61
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
34:28
2
54 - 63
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
34:49
1
55 - 63
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
34:57
3
55 - 66
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
35:21
2
57 - 66
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
36:28
2
59 - 66
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
37:15
1
60 - 66
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
37:48
1
61 - 66
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
37:48
2
63 - 66
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
38:10
2
65 - 66
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
39:19
1
65 - 67
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
39:37
1
65 - 68
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
39:52
1
65 - 69
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
39:52
3
68 - 69
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
39:57
1
68 - 70
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
39:57
2
70 - 70
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
39:59
Tăng ca
8 : 10
2
72 - 70
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
40:11
1
72 - 71
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
40:22
1
72 - 72
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
40:22
2
72 - 74
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
42:20
2
74 - 74
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
42:40
2
74 - 76
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
43:10
1
75 - 76
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
43:56
1
76 - 76
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
43:56
2
78 - 76
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
44:36
2
78 - 78
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
44:49
1
78 - 79
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
44:49
1
78 - 80
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
44:57
Tải thêm

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Petah Tikva (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 9 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Israel Championship. Nữ

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.10

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 141
  • GP
  • 141
  • 79
  • SP
  • 62
TC 29/10/24 01:00
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
  • 18
  • 10
  • 16
  • 26
78
Hapoel Petah Tikva (Nữ) Hapoel Petah Tikva (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 16
  • 18
80
TTG 22/03/24 02:00
Hapoel Petah Tikva (Nữ) Hapoel Petah Tikva (Nữ)
  • 17
  • 12
  • 13
  • 12
54
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
  • 18
  • 20
  • 26
  • 21
85
TTG 16/01/24 00:00
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
  • 21
  • 16
  • 19
  • 19
75
Hapoel Petah Tikva (Nữ) Hapoel Petah Tikva (Nữ)
  • 19
  • 11
  • 22
  • 17
69
TTG 08/12/23 00:00
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) 73 Hapoel Petah Tikva (Nữ) Hapoel Petah Tikva (Nữ) 55
TTG 24/01/23 01:00
Hapoel Petah Tikva (Nữ) Hapoel Petah Tikva (Nữ)
  • 10
  • 20
  • 12
  • 10
52
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ)
  • 22
  • 19
  • 25
  • 22
88
Maccabi Ramat Gan (Phụ nữ) MAC

Bảng xếp hạng

Hapoel Petah Tikva (Nữ) BNO

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười 2024, 01:00